Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 04/12/2023
G.1 | 374 486 |
G.2 | 313 746 935 519 |
G.3 | 534 797 935 039 771 356 |
KK | 908 091 615 982 891 978 991 380 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 374, 486 | 61 | 1.000.000 |
G.2 | 313, 746, 935, 519 | 49 | 350.000 |
G.3 | 534, 797, 935, 039, 771, 356 | 53 | 210.000 |
G.KK | 908, 091, 615, 982, 891, 978, 991, 380 | 81 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 578 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4326 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/11/2023
G.1 | 785 326 |
G.2 | 731 900 114 569 |
G.3 | 927 778 163 849 794 885 |
KK | 420 419 191 028 846 219 305 881 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 785, 326 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 731, 900, 114, 569 | 60 | 350.000 |
G.3 | 927, 778, 163, 849, 794, 885 | 78 | 210.000 |
G.KK | 420, 419, 191, 028, 846, 219, 305, 881 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 553 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4646 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/11/2023
G.1 | 757 497 |
G.2 | 893 924 026 698 |
G.3 | 201 546 464 225 120 861 |
KK | 250 913 819 798 228 205 008 025 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 757, 497 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 893, 924, 026, 698 | 37 | 350.000 |
G.3 | 201, 546, 464, 225, 120, 861 | 125 | 210.000 |
G.KK | 250, 913, 819, 798, 228, 205, 008, 025 | 108 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 15 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 488 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4905 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/11/2023
G.1 | 051 120 |
G.2 | 634 806 608 860 |
G.3 | 151 970 682 174 583 406 |
KK | 311 283 596 658 940 027 021 751 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 051, 120 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 634, 806, 608, 860 | 37 | 350.000 |
G.3 | 151, 970, 682, 174, 583, 406 | 78 | 210.000 |
G.KK | 311, 283, 596, 658, 940, 027, 021, 751 | 120 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 585 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4576 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/11/2023
G.1 | 629 001 |
G.2 | 224 967 812 216 |
G.3 | 641 064 690 636 175 625 |
KK | 741 341 937 181 119 803 820 683 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 629, 001 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 224, 967, 812, 216 | 64 | 350.000 |
G.3 | 641, 064, 690, 636, 175, 625 | 72 | 210.000 |
G.KK | 741, 341, 937, 181, 119, 803, 820, 683 | 123 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 519 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4553 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/10/2023
G.1 | 661 071 |
G.2 | 580 703 912 221 |
G.3 | 361 936 812 363 123 791 |
KK | 376 162 801 632 480 941 094 595 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 661, 071 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 580, 703, 912, 221 | 65 | 350.000 |
G.3 | 361, 936, 812, 363, 123, 791 | 129 | 210.000 |
G.KK | 376, 162, 801, 632, 480, 941, 094, 595 | 65 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 26 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4370 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/10/2023
G.1 | 664 076 |
G.2 | 643 268 565 176 |
G.3 | 951 318 771 489 727 857 |
KK | 862 198 939 167 405 105 323 474 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 664, 076 | 9 | 1.000.000 |
G.2 | 643, 268, 565, 176 | 54 | 350.000 |
G.3 | 951, 318, 771, 489, 727, 857 | 61 | 210.000 |
G.KK | 862, 198, 939, 167, 405, 105, 323, 474 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4707 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/10/2023
G.1 | 796 102 |
G.2 | 372 990 088 212 |
G.3 | 950 878 621 418 444 746 |
KK | 213 558 775 281 795 260 011 741 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 102 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 372, 990, 088, 212 | 45 | 350.000 |
G.3 | 950, 878, 621, 418, 444, 746 | 90 | 210.000 |
G.KK | 213, 558, 775, 281, 795, 260, 011, 741 | 294 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 442 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4685 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/10/2023
G.1 | 210 917 |
G.2 | 023 237 769 969 |
G.3 | 119 385 389 951 686 376 |
KK | 171 030 350 618 834 366 196 685 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 210, 917 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 023, 237, 769, 969 | 50 | 350.000 |
G.3 | 119, 385, 389, 951, 686, 376 | 106 | 210.000 |
G.KK | 171, 030, 350, 618, 834, 366, 196, 685 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 500 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4912 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/10/2023
G.1 | 011 201 |
G.2 | 630 020 589 014 |
G.3 | 399 811 951 334 934 348 |
KK | 495 607 508 729 936 534 021 886 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 201 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 630, 020, 589, 014 | 42 | 350.000 |
G.3 | 399, 811, 951, 334, 934, 348 | 36 | 210.000 |
G.KK | 495, 607, 508, 729, 936, 534, 021, 886 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3907 | 40.000 |