Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-3-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 31-03-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

11

54

G.7

938

136

165

G.6

4894

5200

5251

1771

1081

6797

0090

1275

8137

G.5

5261

5141

7179

G.4

66021

14147

81078

10432

31854

41278

38577

80466

39476

94967

53392

28557

50623

04094

82912

08671

04007

38777

21427

24678

88213

G.3

70611

27298

11203

92814

04207

38666

G.2

76912

53750

51010

G.1

79366

93110

65255

ĐB

689946

372661

097725

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0037,7
11,21,4,02,3,0
2137,5
34,8,267
47,61-
51,47,04,5
61,66,7,15,6
78,8,71,65,9,1,7,8
8-1-
94,87,2,40

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

58

19

28

G.7

625

488

418

G.6

1942

3908

8336

5172

8823

8183

0652

6954

6636

G.5

2930

3000

4192

G.4

32040

17421

54842

77472

78528

18758

41717

41578

16143

25795

31395

81682

91718

19426

54221

67375

78588

56476

83412

17662

88720

G.3

31854

47519

28530

45185

05918

28104

G.2

21509

53420

52697

G.1

67174

03886

48898

ĐB

849375

686647

551639

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,904
17,99,88,2,8
25,1,83,6,08,1,0
36,006,9
42,0,23,7-
58,8,4-2,4
6--2
72,4,52,85,6
8-8,3,2,5,68
9-5,52,7,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 14/03/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

91

24

G.7

151

773

G.6

1881

4670

9108

9132

5331

4299

G.5

9664

6617

G.4

50936

39015

95165

21637

66441

24233

37185

97446

61849

57887

86253

85287

32876

11638

G.3

52149

32356

87611

57342

G.2

21861

03885

G.1

51159

20828

ĐB

206773

557308

ĐầuGia LaiNinh Thuận
088
157,1
2-4,8
36,7,32,1,8
41,96,9,2
51,6,93
64,5,1-
70,33,6
81,57,7,5
919

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13/03/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

20

34

15

G.7

440

949

565

G.6

5348

5240

5363

3842

4893

6415

0226

5437

8150

G.5

9879

1586

1066

G.4

28854

13273

57096

42629

74740

65051

88609

95759

72816

84728

01516

29489

96527

77783

31537

25173

09960

25585

77873

76283

21098

G.3

75089

92769

76323

37645

68182

11954

G.2

63863

98020

21835

G.1

49885

00296

40165

ĐB

229008

728742

421886

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
09,8--
1-5,6,65
20,98,7,3,06
3-47,7,5
40,8,0,09,2,5,2-
54,190,4
63,9,3-5,6,0,5
79,3-3,3
89,56,9,35,3,2,6
963,68

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

78

G.7

142

376

G.6

7659

7327

4631

7190

7710

5532

G.5

7621

6076

G.4

84474

97190

01036

55106

06761

92838

71966

73171

55284

18364

10832

41773

24271

02089

G.3

39319

93597

84488

57246

G.2

91035

45716

G.1

42025

38369

ĐB

484266

244349

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06-
190,6
27,1,5-
31,6,8,52,2
426,9
59-
61,6,64,9
748,6,6,1,3,1
8-4,9,8
93,0,70

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 11/03/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

55

64

G.7

444

572

G.6

9994

2496

7504

5326

1048

0464

G.5

5854

3905

G.4

76087

37323

75036

80688

50542

58414

57537

18860

79579

34252

48614

57693

72494

11970

G.3

96741

83591

44278

15778

G.2

70754

25111

G.1

47676

80359

ĐB

472376

373803

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
045,3
144,1
236
36,7-
44,2,18
55,4,42,9
6-4,4,0
76,62,9,0,8,8
87,8-
94,6,13,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 10/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

66

87

G.7

327

400

G.6

5104

5406

0769

2438

6065

7811

G.5

3922

7735

G.4

97536

47244

84130

84138

27169

43640

49911

02668

20218

90335

24672

74980

15088

80433

G.3

53577

13298

63604

38905

G.2

72709

74503

G.1

66707

74525

ĐB

008663

921241

ĐầuHuếPhú Yên
04,6,9,70,4,5,3
111,8
27,25
36,0,88,5,5,3
44,01
5--
66,9,9,35,8
772
8-7,0,8
98-
in kq xsmt