Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 20/10/2025
G.1 | 223 221 |
G.2 | 327 272 229 462 |
G.3 | 642 740 755 712 872 085 |
KK | 935 488 503 879 916 159 022 984 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 223, 221 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 327, 272, 229, 462 | 84 | 350.000 |
G.3 | 642, 740, 755, 712, 872, 085 | 52 | 210.000 |
G.KK | 935, 488, 503, 879, 916, 159, 022, 984 | 169 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 567 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3774 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/10/2025
G.1 | 720 263 |
G.2 | 757 452 627 258 |
G.3 | 348 890 951 993 924 420 |
KK | 512 510 128 139 459 083 777 360 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 720, 263 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 757, 452, 627, 258 | 75 | 350.000 |
G.3 | 348, 890, 951, 993, 924, 420 | 61 | 210.000 |
G.KK | 512, 510, 128, 139, 459, 083, 777, 360 | 94 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 428 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4235 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/10/2025
G.1 | 695 403 |
G.2 | 880 010 296 290 |
G.3 | 449 437 727 164 793 831 |
KK | 581 031 261 791 017 215 395 655 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 695, 403 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 880, 010, 296, 290 | 35 | 350.000 |
G.3 | 449, 437, 727, 164, 793, 831 | 79 | 210.000 |
G.KK | 581, 031, 261, 791, 017, 215, 395, 655 | 113 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4051 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/09/2025
G.1 | 463 495 |
G.2 | 891 788 253 600 |
G.3 | 721 211 821 245 203 996 |
KK | 663 463 231 465 983 851 238 160 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 463, 495 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 891, 788, 253, 600 | 47 | 350.000 |
G.3 | 721, 211, 821, 245, 203, 996 | 57 | 210.000 |
G.KK | 663, 463, 231, 465, 983, 851, 238, 160 | 92 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 7 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3669 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/09/2025
G.1 | 497 662 |
G.2 | 845 117 888 769 |
G.3 | 597 365 506 802 990 012 |
KK | 469 979 332 771 358 931 217 745 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 497, 662 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 845, 117, 888, 769 | 47 | 350.000 |
G.3 | 597, 365, 506, 802, 990, 012 | 41 | 210.000 |
G.KK | 469, 979, 332, 771, 358, 931, 217, 745 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4524 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/09/2025
G.1 | 064 123 |
G.2 | 923 218 659 474 |
G.3 | 118 142 867 549 936 065 |
KK | 983 458 021 928 046 535 197 875 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 064, 123 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 923, 218, 659, 474 | 67 | 350.000 |
G.3 | 118, 142, 867, 549, 936, 065 | 59 | 210.000 |
G.KK | 983, 458, 021, 928, 046, 535, 197, 875 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4072 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/09/2025
G.1 | 422 591 |
G.2 | 314 742 022 555 |
G.3 | 543 572 209 192 475 802 |
KK | 604 834 605 238 403 718 021 022 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 422, 591 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 314, 742, 022, 555 | 44 | 350.000 |
G.3 | 543, 572, 209, 192, 475, 802 | 87 | 210.000 |
G.KK | 604, 834, 605, 238, 403, 718, 021, 022 | 107 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3899 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/09/2025
G.1 | 825 869 |
G.2 | 503 288 356 471 |
G.3 | 735 227 842 036 045 085 |
KK | 331 554 169 075 578 941 118 326 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 825, 869 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 503, 288, 356, 471 | 31 | 350.000 |
G.3 | 735, 227, 842, 036, 045, 085 | 79 | 210.000 |
G.KK | 331, 554, 169, 075, 578, 941, 118, 326 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 444 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3827 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/08/2025
G.1 | 118 813 |
G.2 | 536 984 232 482 |
G.3 | 719 175 778 152 890 112 |
KK | 619 898 054 396 372 111 142 055 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 118, 813 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 536, 984, 232, 482 | 66 | 350.000 |
G.3 | 719, 175, 778, 152, 890, 112 | 147 | 210.000 |
G.KK | 619, 898, 054, 396, 372, 111, 142, 055 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 398 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4683 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/08/2025
G.1 | 227 752 |
G.2 | 230 135 589 009 |
G.3 | 029 418 895 500 074 234 |
KK | 424 525 800 926 357 995 165 625 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 227, 752 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 230, 135, 589, 009 | 56 | 350.000 |
G.3 | 029, 418, 895, 500, 074, 234 | 56 | 210.000 |
G.KK | 424, 525, 800, 926, 357, 995, 165, 625 | 98 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 600 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4208 | 40.000 |