Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 20/11/2024
G.1 | 382 002 |
G.2 | 370 888 233 360 |
G.3 | 657 852 175 405 137 078 |
KK | 790 832 105 548 610 722 553 537 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 382, 002 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 370, 888, 233, 360 | 55 | 350.000 |
G.3 | 657, 852, 175, 405, 137, 078 | 69 | 210.000 |
G.KK | 790, 832, 105, 548, 610, 722, 553, 537 | 80 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 371 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3977 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/11/2024
G.1 | 464 934 |
G.2 | 835 909 893 041 |
G.3 | 910 656 949 548 715 306 |
KK | 908 810 246 306 289 863 333 980 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 464, 934 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 835, 909, 893, 041 | 19 | 350.000 |
G.3 | 910, 656, 949, 548, 715, 306 | 72 | 210.000 |
G.KK | 908, 810, 246, 306, 289, 863, 333, 980 | 151 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 518 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3697 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/11/2024
G.1 | 578 337 |
G.2 | 602 066 359 692 |
G.3 | 494 283 658 529 185 810 |
KK | 652 590 845 436 546 951 081 437 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 578, 337 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 602, 066, 359, 692 | 53 | 350.000 |
G.3 | 494, 283, 658, 529, 185, 810 | 71 | 210.000 |
G.KK | 652, 590, 845, 436, 546, 951, 081, 437 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 415 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3303 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/10/2024
G.1 | 433 853 |
G.2 | 022 615 105 771 |
G.3 | 951 666 489 467 831 861 |
KK | 096 166 905 363 470 476 590 122 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 433, 853 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 022, 615, 105, 771 | 37 | 350.000 |
G.3 | 951, 666, 489, 467, 831, 861 | 71 | 210.000 |
G.KK | 096, 166, 905, 363, 470, 476, 590, 122 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 399 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3513 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/10/2024
G.1 | 664 786 |
G.2 | 829 871 738 306 |
G.3 | 991 394 298 747 333 133 |
KK | 004 578 393 376 415 983 549 186 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 664, 786 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 829, 871, 738, 306 | 85 | 350.000 |
G.3 | 991, 394, 298, 747, 333, 133 | 130 | 210.000 |
G.KK | 004, 578, 393, 376, 415, 983, 549, 186 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/10/2024
G.1 | 517 445 |
G.2 | 701 065 786 716 |
G.3 | 929 383 392 326 332 979 |
KK | 051 550 513 596 151 528 523 068 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 445 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 701, 065, 786, 716 | 30 | 350.000 |
G.3 | 929, 383, 392, 326, 332, 979 | 748 | 210.000 |
G.KK | 051, 550, 513, 596, 151, 528, 523, 068 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 381 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3610 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/10/2024
G.1 | 265 036 |
G.2 | 385 158 246 447 |
G.3 | 425 222 166 667 865 438 |
KK | 794 649 587 516 551 869 358 166 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 265, 036 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 385, 158, 246, 447 | 48 | 350.000 |
G.3 | 425, 222, 166, 667, 865, 438 | 74 | 210.000 |
G.KK | 794, 649, 587, 516, 551, 869, 358, 166 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4149 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/10/2024
G.1 | 399 105 |
G.2 | 850 999 696 190 |
G.3 | 720 429 454 327 676 161 |
KK | 267 907 006 634 909 516 656 105 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 399, 105 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 850, 999, 696, 190 | 49 | 350.000 |
G.3 | 720, 429, 454, 327, 676, 161 | 60 | 210.000 |
G.KK | 267, 907, 006, 634, 909, 516, 656, 105 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 447 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3912 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/09/2024
G.1 | 080 309 |
G.2 | 789 795 981 488 |
G.3 | 210 463 109 674 470 592 |
KK | 973 541 001 196 673 461 626 559 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 080, 309 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 789, 795, 981, 488 | 56 | 350.000 |
G.3 | 210, 463, 109, 674, 470, 592 | 81 | 210.000 |
G.KK | 973, 541, 001, 196, 673, 461, 626, 559 | 129 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 350 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3126 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/09/2024
G.1 | 627 968 |
G.2 | 718 867 689 014 |
G.3 | 397 364 164 750 885 066 |
KK | 655 429 480 623 845 347 203 644 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 627, 968 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 718, 867, 689, 014 | 55 | 350.000 |
G.3 | 397, 364, 164, 750, 885, 066 | 69 | 210.000 |
G.KK | 655, 429, 480, 623, 845, 347, 203, 644 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 328 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3394 | 40.000 |