Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 06/02/2023
G.1 | 110 956 |
G.2 | 587 491 111 360 |
G.3 | 030 126 577 991 507 443 |
KK | 449 088 190 032 915 631 952 514 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 110, 956 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 587, 491, 111, 360 | 116 | 350.000 |
G.3 | 030, 126, 577, 991, 507, 443 | 136 | 210.000 |
G.KK | 449, 088, 190, 032, 915, 631, 952, 514 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4457 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/01/2023
G.1 | 646 126 |
G.2 | 607 247 967 643 |
G.3 | 618 598 657 192 483 200 |
KK | 002 348 741 334 868 307 976 459 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 646, 126 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 607, 247, 967, 643 | 123 | 350.000 |
G.3 | 618, 598, 657, 192, 483, 200 | 147 | 210.000 |
G.KK | 002, 348, 741, 334, 868, 307, 976, 459 | 183 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 641 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4914 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/01/2023
G.1 | 185 775 |
G.2 | 048 621 553 663 |
G.3 | 002 065 087 718 975 800 |
KK | 786 289 931 239 713 195 807 936 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 185, 775 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 048, 621, 553, 663 | 72 | 350.000 |
G.3 | 002, 065, 087, 718, 975, 800 | 65 | 210.000 |
G.KK | 786, 289, 931, 239, 713, 195, 807, 936 | 179 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 341 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/01/2023
G.1 | 498 368 |
G.2 | 397 862 509 007 |
G.3 | 766 586 939 060 685 634 |
KK | 812 970 808 116 612 547 887 281 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 498, 368 | 93 | 1.000.000 |
G.2 | 397, 862, 509, 007 | 67 | 350.000 |
G.3 | 766, 586, 939, 060, 685, 634 | 190 | 210.000 |
G.KK | 812, 970, 808, 116, 612, 547, 887, 281 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 702 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4509 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/01/2023
G.1 | 094 855 |
G.2 | 890 388 248 789 |
G.3 | 660 389 693 124 944 906 |
KK | 221 960 016 691 190 254 843 257 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 094, 855 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 890, 388, 248, 789 | 103 | 350.000 |
G.3 | 660, 389, 693, 124, 944, 906 | 181 | 210.000 |
G.KK | 221, 960, 016, 691, 190, 254, 843, 257 | 169 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4584 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/01/2023
G.1 | 960 261 |
G.2 | 771 698 701 214 |
G.3 | 339 634 111 798 247 587 |
KK | 117 718 606 371 617 560 352 303 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 960, 261 | 51 | 1.000.000 |
G.2 | 771, 698, 701, 214 | 70 | 350.000 |
G.3 | 339, 634, 111, 798, 247, 587 | 232 | 210.000 |
G.KK | 117, 718, 606, 371, 617, 560, 352, 303 | 154 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 14 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4579 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/12/2022
G.1 | 583 361 |
G.2 | 312 765 181 734 |
G.3 | 017 297 961 744 434 481 |
KK | 339 137 189 865 060 684 646 012 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 583, 361 | 51 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 765, 181, 734 | 109 | 350.000 |
G.3 | 017, 297, 961, 744, 434, 481 | 103 | 210.000 |
G.KK | 339, 137, 189, 865, 060, 684, 646, 012 | 264 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 522 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4641 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/12/2022
G.1 | 047 986 |
G.2 | 241 888 206 517 |
G.3 | 731 658 755 408 770 737 |
KK | 769 933 009 829 749 003 370 669 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 047, 986 | 59 | 1.000.000 |
G.2 | 241, 888, 206, 517 | 114 | 350.000 |
G.3 | 731, 658, 755, 408, 770, 737 | 129 | 210.000 |
G.KK | 769, 933, 009, 829, 749, 003, 370, 669 | 222 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 545 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3926 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/12/2022
G.1 | 457 493 |
G.2 | 804 816 623 266 |
G.3 | 889 578 342 219 476 880 |
KK | 745 739 849 479 820 065 358 370 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 457, 493 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 804, 816, 623, 266 | 111 | 350.000 |
G.3 | 889, 578, 342, 219, 476, 880 | 204 | 210.000 |
G.KK | 745, 739, 849, 479, 820, 065, 358, 370 | 191 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 32 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 78 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 434 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4452 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/12/2022
G.1 | 394 231 |
G.2 | 965 095 725 701 |
G.3 | 451 810 722 013 067 767 |
KK | 030 916 299 071 911 962 926 705 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 394, 231 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 965, 095, 725, 701 | 105 | 350.000 |
G.3 | 451, 810, 722, 013, 067, 767 | 185 | 210.000 |
G.KK | 030, 916, 299, 071, 911, 962, 926, 705 | 153 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 16 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 408 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4083 | 40.000 |