| Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
| Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
| Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 22/10/2025
| G.1 | 233 299 |
| G.2 | 546 079 602 100 |
| G.3 | 350 814 010 323 107 406 |
| KK | 839 219 794 444 629 769 507 922 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 233, 299 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 546, 079, 602, 100 | 28 | 350.000 |
| G.3 | 350, 814, 010, 323, 107, 406 | 62 | 210.000 |
| G.KK | 839, 219, 794, 444, 629, 769, 507, 922 | 133 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 314 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3065 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/10/2025
| G.1 | 228 799 |
| G.2 | 772 541 415 719 |
| G.3 | 689 452 905 634 299 735 |
| KK | 602 718 969 718 476 115 133 227 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 228, 799 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 772, 541, 415, 719 | 82 | 350.000 |
| G.3 | 689, 452, 905, 634, 299, 735 | 82 | 210.000 |
| G.KK | 602, 718, 969, 718, 476, 115, 133, 227 | 117 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3007 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/10/2025
| G.1 | 684 115 |
| G.2 | 166 551 827 022 |
| G.3 | 389 268 234 419 274 354 |
| KK | 118 642 927 145 039 659 248 508 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 684, 115 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 166, 551, 827, 022 | 80 | 350.000 |
| G.3 | 389, 268, 234, 419, 274, 354 | 84 | 210.000 |
| G.KK | 118, 642, 927, 145, 039, 659, 248, 508 | 146 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 379 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3025 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/10/2025
| G.1 | 656 543 |
| G.2 | 527 458 036 719 |
| G.3 | 807 216 970 283 226 237 |
| KK | 754 542 151 973 409 006 365 678 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 656, 543 | 20 | 1.000.000 |
| G.2 | 527, 458, 036, 719 | 46 | 350.000 |
| G.3 | 807, 216, 970, 283, 226, 237 | 99 | 210.000 |
| G.KK | 754, 542, 151, 973, 409, 006, 365, 678 | 65 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 19 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 276 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2650 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/09/2025
| G.1 | 229 825 |
| G.2 | 467 775 312 135 |
| G.3 | 828 202 880 230 005 728 |
| KK | 871 461 989 252 075 470 198 455 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 229, 825 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 467, 775, 312, 135 | 43 | 350.000 |
| G.3 | 828, 202, 880, 230, 005, 728 | 56 | 210.000 |
| G.KK | 871, 461, 989, 252, 075, 470, 198, 455 | 126 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 347 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2913 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/09/2025
| G.1 | 324 135 |
| G.2 | 764 737 137 397 |
| G.3 | 812 138 838 690 957 921 |
| KK | 173 054 233 779 535 213 426 048 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 324, 135 | 33 | 1.000.000 |
| G.2 | 764, 737, 137, 397 | 25 | 350.000 |
| G.3 | 812, 138, 838, 690, 957, 921 | 55 | 210.000 |
| G.KK | 173, 054, 233, 779, 535, 213, 426, 048 | 96 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2943 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/09/2025
| G.1 | 504 658 |
| G.2 | 531 527 833 797 |
| G.3 | 165 487 303 513 507 526 |
| KK | 711 367 801 424 449 017 339 409 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 504, 658 | 10 | 1.000.000 |
| G.2 | 531, 527, 833, 797 | 34 | 350.000 |
| G.3 | 165, 487, 303, 513, 507, 526 | 162 | 210.000 |
| G.KK | 711, 367, 801, 424, 449, 017, 339, 409 | 215 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3035 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 03/09/2025
| G.1 | 552 953 |
| G.2 | 465 169 851 515 |
| G.3 | 902 417 010 220 527 882 |
| KK | 700 200 026 999 043 877 696 438 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 552, 953 | 12 | 1.000.000 |
| G.2 | 465, 169, 851, 515 | 40 | 350.000 |
| G.3 | 902, 417, 010, 220, 527, 882 | 44 | 210.000 |
| G.KK | 700, 200, 026, 999, 043, 877, 696, 438 | 85 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2742 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/08/2025
| G.1 | 428 381 |
| G.2 | 059 013 060 844 |
| G.3 | 204 499 418 464 624 580 |
| KK | 755 685 606 588 599 021 800 659 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 428, 381 | 33 | 1.000.000 |
| G.2 | 059, 013, 060, 844 | 39 | 350.000 |
| G.3 | 204, 499, 418, 464, 624, 580 | 48 | 210.000 |
| G.KK | 755, 685, 606, 588, 599, 021, 800, 659 | 72 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 273 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2367 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 20/08/2025
| G.1 | 437 232 |
| G.2 | 073 211 881 689 |
| G.3 | 625 010 223 285 967 205 |
| KK | 006 666 986 430 655 596 386 678 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 437, 232 | 25 | 1.000.000 |
| G.2 | 073, 211, 881, 689 | 61 | 350.000 |
| G.3 | 625, 010, 223, 285, 967, 205 | 93 | 210.000 |
| G.KK | 006, 666, 986, 430, 655, 596, 386, 678 | 80 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 368 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3252 | 40.000 |

