Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 22/04/2024
G.1 | 879 319 |
G.2 | 299 833 926 356 |
G.3 | 686 270 011 983 076 048 |
KK | 271 131 766 852 100 760 835 225 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 879, 319 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 299, 833, 926, 356 | 86 | 350.000 |
G.3 | 686, 270, 011, 983, 076, 048 | 75 | 210.000 |
G.KK | 271, 131, 766, 852, 100, 760, 835, 225 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 645 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5985 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/04/2024
G.1 | 157 349 |
G.2 | 832 311 228 735 |
G.3 | 650 867 963 236 487 513 |
KK | 300 819 478 882 979 692 611 094 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 157, 349 | 93 | 1.000.000 |
G.2 | 832, 311, 228, 735 | 75 | 350.000 |
G.3 | 650, 867, 963, 236, 487, 513 | 111 | 210.000 |
G.KK | 300, 819, 478, 882, 979, 692, 611, 094 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 778 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/04/2024
G.1 | 356 026 |
G.2 | 553 466 562 100 |
G.3 | 206 479 436 998 641 371 |
KK | 093 484 673 820 117 149 111 888 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 356, 026 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 553, 466, 562, 100 | 53 | 350.000 |
G.3 | 206, 479, 436, 998, 641, 371 | 85 | 210.000 |
G.KK | 093, 484, 673, 820, 117, 149, 111, 888 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5684 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/04/2024
G.1 | 572 211 |
G.2 | 914 900 845 854 |
G.3 | 346 081 560 199 991 016 |
KK | 314 280 317 717 076 340 462 708 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 572, 211 | 55 | 1.000.000 |
G.2 | 914, 900, 845, 854 | 26 | 350.000 |
G.3 | 346, 081, 560, 199, 991, 016 | 68 | 210.000 |
G.KK | 314, 280, 317, 717, 076, 340, 462, 708 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 712 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4779 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/03/2024
G.1 | 359 924 |
G.2 | 177 280 851 941 |
G.3 | 991 273 976 706 691 844 |
KK | 286 068 691 271 832 407 551 279 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 359, 924 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 177, 280, 851, 941 | 39 | 350.000 |
G.3 | 991, 273, 976, 706, 691, 844 | 74 | 210.000 |
G.KK | 286, 068, 691, 271, 832, 407, 551, 279 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 554 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4869 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/03/2024
G.1 | 189 011 |
G.2 | 603 177 486 517 |
G.3 | 668 658 020 611 570 735 |
KK | 685 487 899 650 134 843 785 623 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 189, 011 | 94 | 1.000.000 |
G.2 | 603, 177, 486, 517 | 66 | 350.000 |
G.3 | 668, 658, 020, 611, 570, 735 | 130 | 210.000 |
G.KK | 685, 487, 899, 650, 134, 843, 785, 623 | 420 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 854 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6054 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/03/2024
G.1 | 323 457 |
G.2 | 959 237 736 094 |
G.3 | 973 795 165 957 119 556 |
KK | 673 778 240 358 031 485 159 321 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 457 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 959, 237, 736, 094 | 74 | 350.000 |
G.3 | 973, 795, 165, 957, 119, 556 | 108 | 210.000 |
G.KK | 673, 778, 240, 358, 031, 485, 159, 321 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 653 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/03/2024
G.1 | 264 759 |
G.2 | 074 514 644 603 |
G.3 | 827 698 038 664 671 984 |
KK | 643 682 615 872 294 979 570 937 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 264, 759 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 074, 514, 644, 603 | 218 | 350.000 |
G.3 | 827, 698, 038, 664, 671, 984 | 100 | 210.000 |
G.KK | 643, 682, 615, 872, 294, 979, 570, 937 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 565 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5051 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/02/2024
G.1 | 526 275 |
G.2 | 239 795 406 141 |
G.3 | 852 566 664 357 413 249 |
KK | 390 707 766 374 646 342 131 363 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 526, 275 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 239, 795, 406, 141 | 43 | 350.000 |
G.3 | 852, 566, 664, 357, 413, 249 | 75 | 210.000 |
G.KK | 390, 707, 766, 374, 646, 342, 131, 363 | 113 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 618 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5280 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/02/2024
G.1 | 659 370 |
G.2 | 766 092 622 447 |
G.3 | 535 280 142 421 941 250 |
KK | 033 799 713 379 832 606 238 425 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 659, 370 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 766, 092, 622, 447 | 63 | 350.000 |
G.3 | 535, 280, 142, 421, 941, 250 | 112 | 210.000 |
G.KK | 033, 799, 713, 379, 832, 606, 238, 425 | 315 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 22 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 100 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 715 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 7183 | 40.000 |