Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 28-3-2025

Hôm nay thứ 6, ngày 28-03-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

96

07

G.7

179

955

G.6

6157

4407

5697

2276

7887

7254

G.5

7532

4671

G.4

90391

67986

41975

06288

70573

93992

76854

17900

27424

67885

88852

79582

16280

38753

G.3

16517

34062

32637

90700

G.2

88988

76576

G.1

71858

37367

ĐB

384253

727359

ĐầuGia LaiNinh Thuận
077,0,0
17-
2-4
327
4--
57,4,8,35,4,2,3,9
627
79,5,36,1,6
86,8,87,5,2,0
96,7,1,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 27-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 27/03/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

58

88

38

G.7

180

923

628

G.6

9951

1821

7945

2188

9222

2141

1353

4871

2889

G.5

9522

8722

3615

G.4

17724

33522

85741

23781

07645

60603

59792

10847

43882

74193

66196

24185

42515

60787

75765

13477

05930

87348

52090

35917

26396

G.3

31299

55068

44428

85890

53460

97749

G.2

64502

11937

96017

G.1

97794

02593

24727

ĐB

464102

712024

103238

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,2,2--
1-55,7,7
21,2,4,23,2,2,8,48,7
3-78,0,8
45,1,51,78,9
58,1-3
68-5,0
7--1,7
80,18,8,2,5,79
92,9,43,6,0,30,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 26-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 26/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

53

G.7

925

099

G.6

8943

2363

9189

1016

0877

7479

G.5

5300

7634

G.4

46388

71645

57169

46183

64856

24470

26533

68752

05135

55909

61108

11092

99336

23638

G.3

60881

17909

28897

08992

G.2

72251

73036

G.1

88770

78537

ĐB

354249

070941

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
00,99,8
1-6
25-
38,34,5,6,8,6,7
43,5,91
56,13,2
63,9-
70,07,9
89,8,3,1-
9-9,2,7,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 25-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 25/03/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

98

32

G.7

217

618

G.6

6372

2865

8241

0321

7536

8803

G.5

2841

3596

G.4

96447

81665

32272

51587

98615

60657

87354

53734

59356

17829

34287

63174

55127

77119

G.3

22381

13075

41159

03846

G.2

22399

28296

G.1

23627

47800

ĐB

688372

935461

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-3,0
17,58,9
271,9,7
3-2,6,4
41,1,76
57,46,9
65,51
72,2,5,24
87,17
98,96,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 24-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 24/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

03

52

G.7

750

390

G.6

1147

2657

9857

4870

0728

9093

G.5

3197

0620

G.4

09255

03987

03697

88103

20877

08893

51497

26232

94704

38003

79920

81244

59596

29556

G.3

64034

87491

12696

87466

G.2

44624

16499

G.1

07056

05222

ĐB

049708

211496

ĐầuHuếPhú Yên
03,3,84,3
1--
248,0,0,2
342
474
50,7,7,5,62,6
6-6
770
87-
97,7,3,7,10,3,6,6,9,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 23-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 23/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

67

17

81

G.7

130

911

150

G.6

6786

6930

4687

7640

4309

8039

0513

3058

2411

G.5

7762

2951

8282

G.4

05140

14555

69922

47558

74611

09690

63833

56287

77569

24452

05137

90267

33025

08875

48751

08662

33475

70524

53262

44863

94510

G.3

17196

10168

70791

78986

77739

03974

G.2

67725

88236

15225

G.1

35856

98330

81003

ĐB

491338

893513

847965

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-93
117,1,33,1,0
22,554,5
30,0,3,89,7,6,09
400-
55,8,61,20,8,1
67,2,89,72,2,3,5
7-55,4
86,77,61,2
90,61-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 22-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 22/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

50

00

96

G.7

611

416

169

G.6

0440

0770

8282

5361

7763

5071

6479

2205

5727

G.5

5456

2184

3876

G.4

85530

31103

27012

97019

08442

24312

80312

18140

10768

47616

25285

17485

90338

66222

09234

95603

70657

62283

92193

64241

81357

G.3

19025

81797

36128

39259

75997

31039

G.2

54879

50953

90570

G.1

75098

37426

40213

ĐB

926546

462990

518596

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0305,3
11,2,9,2,26,63
252,8,67
3084,9
40,2,601
50,69,37,7
6-1,3,89
70,919,6,0
824,5,53
97,806,3,7,6
in kq xsmt