Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

04

80

G.7

932

146

G.6

4960

1208

3367

7594

4744

6501

G.5

2557

1444

G.4

01290

51185

72350

38776

49813

16990

37173

23802

23794

33433

51916

72953

96427

53459

G.3

75019

57843

91780

90600

G.2

94678

73267

G.1

93209

23221

ĐB

56035

00378

ĐầuĐồng ThápCà Mau
04,8,91,2,0
13,96
2-7,1
32,53
436,4,4
57,03,9
60,77
76,3,88
850,0
90,04,4

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 13/11/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 13/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

83

07

35

G.7

140

880

606

G.6

9917

4947

3024

8248

5321

8096

5771

1523

9965

G.5

6174

1873

0932

G.4

62754

89008

49713

22046

24566

21148

64577

03040

45924

23037

43966

21452

16572

76492

77569

00805

33373

74585

91364

36112

29335

G.3

54386

74183

02559

63732

13610

78562

G.2

92368

81591

97405

G.1

10282

25337

95112

ĐB

69874

56920

08847

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0876,5,5
17,3-2,0,2
241,4,03
3-7,2,75,2,5
40,7,6,88,07
542,9-
66,865,9,4,2
74,7,43,21,3
83,6,3,205
9-6,2,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 12/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 12/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

32

754

56

G.7

672

07

890

G.6

2328

8380

1238

2778

9442

5056

5412

7835

1697

G.5

9898

9134

5399

G.4

48452

16898

39296

73802

54871

33921

19670

78306

60049

16822

27364

47455

98983

66963

29686

55090

12597

22264

47570

54807

09571

G.3

21760

03820

24221

93761

71231

79682

G.2

39253

03491

72580

G.1

52427

97838

94935

ĐB

69128

52659

69697

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
027,67
1--2
28,1,0,7,82,1-
32,84,85,1,5
4-2,9-
52,34,6,5,96
604,3,14
72,1,080,1
8036,2,0
98,8,610,7,9,0,7,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 11/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 11/11/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

77

22

03

G.7

263

211

896

G.6

6430

2689

6067

2546

0845

6930

7214

1664

5548

G.5

0718

0805

4070

G.4

44417

04764

18164

18513

15321

94571

09525

33295

50437

00482

85231

93762

57785

35747

86370

07154

29978

32169

50539

70637

11026

G.3

19535

38630

17474

15345

12314

76552

G.2

53078

47331

38311

G.1

93300

26712

21549

ĐB

06440

92122

47143

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0053
18,7,31,24,4,1
21,52,26
30,5,00,7,1,19,7
406,5,7,58,9,3
5--4,2
63,7,4,424,9
77,1,840,0,8
892,5-
9-56

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 10/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 10/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

91

37

90

G.7

236

009

161

G.6

7685

9580

2520

2857

0090

2128

0514

3597

9746

G.5

2307

9827

6748

G.4

11979

91161

51499

82121

24867

50932

26067

11864

87912

32889

08411

97519

38710

98122

86901

67736

19815

11893

63069

17798

59479

G.3

08572

46043

64759

94107

85846

23367

G.2

79833

66610

44743

G.1

82682

12063

93967

ĐB

06447

04171

58202

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
079,71,2
1-2,1,9,0,04,5
20,18,7,2-
36,2,376
43,7-6,8,6,3
5-7,9-
61,7,74,31,9,7,7
79,219
85,0,29-
91,900,7,3,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 09/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 09/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

02

81

35

G.7

151

146

278

G.6

8815

0682

2128

5198

6509

8706

6808

2469

7329

G.5

2456

9792

7186

G.4

51178

26451

34509

07357

04001

57498

47184

13691

16875

92173

42485

74178

23216

18963

14220

02996

54225

03130

59495

42708

15324

G.3

70431

29179

19627

96466

39254

28013

G.2

43371

46659

14418

G.1

36300

40335

87975

ĐB

89262

73955

71480

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,9,1,09,68,8
1563,8
2879,0,5,4
3155,0
4-6-
51,6,1,79,54
623,69
78,9,15,3,88,5
82,41,56,0
988,2,16,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 08/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 08/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

38

28

67

G.7

478

634

905

G.6

1803

6120

0357

0173

3304

0491

6483

2400

5631

G.5

5485

5559

7194

G.4

06743

84488

83782

16171

09549

84771

06515

00277

48175

92672

50581

91064

32840

35851

22905

85652

65952

33083

39230

18086

28544

G.3

13281

63479

21931

04985

20222

08117

G.2

65129

08942

70980

G.1

98522

96624

91918

ĐB

09327

52414

98098

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0345,0,5
1547,8
20,9,2,78,42
384,11,0
43,90,24
579,12,2
6-47
78,1,1,93,7,5,2-
85,8,2,11,53,3,6,0
9-14,8
in kq xsmb