Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
Vũng Tàu |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 16/10/2024
G.1 | 517 445 |
G.2 | 701 065 786 716 |
G.3 | 929 383 392 326 332 979 |
KK | 051 550 513 596 151 528 523 068 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 445 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 701, 065, 786, 716 | 30 | 350.000 |
G.3 | 929, 383, 392, 326, 332, 979 | 748 | 210.000 |
G.KK | 051, 550, 513, 596, 151, 528, 523, 068 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 381 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3610 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/10/2024
G.1 | 265 036 |
G.2 | 385 158 246 447 |
G.3 | 425 222 166 667 865 438 |
KK | 794 649 587 516 551 869 358 166 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 265, 036 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 385, 158, 246, 447 | 48 | 350.000 |
G.3 | 425, 222, 166, 667, 865, 438 | 74 | 210.000 |
G.KK | 794, 649, 587, 516, 551, 869, 358, 166 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4149 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/10/2024
G.1 | 399 105 |
G.2 | 850 999 696 190 |
G.3 | 720 429 454 327 676 161 |
KK | 267 907 006 634 909 516 656 105 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 399, 105 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 850, 999, 696, 190 | 49 | 350.000 |
G.3 | 720, 429, 454, 327, 676, 161 | 60 | 210.000 |
G.KK | 267, 907, 006, 634, 909, 516, 656, 105 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 447 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3912 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/09/2024
G.1 | 080 309 |
G.2 | 789 795 981 488 |
G.3 | 210 463 109 674 470 592 |
KK | 973 541 001 196 673 461 626 559 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 080, 309 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 789, 795, 981, 488 | 56 | 350.000 |
G.3 | 210, 463, 109, 674, 470, 592 | 81 | 210.000 |
G.KK | 973, 541, 001, 196, 673, 461, 626, 559 | 129 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 350 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3126 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/09/2024
G.1 | 627 968 |
G.2 | 718 867 689 014 |
G.3 | 397 364 164 750 885 066 |
KK | 655 429 480 623 845 347 203 644 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 627, 968 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 718, 867, 689, 014 | 55 | 350.000 |
G.3 | 397, 364, 164, 750, 885, 066 | 69 | 210.000 |
G.KK | 655, 429, 480, 623, 845, 347, 203, 644 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 328 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3394 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/09/2024
G.1 | 120 363 |
G.2 | 629 251 702 969 |
G.3 | 490 547 145 752 449 853 |
KK | 320 745 993 037 512 279 496 147 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 120, 363 | 105 | 1.000.000 |
G.2 | 629, 251, 702, 969 | 41 | 350.000 |
G.3 | 490, 547, 145, 752, 449, 853 | 73 | 210.000 |
G.KK | 320, 745, 993, 037, 512, 279, 496, 147 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 16 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 679 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3578 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/09/2024
G.1 | 812 143 |
G.2 | 217 139 206 859 |
G.3 | 630 553 121 840 620 786 |
KK | 280 305 139 900 448 883 587 528 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 143 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 217, 139, 206, 859 | 48 | 350.000 |
G.3 | 630, 553, 121, 840, 620, 786 | 74 | 210.000 |
G.KK | 280, 305, 139, 900, 448, 883, 587, 528 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 437 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3508 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/08/2024
G.1 | 606 590 |
G.2 | 538 838 741 474 |
G.3 | 618 707 316 088 034 618 |
KK | 680 208 448 922 385 703 792 806 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 606, 590 | 6 | 1.000.000 |
G.2 | 538, 838, 741, 474 | 55 | 350.000 |
G.3 | 618, 707, 316, 088, 034, 618 | 81 | 210.000 |
G.KK | 680, 208, 448, 922, 385, 703, 792, 806 | 66 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3486 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/08/2024
G.1 | 246 886 |
G.2 | 435 615 885 850 |
G.3 | 865 478 154 178 129 027 |
KK | 929 561 256 649 428 744 545 465 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 246, 886 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 435, 615, 885, 850 | 34 | 350.000 |
G.3 | 865, 478, 154, 178, 129, 027 | 74 | 210.000 |
G.KK | 929, 561, 256, 649, 428, 744, 545, 465 | 136 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 408 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3884 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/08/2024
G.1 | 282 633 |
G.2 | 655 256 698 582 |
G.3 | 977 075 831 211 515 028 |
KK | 643 386 185 354 465 151 335 552 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 282, 633 | 114 | 1.000.000 |
G.2 | 655, 256, 698, 582 | 29 | 350.000 |
G.3 | 977, 075, 831, 211, 515, 028 | 86 | 210.000 |
G.KK | 643, 386, 185, 354, 465, 151, 335, 552 | 120 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 8 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 418 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3717 | 40.000 |