Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 18/11/2024
G.1 | 125 618 |
G.2 | 674 262 125 654 |
G.3 | 817 371 422 450 169 952 |
KK | 597 645 927 965 338 083 452 012 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 125, 618 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 674, 262, 125, 654 | 58 | 350.000 |
G.3 | 817, 371, 422, 450, 169, 952 | 92 | 210.000 |
G.KK | 597, 645, 927, 965, 338, 083, 452, 012 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 710 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5521 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/11/2024
G.1 | 323 439 |
G.2 | 863 196 986 086 |
G.3 | 256 104 289 606 180 457 |
KK | 276 689 061 952 975 247 694 115 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 439 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 863, 196, 986, 086 | 67 | 350.000 |
G.3 | 256, 104, 289, 606, 180, 457 | 81 | 210.000 |
G.KK | 276, 689, 061, 952, 975, 247, 694, 115 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 3 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 85 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 659 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5864 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/11/2024
G.1 | 070 945 |
G.2 | 490 401 873 342 |
G.3 | 785 188 171 809 832 788 |
KK | 931 170 709 407 491 130 504 640 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 070, 945 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 490, 401, 873, 342 | 48 | 350.000 |
G.3 | 785, 188, 171, 809, 832, 788 | 159 | 210.000 |
G.KK | 931, 170, 709, 407, 491, 130, 504, 640 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 506 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4941 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/10/2024
G.1 | 582 046 |
G.2 | 312 383 097 180 |
G.3 | 637 330 871 111 887 033 |
KK | 284 445 216 160 347 689 218 973 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 582, 046 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 383, 097, 180 | 42 | 350.000 |
G.3 | 637, 330, 871, 111, 887, 033 | 92 | 210.000 |
G.KK | 284, 445, 216, 160, 347, 689, 218, 973 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 538 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5676 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/10/2024
G.1 | 623 244 |
G.2 | 991 238 238 432 |
G.3 | 478 927 970 861 269 275 |
KK | 630 550 364 761 573 148 218 764 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 623, 244 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 238, 238, 432 | 85 | 350.000 |
G.3 | 478, 927, 970, 861, 269, 275 | 130 | 210.000 |
G.KK | 630, 550, 364, 761, 573, 148, 218, 764 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/10/2024
G.1 | 955 076 |
G.2 | 334 294 814 513 |
G.3 | 462 914 577 423 897 688 |
KK | 266 354 494 793 037 672 214 005 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 955, 076 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 334, 294, 814, 513 | 42 | 350.000 |
G.3 | 462, 914, 577, 423, 897, 688 | 310 | 210.000 |
G.KK | 266, 354, 494, 793, 037, 672, 214, 005 | 162 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 75 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 493 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5779 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/10/2024
G.1 | 548 011 |
G.2 | 861 396 242 172 |
G.3 | 716 172 094 656 812 287 |
KK | 323 434 488 934 665 763 008 546 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 548, 011 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 861, 396, 242, 172 | 62 | 350.000 |
G.3 | 716, 172, 094, 656, 812, 287 | 84 | 210.000 |
G.KK | 323, 434, 488, 934, 665, 763, 008, 546 | 132 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 575 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5381 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/09/2024
G.1 | 199 691 |
G.2 | 266 059 516 367 |
G.3 | 557 477 878 491 099 045 |
KK | 088 233 804 014 086 474 638 278 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 199, 691 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 266, 059, 516, 367 | 61 | 350.000 |
G.3 | 557, 477, 878, 491, 099, 045 | 113 | 210.000 |
G.KK | 088, 233, 804, 014, 086, 474, 638, 278 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 21 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 610 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5475 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/09/2024
G.1 | 210 102 |
G.2 | 752 000 533 275 |
G.3 | 525 190 862 742 886 375 |
KK | 672 431 690 109 455 086 362 750 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 210, 102 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 752, 000, 533, 275 | 110 | 350.000 |
G.3 | 525, 190, 862, 742, 886, 375 | 82 | 210.000 |
G.KK | 672, 431, 690, 109, 455, 086, 362, 750 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 78 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 609 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5439 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/09/2024
G.1 | 597 016 |
G.2 | 793 345 618 825 |
G.3 | 074 059 761 353 161 463 |
KK | 805 915 655 812 061 592 519 768 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 597, 016 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 793, 345, 618, 825 | 49 | 350.000 |
G.3 | 074, 059, 761, 353, 161, 463 | 94 | 210.000 |
G.KK | 805, 915, 655, 812, 061, 592, 519, 768 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 476 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4836 | 40.000 |