XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 21-8-2025

Hôm nay thứ 5, ngày 18-09-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

54

89

38

G.7

852

692

498

G.6

2649

8843

5641

4851

0935

4209

3601

8744

0501

G.5

1953

7900

5615

G.4

71498

02736

73840

59027

50116

39933

56836

64499

81353

12187

95969

86989

10500

03546

17436

68067

80427

93771

40704

52587

24897

G.3

32316

29681

31923

90276

85668

65048

G.2

62401

72978

44955

G.1

21440

47737

84512

ĐB

227526

240200

847205

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
019,0,0,01,1,4,5
16,6-5,2
27,637
36,3,65,78,6
49,3,1,0,064,8
54,2,31,35
6-97,8
7-6,81
819,7,97
982,98,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-8-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 20/08/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

30

G.7

525

288

G.6

7957

6088

2197

4164

9367

1154

G.5

1444

0044

G.4

72906

89959

72771

87960

88808

96531

96812

29287

93673

48093

61047

09504

51041

48888

G.3

91808

54654

93334

28614

G.2

34816

61399

G.1

57137

42131

ĐB

727120

102551

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,8,84
12,64
22,5,0-
31,70,4,1
444,7,1
57,9,44,1
604,7
713
888,7,8
973,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 19-8-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 19/08/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

45

17

G.7

090

755

G.6

2590

2932

3547

9989

1391

9166

G.5

2598

0712

G.4

91436

42482

16689

48990

21444

15530

84186

60221

48498

88213

61116

21753

04237

45261

G.3

47231

08834

58855

81617

G.2

59541

33091

G.1

03732

55557

ĐB

199246

839266

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0--
1-7,2,3,6,7
2-1
32,6,0,1,4,27
45,7,4,1,6-
5-5,3,5,7
6-6,1,6
7--
82,9,69
90,0,8,01,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18-8-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 18/08/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

60

55

G.7

432

320

G.6

9699

5609

5009

9528

3134

9987

G.5

9988

6135

G.4

27735

03477

00516

65064

08203

75946

04995

97482

72525

24852

95811

13817

29750

81000

G.3

74420

92593

65366

14376

G.2

87784

18574

G.1

84642

54473

ĐB

759442

356594

ĐầuHuếPhú Yên
09,9,30
161,7
200,8,5
32,54,5
46,2,2-
5-5,2,0
60,46
776,4,3
88,47,2
99,5,34

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-8-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 17/08/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

23

71

29

G.7

705

134

914

G.6

2804

2893

5162

4630

8931

5839

5386

6573

2900

G.5

6500

5270

1107

G.4

07994

67050

14347

02266

42645

24277

57263

85182

92842

58919

27403

21995

82964

76528

99523

62125

60246

06548

39172

80515

70055

G.3

04511

68516

81439

18071

04568

49479

G.2

90015

00488

28665

G.1

33765

83596

67743

ĐB

215741

188844

022480

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,4,030,7
11,6,594,5
2389,3,5
3-4,0,1,9,9-
47,5,12,46,8,3
50-5
62,6,3,548,5
771,0,13,2,9
8-2,86,0
93,45,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 16-8-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 16/08/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

58

84

84

G.7

069

466

935

G.6

8530

6064

8201

7697

2929

9143

3862

3987

2791

G.5

5035

6374

0849

G.4

46532

05056

22613

81112

83726

78379

86426

15888

43959

11248

27048

79708

68768

52132

70267

06949

18008

79672

25672

77172

06365

G.3

01474

04143

55017

71344

63859

40368

G.2

54632

60436

48933

G.1

14780

35985

26245

ĐB

957263

097562

176461

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0188
13,27-
26,69-
30,5,2,22,65,3
433,8,8,49,9,5
58,699
69,4,36,8,22,7,5,8,1
79,442,2,2
804,8,54,7
9-71

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-8-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 15/08/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

09

34

G.7

683

097

G.6

5785

1096

2806

0179

3795

1819

G.5

0680

5233

G.4

82547

27169

76311

84168

46910

89008

45629

30398

19935

68090

20383

80388

33754

23253

G.3

14060

28947

92329

55869

G.2

15372

72566

G.1

01056

34292

ĐB

673864

587261

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,6,8-
11,09
299
3-4,3,5
47,7-
564,3
69,8,0,49,6,1
729
83,5,03,8
967,5,8,0,2
in kq xsmt