Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 10/06/2024
G.1 | 950 472 |
G.2 | 570 905 705 574 |
G.3 | 641 086 091 661 139 563 |
KK | 396 204 591 085 849 862 756 058 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 950, 472 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 570, 905, 705, 574 | 48 | 350.000 |
G.3 | 641, 086, 091, 661, 139, 563 | 95 | 210.000 |
G.KK | 396, 204, 591, 085, 849, 862, 756, 058 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 12 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 645 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5215 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/06/2024
G.1 | 042 881 |
G.2 | 021 698 050 006 |
G.3 | 151 608 119 514 380 898 |
KK | 699 857 626 628 492 995 649 006 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 042, 881 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 021, 698, 050, 006 | 33 | 350.000 |
G.3 | 151, 608, 119, 514, 380, 898 | 121 | 210.000 |
G.KK | 699, 857, 626, 628, 492, 995, 649, 006 | 92 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 10 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 70 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 598 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4824 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/05/2024
G.1 | 896 253 |
G.2 | 211 224 982 519 |
G.3 | 476 782 701 173 530 459 |
KK | 328 324 172 939 298 073 410 133 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 896, 253 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 211, 224, 982, 519 | 108 | 350.000 |
G.3 | 476, 782, 701, 173, 530, 459 | 202 | 210.000 |
G.KK | 328, 324, 172, 939, 298, 073, 410, 133 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 604 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5776 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/05/2024
G.1 | 820 749 |
G.2 | 174 017 235 707 |
G.3 | 785 789 510 930 123 123 |
KK | 769 743 308 593 675 056 927 346 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 820, 749 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 174, 017, 235, 707 | 72 | 350.000 |
G.3 | 785, 789, 510, 930, 123, 123 | 147 | 210.000 |
G.KK | 769, 743, 308, 593, 675, 056, 927, 346 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 24 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 70 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 498 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5508 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/05/2024
G.1 | 134 952 |
G.2 | 752 760 202 164 |
G.3 | 722 236 943 895 656 260 |
KK | 430 510 669 746 607 384 998 972 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 134, 952 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 752, 760, 202, 164 | 96 | 350.000 |
G.3 | 722, 236, 943, 895, 656, 260 | 90 | 210.000 |
G.KK | 430, 510, 669, 746, 607, 384, 998, 972 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 767 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5369 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/05/2024
G.1 | 713 446 |
G.2 | 061 858 288 321 |
G.3 | 167 529 730 305 585 336 |
KK | 000 096 578 780 367 233 050 943 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 713, 446 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 061, 858, 288, 321 | 36 | 350.000 |
G.3 | 167, 529, 730, 305, 585, 336 | 76 | 210.000 |
G.KK | 000, 096, 578, 780, 367, 233, 050, 943 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 597 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5340 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/04/2024
G.1 | 171 119 |
G.2 | 882 271 027 078 |
G.3 | 431 340 087 988 744 204 |
KK | 476 806 441 918 490 218 865 255 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 171, 119 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 882, 271, 027, 078 | 52 | 350.000 |
G.3 | 431, 340, 087, 988, 744, 204 | 80 | 210.000 |
G.KK | 476, 806, 441, 918, 490, 218, 865, 255 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 53 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 886 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/04/2024
G.1 | 879 319 |
G.2 | 299 833 926 356 |
G.3 | 686 270 011 983 076 048 |
KK | 271 131 766 852 100 760 835 225 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 879, 319 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 299, 833, 926, 356 | 86 | 350.000 |
G.3 | 686, 270, 011, 983, 076, 048 | 75 | 210.000 |
G.KK | 271, 131, 766, 852, 100, 760, 835, 225 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 645 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5985 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/04/2024
G.1 | 157 349 |
G.2 | 832 311 228 735 |
G.3 | 650 867 963 236 487 513 |
KK | 300 819 478 882 979 692 611 094 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 157, 349 | 93 | 1.000.000 |
G.2 | 832, 311, 228, 735 | 75 | 350.000 |
G.3 | 650, 867, 963, 236, 487, 513 | 111 | 210.000 |
G.KK | 300, 819, 478, 882, 979, 692, 611, 094 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 778 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/04/2024
G.1 | 356 026 |
G.2 | 553 466 562 100 |
G.3 | 206 479 436 998 641 371 |
KK | 093 484 673 820 117 149 111 888 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 356, 026 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 553, 466, 562, 100 | 53 | 350.000 |
G.3 | 206, 479, 436, 998, 641, 371 | 85 | 210.000 |
G.KK | 093, 484, 673, 820, 117, 149, 111, 888 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5684 | 40.000 |