| Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
| Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
| Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 10/11/2025
| G.1 | 394 850 |
| G.2 | 166 557 497 554 |
| G.3 | 606 874 460 221 905 717 |
| KK | 769 494 723 296 515 479 551 221 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 394, 850 | 10 | 1.000.000 |
| G.2 | 166, 557, 497, 554 | 62 | 350.000 |
| G.3 | 606, 874, 460, 221, 905, 717 | 66 | 210.000 |
| G.KK | 769, 494, 723, 296, 515, 479, 551, 221 | 108 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 325 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4262 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/11/2025
| G.1 | 735 229 |
| G.2 | 310 851 600 057 |
| G.3 | 127 579 174 268 716 807 |
| KK | 221 843 937 229 068 050 655 703 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 735, 229 | 30 | 1.000.000 |
| G.2 | 310, 851, 600, 057 | 37 | 350.000 |
| G.3 | 127, 579, 174, 268, 716, 807 | 65 | 210.000 |
| G.KK | 221, 843, 937, 229, 068, 050, 655, 703 | 88 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 10 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 596 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3874 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/10/2025
| G.1 | 646 603 |
| G.2 | 836 193 006 602 |
| G.3 | 474 398 755 287 156 679 |
| KK | 870 844 763 225 584 362 138 781 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 646, 603 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 836, 193, 006, 602 | 37 | 350.000 |
| G.3 | 474, 398, 755, 287, 156, 679 | 66 | 210.000 |
| G.KK | 870, 844, 763, 225, 584, 362, 138, 781 | 141 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 628 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3898 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/10/2025
| G.1 | 223 221 |
| G.2 | 327 272 229 462 |
| G.3 | 642 740 755 712 872 085 |
| KK | 935 488 503 879 916 159 022 984 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 223, 221 | 37 | 1.000.000 |
| G.2 | 327, 272, 229, 462 | 84 | 350.000 |
| G.3 | 642, 740, 755, 712, 872, 085 | 52 | 210.000 |
| G.KK | 935, 488, 503, 879, 916, 159, 022, 984 | 169 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 567 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3774 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/10/2025
| G.1 | 720 263 |
| G.2 | 757 452 627 258 |
| G.3 | 348 890 951 993 924 420 |
| KK | 512 510 128 139 459 083 777 360 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 720, 263 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 757, 452, 627, 258 | 75 | 350.000 |
| G.3 | 348, 890, 951, 993, 924, 420 | 61 | 210.000 |
| G.KK | 512, 510, 128, 139, 459, 083, 777, 360 | 94 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 428 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4235 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/10/2025
| G.1 | 695 403 |
| G.2 | 880 010 296 290 |
| G.3 | 449 437 727 164 793 831 |
| KK | 581 031 261 791 017 215 395 655 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 695, 403 | 40 | 1.000.000 |
| G.2 | 880, 010, 296, 290 | 35 | 350.000 |
| G.3 | 449, 437, 727, 164, 793, 831 | 79 | 210.000 |
| G.KK | 581, 031, 261, 791, 017, 215, 395, 655 | 113 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4051 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/09/2025
| G.1 | 463 495 |
| G.2 | 891 788 253 600 |
| G.3 | 721 211 821 245 203 996 |
| KK | 663 463 231 465 983 851 238 160 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 463, 495 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 891, 788, 253, 600 | 47 | 350.000 |
| G.3 | 721, 211, 821, 245, 203, 996 | 57 | 210.000 |
| G.KK | 663, 463, 231, 465, 983, 851, 238, 160 | 92 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 7 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3669 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/09/2025
| G.1 | 497 662 |
| G.2 | 845 117 888 769 |
| G.3 | 597 365 506 802 990 012 |
| KK | 469 979 332 771 358 931 217 745 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 497, 662 | 24 | 1.000.000 |
| G.2 | 845, 117, 888, 769 | 47 | 350.000 |
| G.3 | 597, 365, 506, 802, 990, 012 | 41 | 210.000 |
| G.KK | 469, 979, 332, 771, 358, 931, 217, 745 | 112 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4524 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/09/2025
| G.1 | 064 123 |
| G.2 | 923 218 659 474 |
| G.3 | 118 142 867 549 936 065 |
| KK | 983 458 021 928 046 535 197 875 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 064, 123 | 69 | 1.000.000 |
| G.2 | 923, 218, 659, 474 | 67 | 350.000 |
| G.3 | 118, 142, 867, 549, 936, 065 | 59 | 210.000 |
| G.KK | 983, 458, 021, 928, 046, 535, 197, 875 | 88 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4072 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/09/2025
| G.1 | 422 591 |
| G.2 | 314 742 022 555 |
| G.3 | 543 572 209 192 475 802 |
| KK | 604 834 605 238 403 718 021 022 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 422, 591 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 314, 742, 022, 555 | 44 | 350.000 |
| G.3 | 543, 572, 209, 192, 475, 802 | 87 | 210.000 |
| G.KK | 604, 834, 605, 238, 403, 718, 021, 022 | 107 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3899 | 40.000 |

