Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 08/05/2023
G.1 | 517 550 |
G.2 | 101 951 842 520 |
G.3 | 906 871 076 824 790 443 |
KK | 630 987 532 352 280 102 504 733 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 550 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 101, 951, 842, 520 | 98 | 350.000 |
G.3 | 906, 871, 076, 824, 790, 443 | 106 | 210.000 |
G.KK | 630, 987, 532, 352, 280, 102, 504, 733 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 30 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 75 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 400 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4301 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/05/2023
G.1 | 206 245 |
G.2 | 692 314 108 336 |
G.3 | 644 536 244 208 749 155 |
KK | 911 447 862 677 406 706 500 159 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 206, 245 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 692, 314, 108, 336 | 85 | 350.000 |
G.3 | 644, 536, 244, 208, 749, 155 | 126 | 210.000 |
G.KK | 911, 447, 862, 677, 406, 706, 500, 159 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 495 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3630 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 17/04/2023
G.1 | 361 630 |
G.2 | 789 464 692 631 |
G.3 | 539 427 040 379 365 786 |
KK | 768 783 293 982 494 382 554 049 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 361, 630 | 404 | 1.000.000 |
G.2 | 789, 464, 692, 631 | 67 | 350.000 |
G.3 | 539, 427, 040, 379, 365, 786 | 217 | 210.000 |
G.KK | 768, 783, 293, 982, 494, 382, 554, 049 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 449 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4880 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/04/2023
G.1 | 716 951 |
G.2 | 400 574 450 638 |
G.3 | 232 360 764 362 354 238 |
KK | 878 951 240 237 564 666 829 277 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 716, 951 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 400, 574, 450, 638 | 79 | 350.000 |
G.3 | 232, 360, 764, 362, 354, 238 | 213 | 210.000 |
G.KK | 878, 951, 240, 237, 564, 666, 829, 277 | 180 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 367 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4689 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/04/2023
G.1 | 341 259 |
G.2 | 707 045 521 346 |
G.3 | 195 726 502 728 645 494 |
KK | 925 522 855 768 068 786 899 110 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 341, 259 | 54 | 1.000.000 |
G.2 | 707, 045, 521, 346 | 77 | 350.000 |
G.3 | 195, 726, 502, 728, 645, 494 | 107 | 210.000 |
G.KK | 925, 522, 855, 768, 068, 786, 899, 110 | 136 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 539 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4151 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/03/2023
G.1 | 627 556 |
G.2 | 545 016 997 662 |
G.3 | 391 291 818 140 020 388 |
KK | 834 875 117 058 726 102 247 343 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 627, 556 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 545, 016, 997, 662 | 74 | 350.000 |
G.3 | 391, 291, 818, 140, 020, 388 | 112 | 210.000 |
G.KK | 834, 875, 117, 058, 726, 102, 247, 343 | 179 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 518 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4529 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/03/2023
G.1 | 473 304 |
G.2 | 175 029 682 822 |
G.3 | 778 050 011 675 910 917 |
KK | 997 108 902 094 122 258 321 412 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 473, 304 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 175, 029, 682, 822 | 77 | 350.000 |
G.3 | 778, 050, 011, 675, 910, 917 | 164 | 210.000 |
G.KK | 997, 108, 902, 094, 122, 258, 321, 412 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 472 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4300 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/03/2023
G.1 | 038 398 |
G.2 | 750 435 846 046 |
G.3 | 398 944 120 732 956 441 |
KK | 162 577 515 680 777 799 372 501 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 038, 398 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 750, 435, 846, 046 | 69 | 350.000 |
G.3 | 398, 944, 120, 732, 956, 441 | 119 | 210.000 |
G.KK | 162, 577, 515, 680, 777, 799, 372, 501 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 439 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4381 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/03/2023
G.1 | 663 032 |
G.2 | 928 952 599 518 |
G.3 | 261 048 256 974 052 051 |
KK | 048 959 501 019 134 459 407 153 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 663, 032 | 83 | 1.000.000 |
G.2 | 928, 952, 599, 518 | 76 | 350.000 |
G.3 | 261, 048, 256, 974, 052, 051 | 154 | 210.000 |
G.KK | 048, 959, 501, 019, 134, 459, 407, 153 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4514 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/02/2023
G.1 | 845 763 |
G.2 | 946 956 216 284 |
G.3 | 959 833 551 708 081 434 |
KK | 303 879 165 535 652 652 755 939 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 845, 763 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 946, 956, 216, 284 | 114 | 350.000 |
G.3 | 959, 833, 551, 708, 081, 434 | 158 | 210.000 |
G.KK | 303, 879, 165, 535, 652, 652, 755, 939 | 207 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 16 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 474 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4256 | 40.000 |