Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 27/01/2025
G.1 | 086 657 |
G.2 | 807 498 487 754 |
G.3 | 431 002 837 295 755 057 |
KK | 115 794 227 060 545 289 446 908 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 086, 657 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 807, 498, 487, 754 | 51 | 350.000 |
G.3 | 431, 002, 837, 295, 755, 057 | 124 | 210.000 |
G.KK | 115, 794, 227, 060, 545, 289, 446, 908 | 223 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 771 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 7129 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/01/2025
G.1 | 453 847 |
G.2 | 737 494 359 251 |
G.3 | 499 939 831 136 231 258 |
KK | 904 633 641 317 137 971 386 660 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 453, 847 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 737, 494, 359, 251 | 76 | 350.000 |
G.3 | 499, 939, 831, 136, 231, 258 | 141 | 210.000 |
G.KK | 904, 633, 641, 317, 137, 971, 386, 660 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 691 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6896 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/01/2025
G.1 | 734 420 |
G.2 | 324 179 213 037 |
G.3 | 768 475 080 173 684 383 |
KK | 666 539 739 050 072 659 133 925 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 734, 420 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 324, 179, 213, 037 | 132 | 350.000 |
G.3 | 768, 475, 080, 173, 684, 383 | 91 | 210.000 |
G.KK | 666, 539, 739, 050, 072, 659, 133, 925 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 721 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6924 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/01/2025
G.1 | 593 115 |
G.2 | 610 552 965 880 |
G.3 | 108 677 557 468 416 580 |
KK | 585 440 721 695 227 200 896 215 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 593, 115 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 610, 552, 965, 880 | 64 | 350.000 |
G.3 | 108, 677, 557, 468, 416, 580 | 151 | 210.000 |
G.KK | 585, 440, 721, 695, 227, 200, 896, 215 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 81 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 751 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6612 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/12/2024
G.1 | 822 961 |
G.2 | 477 754 377 056 |
G.3 | 303 520 218 817 675 045 |
KK | 989 690 400 807 656 593 683 570 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 822, 961 | 13 | 1.000.000 |
G.2 | 477, 754, 377, 056 | 70 | 350.000 |
G.3 | 303, 520, 218, 817, 675, 045 | 144 | 210.000 |
G.KK | 989, 690, 400, 807, 656, 593, 683, 570 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 562 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5947 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/12/2024
G.1 | 776 991 |
G.2 | 043 152 542 229 |
G.3 | 024 574 503 931 389 808 |
KK | 155 014 155 875 938 624 943 442 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 776, 991 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 043, 152, 542, 229 | 60 | 350.000 |
G.3 | 024, 574, 503, 931, 389, 808 | 81 | 210.000 |
G.KK | 155, 014, 155, 875, 938, 624, 943, 442 | 140 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 643 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6189 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/12/2024
G.1 | 752 491 |
G.2 | 991 970 873 082 |
G.3 | 977 125 936 651 003 168 |
KK | 608 005 177 087 293 894 690 462 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 752, 491 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 970, 873, 082 | 78 | 350.000 |
G.3 | 977, 125, 936, 651, 003, 168 | 127 | 210.000 |
G.KK | 608, 005, 177, 087, 293, 894, 690, 462 | 107 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 723 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5549 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/12/2024
G.1 | 972 403 |
G.2 | 903 311 502 648 |
G.3 | 869 564 345 828 881 316 |
KK | 114 723 289 358 809 469 149 722 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 972, 403 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 903, 311, 502, 648 | 84 | 350.000 |
G.3 | 869, 564, 345, 828, 881, 316 | 112 | 210.000 |
G.KK | 114, 723, 289, 358, 809, 469, 149, 722 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 72 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 642 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6567 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/12/2024
G.1 | 473 645 |
G.2 | 952 098 872 559 |
G.3 | 950 234 820 158 794 367 |
KK | 621 298 726 212 552 643 722 704 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 473, 645 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 952, 098, 872, 559 | 53 | 350.000 |
G.3 | 950, 234, 820, 158, 794, 367 | 68 | 210.000 |
G.KK | 621, 298, 726, 212, 552, 643, 722, 704 | 225 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 89 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 652 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6630 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/11/2024
G.1 | 959 972 |
G.2 | 454 559 380 504 |
G.3 | 085 863 524 916 163 694 |
KK | 901 249 339 142 902 374 068 110 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 959, 972 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 454, 559, 380, 504 | 42 | 350.000 |
G.3 | 085, 863, 524, 916, 163, 694 | 69 | 210.000 |
G.KK | 901, 249, 339, 142, 902, 374, 068, 110 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 594 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5285 | 40.000 |