XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 23-10-2024

Hôm nay thứ 5, ngày 21-11-2024
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

61

G.7

517

530

G.6

7359

3867

4707

5339

1151

5731

G.5

0260

9152

G.4

64424

45880

97168

09815

00529

40798

83237

17341

56318

16072

15220

06422

60770

80853

G.3

46325

29258

12316

56289

G.2

86061

21548

G.1

37936

86046

ĐB

569773

647225

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07-
17,58,6
24,9,50,2,5
37,60,9,1
491,8,6
59,81,2,3
67,0,8,11
732,0
809
98-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 22-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 22/10/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

27

65

G.7

711

062

G.6

6191

2878

0059

6725

9916

1111

G.5

5437

8134

G.4

13811

34697

95892

58955

25849

35874

67295

33735

74291

62713

55190

89368

37669

94809

G.3

45062

93234

50432

57304

G.2

53443

79712

G.1

43201

46536

ĐB

597890

146601

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
019,4,1
11,16,1,3,2
275
37,44,5,2,6
49,3-
59,5-
625,2,8,9
78,4-
8--
91,7,2,5,01,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 21-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 21/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

54

44

G.7

638

112

G.6

0654

6295

1610

7388

6393

6202

G.5

0638

2372

G.4

95676

51374

24684

77943

92506

50915

84094

93372

05104

54798

03324

86089

87551

95632

G.3

07865

14275

28487

73074

G.2

72269

09892

G.1

52148

71255

ĐB

855967

418659

ĐầuHuếPhú Yên
062,4
10,52
2-4
38,82
43,84
54,41,5,9
65,9,7-
76,4,52,2,4
848,9,7
95,43,8,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 20-10-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 20/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

79

84

88

G.7

264

631

301

G.6

6356

9186

8351

8806

2359

6642

5892

5919

2340

G.5

5214

1689

0045

G.4

92585

53616

74084

10705

35409

72719

37554

62921

89377

72293

49744

90438

91498

86533

46907

10519

04154

67179

82013

32671

80752

G.3

69230

37993

91620

53138

50080

26042

G.2

97714

89407

67489

G.1

78445

50032

23018

ĐB

026275

080332

853766

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,96,71,7
14,6,9,4-9,9,3,8
2-1,0-
301,8,3,8,2,2-
452,40,5,2
56,1,494,2
64-6
79,579,1
86,5,44,98,0,9
933,82

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 19-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 19/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

02

47

39

G.7

225

873

459

G.6

0754

1440

2191

3889

0066

3321

8904

9455

2023

G.5

6064

9932

9046

G.4

89534

96517

31437

60228

15924

69618

45866

60628

67612

98188

79049

29777

49581

21821

95855

42623

85181

24974

27318

37521

72053

G.3

78199

96327

44200

64841

05324

34788

G.2

65789

95890

40097

G.1

32949

70913

86201

ĐB

379887

261602

665811

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
020,24,1
17,82,38,1
25,8,4,71,8,13,3,1,4
34,729
40,97,9,16
54-9,5,5,3
64,66-
7-3,74
89,79,8,11,8
91,907

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 18-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 18/10/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

32

11

G.7

088

540

G.6

6883

5400

6911

3261

8044

0304

G.5

8125

6136

G.4

37826

21486

13490

79176

91694

20970

10010

27695

33845

87491

94801

80774

60940

09727

G.3

99568

31585

68975

92210

G.2

51676

82809

G.1

90679

44949

ĐB

109990

131169

ĐầuGia LaiNinh Thuận
004,1,9
11,01,0
25,67
326
4-0,4,5,0,9
5--
681,9
76,0,6,94,5
88,3,6,5-
90,4,05,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 17-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 17/10/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

01

39

20

G.7

166

358

074

G.6

2963

0252

6757

8696

5909

3111

6756

0672

7789

G.5

9391

8976

0534

G.4

25957

54621

16983

91933

05099

63571

13459

00907

86125

65105

74099

20107

02430

81206

80076

43247

07451

39510

31265

98138

78535

G.3

53910

88113

09440

58008

09707

39376

G.2

16157

61708

68702

G.1

54950

84700

58203

ĐB

432620

789791

283869

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
019,7,5,7,6,8,8,07,2,3
10,310
21,050
339,04,8,5
4-07
52,7,7,9,7,086,1
66,3-5,9
7164,2,6,6
83-9
91,96,9,1-
in kq xsmt