Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 15/02/2021
G.1 | 095 166 |
G.2 | 269 559 878 538 |
G.3 | 482 021 627 652 507 829 |
KK | 223 192 641 594 317 441 309 398 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 095, 166 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 269, 559, 878, 538 | 94 | 350.000 |
G.3 | 482, 021, 627, 652, 507, 829 | 161 | 210.000 |
G.KK | 223, 192, 641, 594, 317, 441, 309, 398 | 210 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4235 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/02/2021
G.1 | 052 682 |
G.2 | 610 959 737 453 |
G.3 | 936 822 432 570 396 893 |
KK | 254 377 942 679 935 711 658 548 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 052, 682 | 80 | 1.000.000 |
G.2 | 610, 959, 737, 453 | 123 | 350.000 |
G.3 | 936, 822, 432, 570, 396, 893 | 72 | 210.000 |
G.KK | 254, 377, 942, 679, 935, 711, 658, 548 | 273 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 494 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4322 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/02/2021
G.1 | 126 109 |
G.2 | 618 551 173 392 |
G.3 | 359 728 216 026 096 149 |
KK | 817 679 118 786 156 301 546 088 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 126, 109 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 618, 551, 173, 392 | 147 | 350.000 |
G.3 | 359, 728, 216, 026, 096, 149 | 110 | 210.000 |
G.KK | 817, 679, 118, 786, 156, 301, 546, 088 | 161 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 27 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 533 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4355 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/01/2021
G.1 | 892 989 |
G.2 | 212 240 511 777 |
G.3 | 880 717 172 149 716 984 |
KK | 255 644 904 450 056 158 624 406 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 892, 989 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 212, 240, 511, 777 | 87 | 350.000 |
G.3 | 880, 717, 172, 149, 716, 984 | 154 | 210.000 |
G.KK | 255, 644, 904, 450, 056, 158, 624, 406 | 198 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 322 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4090 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/01/2021
G.1 | 517 800 |
G.2 | 294 134 107 286 |
G.3 | 084 324 402 857 444 250 |
KK | 153 300 814 005 371 740 946 629 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 800 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 294, 134, 107, 286 | 130 | 350.000 |
G.3 | 084, 324, 402, 857, 444, 250 | 140 | 210.000 |
G.KK | 153, 300, 814, 005, 371, 740, 946, 629 | 186 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 401 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4017 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/01/2021
G.1 | 160 868 |
G.2 | 282 560 263 721 |
G.3 | 321 373 412 697 147 311 |
KK | 278 960 229 593 082 319 657 042 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 160, 868 | 96 | 1.000.000 |
G.2 | 282, 560, 263, 721 | 102 | 350.000 |
G.3 | 321, 373, 412, 697, 147, 311 | 165 | 210.000 |
G.KK | 278, 960, 229, 593, 082, 319, 657, 042 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 181 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 6 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 50 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 582 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/01/2021
G.1 | 730 130 |
G.2 | 064 643 297 083 |
G.3 | 358 587 337 893 912 493 |
KK | 661 219 252 145 374 688 748 525 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 730, 130 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 064, 643, 297, 083 | 70 | 350.000 |
G.3 | 358, 587, 337, 893, 912, 493 | 150 | 210.000 |
G.KK | 661, 219, 252, 145, 374, 688, 748, 525 | 185 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 459 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4238 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/12/2020
G.1 | 654 689 |
G.2 | 179 791 194 758 |
G.3 | 710 624 799 719 420 095 |
KK | 790 000 309 333 039 191 220 389 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 654, 689 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 179, 791, 194, 758 | 90 | 350.000 |
G.3 | 710, 624, 799, 719, 420, 095 | 124 | 210.000 |
G.KK | 790, 000, 309, 333, 039, 191, 220, 389 | 210 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 456 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3986 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/12/2020
G.1 | 420 581 |
G.2 | 908 079 036 321 |
G.3 | 607 180 087 256 208 621 |
KK | 904 033 785 890 145 990 088 807 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 420, 581 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 908, 079, 036, 321 | 139 | 350.000 |
G.3 | 607, 180, 087, 256, 208, 621 | 142 | 210.000 |
G.KK | 904, 033, 785, 890, 145, 990, 088, 807 | 265 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 333 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3727 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/12/2020
G.1 | 091 143 |
G.2 | 982 508 730 501 |
G.3 | 054 855 989 983 015 237 |
KK | 465 329 742 192 314 401 182 265 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 091, 143 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 982, 508, 730, 501 | 106 | 350.000 |
G.3 | 054, 855, 989, 983, 015, 237 | 81 | 210.000 |
G.KK | 465, 329, 742, 192, 314, 401, 182, 265 | 209 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 480 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3826 | 40.000 |