Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 4-10-2025

Hôm nay chủ nhật, ngày 19-10-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

40

89

72

G.7

139

702

911

G.6

1154

8845

7521

7484

5569

2165

5684

2784

8023

G.5

9719

9502

9569

G.4

50137

38195

76380

10701

21069

61076

11098

92377

61878

02876

61467

59555

90190

22882

19649

37363

06243

33590

84797

00600

07331

G.3

29641

89862

85926

52879

32060

60746

G.2

59231

54541

16823

G.1

44392

28622

50891

ĐB

086699

197666

211516

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
012,20
19-1,6
216,23,3
39,7,1-1
40,5,119,3,6
545-
69,29,5,7,69,3,0
767,8,6,92
809,4,24,4
95,8,2,900,7,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 3-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 03/10/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

04

37

G.7

022

350

G.6

0009

8889

2135

9400

7315

0347

G.5

3373

7226

G.4

20915

62873

70875

48488

17231

23560

96315

33820

08074

92665

94676

40379

03154

21310

G.3

23336

44815

91573

30665

G.2

43644

11064

G.1

88224

84257

ĐB

222490

677136

ĐầuGia LaiNinh Thuận
04,90
15,5,55,0
22,46,0
35,1,67,6
447
5-0,4,7
605,5,4
73,3,54,6,9,3
89,8-
90-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 2-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/10/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

05

16

27

G.7

494

998

994

G.6

4554

2513

1124

4681

4598

3390

7535

9569

9054

G.5

4829

5661

1254

G.4

19016

73948

81200

88366

17420

05399

97451

74850

46704

34649

53714

27917

23878

68746

86887

76225

66103

56130

33802

36218

48647

G.3

62165

04350

06107

96918

92798

53490

G.2

49765

77029

69232

G.1

93930

63140

92297

ĐB

562990

432514

891563

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,04,73,2
13,66,4,7,8,48
24,9,097,5
30-5,0,2
489,6,07
54,1,004,4
66,5,519,3
7-8-
8-17
94,9,08,8,04,8,0,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 1-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 01/10/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

40

G.7

234

432

G.6

1756

1983

5013

7581

5609

4447

G.5

5001

0047

G.4

69580

44835

04546

93420

11738

80143

63705

85118

24429

63863

69151

71718

78401

06119

G.3

55597

08302

25756

42811

G.2

86198

85450

G.1

13402

12850

ĐB

732606

960515

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,5,2,2,69,1
138,8,9,1,5
22,09
34,5,82
46,30,7,7
561,6,0,0
6-3
7--
83,01
97,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 30-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 30/09/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

94

65

G.7

043

305

G.6

0367

4463

3899

8258

6627

8413

G.5

4893

0363

G.4

30118

19335

12490

75727

36132

75879

25395

89080

01270

43085

26314

00156

91362

73773

G.3

22431

60074

95093

57411

G.2

79332

62170

G.1

36145

91108

ĐB

693869

296856

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-5,8
183,4,1
277
35,2,1,2-
43,5-
5-8,6,6
67,3,95,3,2
79,40,3,0
8-0,5
94,9,3,0,53

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 29-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 29/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

64

02

G.7

031

762

G.6

1524

9591

8559

5240

4583

9241

G.5

2821

8653

G.4

62359

63713

77927

08706

74875

11261

51474

96670

25589

24802

96049

72897

97242

37023

G.3

11984

14126

42157

98784

G.2

77424

12461

G.1

60191

91349

ĐB

543916

521927

ĐầuHuếPhú Yên
062,2
13,6-
24,1,7,6,43,7
31-
4-0,1,9,2,9
59,93,7
64,12,1
75,40
843,9,4
91,17

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 28-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 28/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

01

60

G.7

727

346

612

G.6

7421

2918

9923

8368

2302

8479

8800

1649

4816

G.5

1338

3269

5045

G.4

05918

18295

64568

55300

04427

91905

77855

36834

95049

37550

46314

07895

04477

57827

16602

21137

98219

49099

97464

76459

49716

G.3

16099

09654

74977

76154

55190

77052

G.2

79982

41761

28825

G.1

65092

88702

83371

ĐB

980109

221981

134441

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,5,91,2,20,2
18,842,6,9,6
27,1,3,775
3847
456,99,5,1
55,40,49,2
688,9,10,4
7-9,7,71
821-
95,9,259,0
in kq xsmt