Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-1-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 20-01-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

74

72

86

G.7

372

509

666

G.6

5120

4995

7978

8530

7362

1931

2173

7758

6887

G.5

3956

9397

0713

G.4

14622

60729

66278

51597

17453

37138

15109

90627

25459

35048

04957

54511

06853

14627

09272

75170

93518

65575

10316

44966

78240

G.3

43968

59891

54626

05242

20208

86779

G.2

35583

82823

63348

G.1

14093

72431

63709

ĐB

391966

558601

369244

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
099,18,9
1-13,8,6
20,2,97,7,6,3-
380,1,1-
4-8,20,8,4
56,39,7,38
68,626,6
74,2,8,823,2,0,5,9
83-6,7
95,7,1,37-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 18-1-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 18/01/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

78

35

00

G.7

715

665

733

G.6

5425

2944

2367

4043

6557

6519

4674

4063

6368

G.5

0342

2688

5269

G.4

93468

74385

12231

26184

09535

21844

44735

42672

06094

31335

30823

55258

47236

69886

37888

74370

39071

81114

45363

25052

28081

G.3

12956

31974

95446

15272

00383

58230

G.2

32224

18324

15800

G.1

65528

36069

76695

ĐB

400583

125870

984154

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0--0,0
1594
25,4,83,4-
31,5,55,5,63,0
44,2,43,6-
567,82,4
67,85,93,8,9,3
78,42,2,04,0,1
85,4,38,68,1,3
9-45

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 17-1-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/01/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

78

67

G.7

105

154

G.6

2489

9947

3733

4108

7940

1383

G.5

3543

2503

G.4

48224

23985

71674

38668

34774

60773

04927

04498

70956

04376

65409

86528

27659

83001

G.3

11152

11096

14925

59844

G.2

29413

54102

G.1

84648

18293

ĐB

336064

864896

ĐầuGia LaiNinh Thuận
058,3,9,1,2
13-
24,78,5
33-
47,3,80,4
524,6,9
68,47
78,4,4,36
89,53
968,3,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 16-1-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/01/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

99

81

95

G.7

540

363

540

G.6

9097

3398

8025

2403

8669

8501

3643

2217

8226

G.5

9055

0359

5210

G.4

86505

60684

07301

35953

90946

08995

09373

05626

23615

74846

81168

37067

82701

43293

21908

24399

58347

57432

21342

05089

36808

G.3

38056

39051

58174

31573

98345

90653

G.2

83923

69934

58797

G.1

27917

07968

08880

ĐB

713753

298550

410579

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,13,1,18,8
1757,0
25,366
3-42
40,660,3,7,2,5
55,3,6,1,39,03
6-3,9,8,7,8-
734,39
8419,0
99,7,8,535,9,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-1-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15/01/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

56

87

G.7

792

586

G.6

1381

6808

2455

8742

4341

6098

G.5

7725

8401

G.4

93161

62429

70782

25209

37155

46078

32851

95873

43636

34583

79067

67975

40513

26297

G.3

79583

39038

99579

25130

G.2

74954

21951

G.1

62618

90939

ĐB

607023

657186

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
08,91
183
25,9,3-
386,0,9
4-2,1
56,5,5,1,41
617
783,5,9
81,2,37,6,3,6
928,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 14-1-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 14/01/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

70

34

G.7

821

275

G.6

7678

5623

5765

2560

4829

2320

G.5

9899

4950

G.4

43736

51369

25326

12664

22456

37939

53599

01622

80731

91771

74882

49558

43234

93093

G.3

81398

68918

70468

46005

G.2

03232

89230

G.1

74897

16613

ĐB

407605

120746

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
055
183
21,3,69,0,2
36,9,24,1,4,0
4-6
560,8
65,9,40,8
70,85,1
8-2
99,9,8,73

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-1-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 13/01/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

58

50

G.7

562

829

G.6

2294

9378

2919

9438

8228

0654

G.5

7058

8936

G.4

51260

27402

42265

32292

61014

94901

54457

37701

39130

23657

65680

30339

81994

70283

G.3

56291

04987

51088

29439

G.2

84889

40151

G.1

60273

26263

ĐB

275979

923534

ĐầuHuếPhú Yên
02,11
19,4-
2-9,8
3-8,6,0,9,9,4
4--
58,8,70,4,7,1
62,0,53
78,3,9-
87,90,3,8
94,2,14
in kq xsmt