Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 06/01/2025
G.1 | 593 115 |
G.2 | 610 552 965 880 |
G.3 | 108 677 557 468 416 580 |
KK | 585 440 721 695 227 200 896 215 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 593, 115 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 610, 552, 965, 880 | 64 | 350.000 |
G.3 | 108, 677, 557, 468, 416, 580 | 151 | 210.000 |
G.KK | 585, 440, 721, 695, 227, 200, 896, 215 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 81 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 751 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6612 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/12/2024
G.1 | 822 961 |
G.2 | 477 754 377 056 |
G.3 | 303 520 218 817 675 045 |
KK | 989 690 400 807 656 593 683 570 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 822, 961 | 13 | 1.000.000 |
G.2 | 477, 754, 377, 056 | 70 | 350.000 |
G.3 | 303, 520, 218, 817, 675, 045 | 144 | 210.000 |
G.KK | 989, 690, 400, 807, 656, 593, 683, 570 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 562 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5947 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/12/2024
G.1 | 776 991 |
G.2 | 043 152 542 229 |
G.3 | 024 574 503 931 389 808 |
KK | 155 014 155 875 938 624 943 442 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 776, 991 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 043, 152, 542, 229 | 60 | 350.000 |
G.3 | 024, 574, 503, 931, 389, 808 | 81 | 210.000 |
G.KK | 155, 014, 155, 875, 938, 624, 943, 442 | 140 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 643 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6189 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/12/2024
G.1 | 752 491 |
G.2 | 991 970 873 082 |
G.3 | 977 125 936 651 003 168 |
KK | 608 005 177 087 293 894 690 462 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 752, 491 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 970, 873, 082 | 78 | 350.000 |
G.3 | 977, 125, 936, 651, 003, 168 | 127 | 210.000 |
G.KK | 608, 005, 177, 087, 293, 894, 690, 462 | 107 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 723 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5549 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/12/2024
G.1 | 972 403 |
G.2 | 903 311 502 648 |
G.3 | 869 564 345 828 881 316 |
KK | 114 723 289 358 809 469 149 722 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 972, 403 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 903, 311, 502, 648 | 84 | 350.000 |
G.3 | 869, 564, 345, 828, 881, 316 | 112 | 210.000 |
G.KK | 114, 723, 289, 358, 809, 469, 149, 722 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 72 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 642 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6567 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/12/2024
G.1 | 473 645 |
G.2 | 952 098 872 559 |
G.3 | 950 234 820 158 794 367 |
KK | 621 298 726 212 552 643 722 704 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 473, 645 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 952, 098, 872, 559 | 53 | 350.000 |
G.3 | 950, 234, 820, 158, 794, 367 | 68 | 210.000 |
G.KK | 621, 298, 726, 212, 552, 643, 722, 704 | 225 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 89 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 652 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6630 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/11/2024
G.1 | 959 972 |
G.2 | 454 559 380 504 |
G.3 | 085 863 524 916 163 694 |
KK | 901 249 339 142 902 374 068 110 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 959, 972 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 454, 559, 380, 504 | 42 | 350.000 |
G.3 | 085, 863, 524, 916, 163, 694 | 69 | 210.000 |
G.KK | 901, 249, 339, 142, 902, 374, 068, 110 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 594 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5285 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/11/2024
G.1 | 125 618 |
G.2 | 674 262 125 654 |
G.3 | 817 371 422 450 169 952 |
KK | 597 645 927 965 338 083 452 012 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 125, 618 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 674, 262, 125, 654 | 58 | 350.000 |
G.3 | 817, 371, 422, 450, 169, 952 | 92 | 210.000 |
G.KK | 597, 645, 927, 965, 338, 083, 452, 012 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 710 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5521 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/11/2024
G.1 | 323 439 |
G.2 | 863 196 986 086 |
G.3 | 256 104 289 606 180 457 |
KK | 276 689 061 952 975 247 694 115 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 439 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 863, 196, 986, 086 | 67 | 350.000 |
G.3 | 256, 104, 289, 606, 180, 457 | 81 | 210.000 |
G.KK | 276, 689, 061, 952, 975, 247, 694, 115 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 3 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 85 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 659 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5864 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/11/2024
G.1 | 070 945 |
G.2 | 490 401 873 342 |
G.3 | 785 188 171 809 832 788 |
KK | 931 170 709 407 491 130 504 640 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 070, 945 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 490, 401, 873, 342 | 48 | 350.000 |
G.3 | 785, 188, 171, 809, 832, 788 | 159 | 210.000 |
G.KK | 931, 170, 709, 407, 491, 130, 504, 640 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 506 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4941 | 40.000 |