Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-10-2025

Hôm nay chủ nhật, ngày 19-10-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

44

80

G.7

991

316

017

G.6

5127

3709

2130

1167

8349

3007

7711

4684

3449

G.5

2229

9566

2024

G.4

60265

06461

87079

38026

00955

21715

58669

07518

47310

68539

26795

70945

70563

81905

36025

26989

49782

25746

14889

40848

35150

G.3

52826

50759

51312

98600

97904

10327

G.2

56029

25407

01944

G.1

36487

55262

51262

ĐB

490353

967914

319779

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
097,5,0,74
156,8,0,2,47,1
27,9,6,6,9-4,5,7
309-
4-4,9,59,6,8,4
59,5,9,3-0
65,1,97,6,3,22
79-9
87-0,4,9,2,9
915-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 17-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/10/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

29

54

G.7

776

116

G.6

6493

5563

5369

8917

6629

8918

G.5

7208

1034

G.4

90327

72451

16043

05226

13544

61714

89603

28982

17867

01820

45917

46567

21101

97564

G.3

78081

63663

29887

38992

G.2

38447

55669

G.1

15280

91856

ĐB

308734

784936

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,31
146,7,8,7
29,7,69,0
344,6
43,4,7-
514,6
63,9,37,7,4,9
76-
81,02,7
932

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 16-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 16/10/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

97

58

05

G.7

565

962

194

G.6

7510

8582

6019

7893

5094

5675

2741

5850

7674

G.5

2891

2115

5918

G.4

59755

77809

83819

99163

17558

91454

50131

04563

46496

27130

41532

42020

10997

81773

50665

53909

48025

18444

08744

63346

36926

G.3

24540

95244

48205

65526

73669

54017

G.2

96559

01054

01666

G.1

25932

94038

72925

ĐB

894041

728951

404233

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0955,9
10,9,958,7
2-0,65,6,5
31,20,2,83
40,4,1-1,4,4,6
55,8,4,98,4,10
65,32,35,9,6
7-5,34
82--
97,13,4,6,74

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15/10/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

17

G.7

029

146

G.6

5869

4378

0151

5003

3883

5273

G.5

1005

5607

G.4

70235

71897

81624

12715

42505

09122

15846

16318

20584

66729

66366

99731

17424

22239

G.3

48567

95082

09896

84936

G.2

69041

74264

G.1

19488

87771

ĐB

308242

951958

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,53,7
157,8
29,4,29,4
351,9,6
41,6,1,26
518
69,76,4
783,1
82,83,4
976

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 14-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 14/10/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

04

45

G.7

804

711

G.6

9157

8421

9289

5303

4933

9021

G.5

7232

1761

G.4

69932

72628

84760

91118

11024

47482

96125

51488

88184

72336

94658

50370

24060

98130

G.3

82046

12698

06322

71188

G.2

09069

70824

G.1

93988

40326

ĐB

989447

734840

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
04,43
181
21,8,4,51,2,4,6
32,23,6,0
46,75,0
578
60,91,0
7-0
89,2,88,4,8
98-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-10-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 13/10/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

03

20

G.7

264

475

G.6

4634

7241

8885

4601

4307

7413

G.5

2671

1885

G.4

29693

25767

42319

56408

62141

62681

13102

20895

93450

26104

82476

13731

02852

13745

G.3

37716

06422

76322

74963

G.2

88727

75845

G.1

87740

42642

ĐB

931457

201723

ĐầuHuếPhú Yên
03,8,21,7,4
19,63
22,70,2,3
341
41,1,05,5,2
570,2
64,73
715,6
85,15
935

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 12-10-2025

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 12/10/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

71

11

G.7

023

928

684

G.6

6319

6300

2617

7121

6307

4147

4722

0799

9437

G.5

6312

8762

4714

G.4

09268

12405

17776

85055

05586

46562

49134

62215

24907

70559

39811

44106

76715

79109

03696

99478

27769

51685

68459

98818

97032

G.3

99797

03177

57368

12262

67510

71482

G.2

28621

11913

00403

G.1

04617

71150

92044

ĐB

395309

296358

094610

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,5,97,7,6,93
10,9,7,2,75,1,5,31,4,8,0,0
23,18,12
34-7,2
4-74
559,0,89
68,22,8,29
76,718
86-4,5,2
97-9,6
in kq xsmt