Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 22/02/2023
G.1 | 728 489 |
G.2 | 392 313 486 843 |
G.3 | 862 262 883 990 664 905 |
KK | 521 561 235 205 937 310 344 224 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 728, 489 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 392, 313, 486, 843 | 83 | 350.000 |
G.3 | 862, 262, 883, 990, 664, 905 | 81 | 210.000 |
G.KK | 521, 561, 235, 205, 937, 310, 344, 224 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2937 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/02/2023
G.1 | 439 981 |
G.2 | 685 679 225 512 |
G.3 | 245 579 411 776 553 627 |
KK | 681 407 904 041 822 256 228 857 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 439, 981 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 685, 679, 225, 512 | 92 | 350.000 |
G.3 | 245, 579, 411, 776, 553, 627 | 108 | 210.000 |
G.KK | 681, 407, 904, 041, 822, 256, 228, 857 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 451 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3340 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/02/2023
G.1 | 512 340 |
G.2 | 427 102 453 174 |
G.3 | 218 338 106 080 815 884 |
KK | 566 494 907 248 295 945 379 188 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 512, 340 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 427, 102, 453, 174 | 97 | 350.000 |
G.3 | 218, 338, 106, 080, 815, 884 | 102 | 210.000 |
G.KK | 566, 494, 907, 248, 295, 945, 379, 188 | 197 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 329 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3297 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/02/2023
G.1 | 337 643 |
G.2 | 421 793 807 416 |
G.3 | 250 505 830 968 563 291 |
KK | 989 966 681 533 471 614 825 516 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 337, 643 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 421, 793, 807, 416 | 62 | 350.000 |
G.3 | 250, 505, 830, 968, 563, 291 | 138 | 210.000 |
G.KK | 989, 966, 681, 533, 471, 614, 825, 516 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 35 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 304 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3258 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/01/2023
G.1 | 251 743 |
G.2 | 973 111 374 626 |
G.3 | 217 359 744 565 755 021 |
KK | 998 585 703 176 880 368 895 492 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 251, 743 | 62 | 1.000.000 |
G.2 | 973, 111, 374, 626 | 97 | 350.000 |
G.3 | 217, 359, 744, 565, 755, 021 | 103 | 210.000 |
G.KK | 998, 585, 703, 176, 880, 368, 895, 492 | 126 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 412 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2918 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/01/2023
G.1 | 628 378 |
G.2 | 284 649 481 250 |
G.3 | 335 353 920 489 185 663 |
KK | 332 017 729 194 586 389 459 043 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 628, 378 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 284, 649, 481, 250 | 66 | 350.000 |
G.3 | 335, 353, 920, 489, 185, 663 | 101 | 210.000 |
G.KK | 332, 017, 729, 194, 586, 389, 459, 043 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 432 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3258 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/01/2023
G.1 | 376 297 |
G.2 | 406 789 108 398 |
G.3 | 986 779 344 873 406 696 |
KK | 245 370 916 920 875 892 806 098 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 376, 297 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 406, 789, 108, 398 | 69 | 350.000 |
G.3 | 986, 779, 344, 873, 406, 696 | 116 | 210.000 |
G.KK | 245, 370, 916, 920, 875, 892, 806, 098 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 321 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3183 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/12/2022
G.1 | 484 024 |
G.2 | 217 187 580 183 |
G.3 | 989 157 366 019 441 126 |
KK | 176 863 278 250 162 417 033 060 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 484, 024 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 217, 187, 580, 183 | 54 | 350.000 |
G.3 | 989, 157, 366, 019, 441, 126 | 144 | 210.000 |
G.KK | 176, 863, 278, 250, 162, 417, 033, 060 | 152 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 275 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3253 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/12/2022
G.1 | 796 967 |
G.2 | 734 528 315 475 |
G.3 | 767 573 555 052 728 656 |
KK | 656 438 739 688 217 823 752 847 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 967 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 734, 528, 315, 475 | 124 | 350.000 |
G.3 | 767, 573, 555, 052, 728, 656 | 120 | 210.000 |
G.KK | 656, 438, 739, 688, 217, 823, 752, 847 | 208 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3420 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/12/2022
G.1 | 400 413 |
G.2 | 115 691 493 187 |
G.3 | 155 317 178 912 158 140 |
KK | 077 932 435 915 627 895 836 243 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 413 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 115, 691, 493, 187 | 63 | 350.000 |
G.3 | 155, 317, 178, 912, 158, 140 | 123 | 210.000 |
G.KK | 077, 932, 435, 915, 627, 895, 836, 243 | 144 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 218 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3107 | 40.000 |