Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 27-9-2025

Hôm nay chủ nhật, ngày 19-10-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

08

74

86

G.7

125

910

571

G.6

5783

1194

0226

3477

8997

1196

4654

7515

4221

G.5

5432

5200

6910

G.4

76468

51515

63750

73415

12262

24818

80900

02609

77771

62337

25176

56058

26040

92983

62102

91480

65262

59131

83881

53326

47463

G.3

09579

27049

10271

29180

93129

70912

G.2

94159

70634

94046

G.1

69760

32283

63663

ĐB

888186

189481

843701

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,00,92,1
15,5,805,0,2
25,6-1,6,9
327,41
4906
50,984
68,2,0-2,3,3
794,7,1,6,11
83,63,0,3,16,0,1
947,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 26-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/09/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

56

72

G.7

830

284

G.6

1453

3025

3900

0459

0968

6377

G.5

3813

9816

G.4

26740

95710

47494

55091

42672

04330

96677

64715

37859

11107

87332

51050

65963

17094

G.3

95426

28021

48215

44987

G.2

98248

57656

G.1

21921

47327

ĐB

996946

744234

ĐầuGia LaiNinh Thuận
007
13,06,5,5
25,6,1,17
30,02,4
40,8,6-
56,39,9,0,6
6-8,3
72,72,7
8-4,7
94,14

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 25-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 25/09/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

88

90

70

G.7

369

508

071

G.6

2446

5272

3719

2212

5905

6032

4401

0549

3884

G.5

2496

0768

7578

G.4

18066

86512

42635

63550

20098

41231

01397

28756

82302

81421

25464

56568

23404

32904

17450

38219

74329

43411

25396

83387

28972

G.3

86244

30539

63513

94200

72645

93377

G.2

02134

40022

95075

G.1

71936

73475

89123

ĐB

091434

453805

548107

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-8,5,2,4,4,0,51,7
19,22,39,1
2-1,29,3
35,1,9,4,6,42-
46,4-9,5
5060
69,68,4,8-
7250,1,8,2,7,5
88-4,7
96,8,706

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 24-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 24/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

59

G.7

247

739

G.6

6046

3554

7867

2660

2696

8221

G.5

1002

6664

G.4

40354

70589

53266

66978

69894

64395

31874

10160

47977

62282

82137

18706

22957

51734

G.3

09457

94684

88161

52565

G.2

00595

61911

G.1

27502

32578

ĐB

357134

861914

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,26
1-1,4
2-1
349,7,4
47,6-
54,4,79,7
65,7,60,4,0,1,5
78,47,8
89,42
94,5,56

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 23-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 23/09/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

26

54

G.7

855

709

G.6

2932

8498

3271

2923

3962

7301

G.5

1368

8852

G.4

36924

92404

02180

52944

25017

21820

87642

32261

95867

96610

85430

08966

67993

05257

G.3

10317

59982

20391

97201

G.2

10183

23505

G.1

75058

02038

ĐB

764188

734238

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
049,1,1,5
17,70
26,4,03
320,8,8
44,2-
55,84,2,7
682,1,7,6
71-
80,2,3,8-
983,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 22-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 22/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

96

96

G.7

915

030

G.6

9418

9390

1379

2169

4792

1148

G.5

6218

6813

G.4

70886

28357

02765

16414

00962

36509

78617

35310

89837

49578

05132

29552

65235

83244

G.3

08922

00201

97807

15408

G.2

01902

25976

G.1

35584

17328

ĐB

942254

654379

ĐầuHuếPhú Yên
09,1,27,8
15,8,8,4,73,0
228
3-0,7,2,5
4-8,4
57,42
65,29
798,6,9
86,4-
96,06,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 21-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 21/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

61

59

G.7

594

724

881

G.6

8246

3191

6739

5629

7074

6678

4096

4788

3507

G.5

2905

8247

6440

G.4

83887

73379

94272

13014

97653

70685

08224

90575

66946

85904

82220

24528

84870

35639

48432

92366

81391

81185

63052

33544

76416

G.3

34687

09224

01988

20167

49456

34503

G.2

33454

47651

66736

G.1

47885

03124

34240

ĐB

502074

129568

185435

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0547,3
14-6
24,44,9,0,8,4-
3992,6,5
49,67,60,4,0
53,419,2,6
6-1,7,86
79,2,44,8,5,0-
87,5,7,581,8,5
94,1-6,1
in kq xsmt