Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 9-3-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 31-03-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

73

68

69

G.7

350

544

646

G.6

4559

7099

8161

6862

3973

4957

8415

9498

5908

G.5

1803

3929

8908

G.4

05705

43597

85901

98421

98208

70568

33412

47126

75065

43257

86746

94091

62134

09502

10558

51093

14672

27471

52171

65338

13869

G.3

31740

65100

99405

97260

47894

20904

G.2

55744

63216

40632

G.1

03745

13230

15528

ĐB

477216

655518

010529

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,5,1,8,02,58,8,4
12,66,85
219,68,9
3-4,08,2
40,4,54,66
50,97,78
61,88,2,5,09,9
7332,1,1
8---
99,718,3,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 08/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

41

07

22

G.7

784

737

067

G.6

6373

5732

7561

7957

9385

9742

9511

6810

6162

G.5

9267

0233

8534

G.4

69531

29683

69488

02660

72312

80006

63807

52876

96116

82405

90422

22839

90414

25005

59649

19116

79895

80941

69739

58121

25830

G.3

19898

03249

65291

63074

79544

75902

G.2

88915

33300

12772

G.1

94657

38270

72557

ĐB

547896

275490

812159

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,77,5,5,02
12,56,41,0,6
2-22,1
32,17,3,94,9,0
41,929,1,4
5777,9
61,7,0-7,2
736,4,02
84,3,85-
98,61,05

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-3-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 07/03/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

03

26

G.7

808

976

G.6

4459

4291

4491

6905

6542

8385

G.5

2007

2731

G.4

27021

32315

60721

61557

17652

31213

19196

79867

96186

50103

22018

16984

50512

16022

G.3

03204

99112

00546

78867

G.2

98240

33909

G.1

35975

67293

ĐB

709800

619827

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,8,7,4,05,3,9
15,3,28,2
21,16,2,7
3-1
402,6
59,7,2-
6-7,7
756
8-5,6,4
91,1,63

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 6-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 06/03/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

38

14

26

G.7

633

109

955

G.6

1447

5124

6629

7627

0245

7355

3360

7119

9866

G.5

7899

3291

8612

G.4

82011

05074

58395

24674

63504

65794

82775

05165

56456

86754

37124

81007

40993

78668

39847

88656

51147

58717

69813

55322

71227

G.3

08778

45427

17280

00494

97359

31172

G.2

35697

86882

33099

G.1

60505

06804

29575

ĐB

422671

831200

820806

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,59,7,4,06
1149,2,7,3
24,9,77,46,2,7
38,3--
4757,7
5-5,6,45,6,9
6-5,80,6
74,4,5,8,1-2,5
8-0,2-
99,5,4,71,3,49

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 5-3-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 05/03/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

44

05

G.7

707

367

G.6

8690

3842

1723

3373

3791

8377

G.5

1493

3588

G.4

55550

49088

91924

29419

36966

37686

40482

71088

17987

55494

87476

27550

19977

34463

G.3

68963

70665

91658

69799

G.2

75540

99218

G.1

58925

64269

ĐB

442415

467902

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
075,2
19,58
23,4,5-
3--
44,2,0-
500,8
66,3,57,3,9
7-3,7,6,7
88,6,28,8,7
90,31,4,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 4-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 04/03/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

20

56

G.7

273

274

G.6

0602

4375

2116

9597

2683

3995

G.5

3463

9808

G.4

88247

11202

53093

75213

94298

73257

68555

37405

23319

23095

16174

60081

98720

72626

G.3

28918

61964

81653

11939

G.2

56378

43966

G.1

67090

04405

ĐB

881583

272511

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02,28,5,5
16,3,89,1
200,6
3-9
47-
57,56,3
63,46
73,5,84,4
833,1
93,8,07,5,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 3-3-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 03/03/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

88

57

G.7

274

158

G.6

6985

0292

8113

9768

2133

8505

G.5

7753

6522

G.4

57486

02612

31197

97546

49897

17728

80733

08291

27146

82277

82994

16065

30149

56457

G.3

98175

54318

10797

01535

G.2

62766

85281

G.1

41847

85627

ĐB

614419

365812

ĐầuHuếPhú Yên
0-5
13,2,8,92
282,7
333,5
46,76,9
537,8,7
668,5
74,57
88,5,61
92,7,71,4,7
in kq xsmt