Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 30-9-2025

Hôm nay thứ 4, ngày 29-10-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

94

65

G.7

043

305

G.6

0367

4463

3899

8258

6627

8413

G.5

4893

0363

G.4

30118

19335

12490

75727

36132

75879

25395

89080

01270

43085

26314

00156

91362

73773

G.3

22431

60074

95093

57411

G.2

79332

62170

G.1

36145

91108

ĐB

693869

296856

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-5,8
183,4,1
277
35,2,1,2-
43,5-
5-8,6,6
67,3,95,3,2
79,40,3,0
8-0,5
94,9,3,0,53

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 29-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 29/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

64

02

G.7

031

762

G.6

1524

9591

8559

5240

4583

9241

G.5

2821

8653

G.4

62359

63713

77927

08706

74875

11261

51474

96670

25589

24802

96049

72897

97242

37023

G.3

11984

14126

42157

98784

G.2

77424

12461

G.1

60191

91349

ĐB

543916

521927

ĐầuHuếPhú Yên
062,2
13,6-
24,1,7,6,43,7
31-
4-0,1,9,2,9
59,93,7
64,12,1
75,40
843,9,4
91,17

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 28-9-2025

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 28/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

01

60

G.7

727

346

612

G.6

7421

2918

9923

8368

2302

8479

8800

1649

4816

G.5

1338

3269

5045

G.4

05918

18295

64568

55300

04427

91905

77855

36834

95049

37550

46314

07895

04477

57827

16602

21137

98219

49099

97464

76459

49716

G.3

16099

09654

74977

76154

55190

77052

G.2

79982

41761

28825

G.1

65092

88702

83371

ĐB

980109

221981

134441

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,5,91,2,20,2
18,842,6,9,6
27,1,3,775
3847
456,99,5,1
55,40,49,2
688,9,10,4
7-9,7,71
821-
95,9,259,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 27-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 27/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

08

74

86

G.7

125

910

571

G.6

5783

1194

0226

3477

8997

1196

4654

7515

4221

G.5

5432

5200

6910

G.4

76468

51515

63750

73415

12262

24818

80900

02609

77771

62337

25176

56058

26040

92983

62102

91480

65262

59131

83881

53326

47463

G.3

09579

27049

10271

29180

93129

70912

G.2

94159

70634

94046

G.1

69760

32283

63663

ĐB

888186

189481

843701

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,00,92,1
15,5,805,0,2
25,6-1,6,9
327,41
4906
50,984
68,2,0-2,3,3
794,7,1,6,11
83,63,0,3,16,0,1
947,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 26-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/09/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

56

72

G.7

830

284

G.6

1453

3025

3900

0459

0968

6377

G.5

3813

9816

G.4

26740

95710

47494

55091

42672

04330

96677

64715

37859

11107

87332

51050

65963

17094

G.3

95426

28021

48215

44987

G.2

98248

57656

G.1

21921

47327

ĐB

996946

744234

ĐầuGia LaiNinh Thuận
007
13,06,5,5
25,6,1,17
30,02,4
40,8,6-
56,39,9,0,6
6-8,3
72,72,7
8-4,7
94,14

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 25-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 25/09/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

88

90

70

G.7

369

508

071

G.6

2446

5272

3719

2212

5905

6032

4401

0549

3884

G.5

2496

0768

7578

G.4

18066

86512

42635

63550

20098

41231

01397

28756

82302

81421

25464

56568

23404

32904

17450

38219

74329

43411

25396

83387

28972

G.3

86244

30539

63513

94200

72645

93377

G.2

02134

40022

95075

G.1

71936

73475

89123

ĐB

091434

453805

548107

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-8,5,2,4,4,0,51,7
19,22,39,1
2-1,29,3
35,1,9,4,6,42-
46,4-9,5
5060
69,68,4,8-
7250,1,8,2,7,5
88-4,7
96,8,706

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 24-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 24/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

59

G.7

247

739

G.6

6046

3554

7867

2660

2696

8221

G.5

1002

6664

G.4

40354

70589

53266

66978

69894

64395

31874

10160

47977

62282

82137

18706

22957

51734

G.3

09457

94684

88161

52565

G.2

00595

61911

G.1

27502

32578

ĐB

357134

861914

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,26
1-1,4
2-1
349,7,4
47,6-
54,4,79,7
65,7,60,4,0,1,5
78,47,8
89,42
94,5,56
in kq xsmt