Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 07/12/2022
G.1 | 483 517 |
G.2 | 985 178 566 522 |
G.3 | 368 446 741 084 159 514 |
KK | 036 019 906 525 695 149 717 647 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 483, 517 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 985, 178, 566, 522 | 55 | 350.000 |
G.3 | 368, 446, 741, 084, 159, 514 | 226 | 210.000 |
G.KK | 036, 019, 906, 525, 695, 149, 717, 647 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 406 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3672 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/11/2022
G.1 | 654 906 |
G.2 | 709 773 171 439 |
G.3 | 970 198 728 678 941 957 |
KK | 694 865 859 193 729 387 710 046 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 654, 906 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 709, 773, 171, 439 | 53 | 350.000 |
G.3 | 970, 198, 728, 678, 941, 957 | 113 | 210.000 |
G.KK | 694, 865, 859, 193, 729, 387, 710, 046 | 155 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 16 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 227 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3196 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/11/2022
G.1 | 135 326 |
G.2 | 086 336 704 428 |
G.3 | 335 506 775 220 302 939 |
KK | 479 187 383 563 634 933 002 185 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 135, 326 | 83 | 1.000.000 |
G.2 | 086, 336, 704, 428 | 49 | 350.000 |
G.3 | 335, 506, 775, 220, 302, 939 | 101 | 210.000 |
G.KK | 479, 187, 383, 563, 634, 933, 002, 185 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 428 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3193 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/11/2022
G.1 | 242 785 |
G.2 | 099 546 473 496 |
G.3 | 994 310 080 328 132 604 |
KK | 655 914 002 610 412 058 389 917 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 242, 785 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 099, 546, 473, 496 | 54 | 350.000 |
G.3 | 994, 310, 080, 328, 132, 604 | 249 | 210.000 |
G.KK | 655, 914, 002, 610, 412, 058, 389, 917 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3174 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/11/2022
G.1 | 808 053 |
G.2 | 085 830 790 065 |
G.3 | 065 529 130 372 783 916 |
KK | 265 591 239 564 594 224 977 906 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 808, 053 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 085, 830, 790, 065 | 41 | 350.000 |
G.3 | 065, 529, 130, 372, 783, 916 | 117 | 210.000 |
G.KK | 265, 591, 239, 564, 594, 224, 977, 906 | 165 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3271 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/11/2022
G.1 | 177 600 |
G.2 | 733 983 453 260 |
G.3 | 268 444 962 156 082 715 |
KK | 186 402 917 343 931 466 844 423 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 177, 600 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 733, 983, 453, 260 | 49 | 350.000 |
G.3 | 268, 444, 962, 156, 082, 715 | 89 | 210.000 |
G.KK | 186, 402, 917, 343, 931, 466, 844, 423 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 295 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3301 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 26/10/2022
G.1 | 378 997 |
G.2 | 119 949 938 394 |
G.3 | 388 025 383 148 876 387 |
KK | 702 747 938 970 281 528 011 313 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 378, 997 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 119, 949, 938, 394 | 44 | 350.000 |
G.3 | 388, 025, 383, 148, 876, 387 | 94 | 210.000 |
G.KK | 702, 747, 938, 970, 281, 528, 011, 313 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 3 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 400 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3086 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 19/10/2022
G.1 | 353 397 |
G.2 | 013 128 846 969 |
G.3 | 132 534 953 554 925 534 |
KK | 430 586 921 395 687 811 265 773 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 353, 397 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 013, 128, 846, 969 | 78 | 350.000 |
G.3 | 132, 534, 953, 554, 925, 534 | 95 | 210.000 |
G.KK | 430, 586, 921, 395, 687, 811, 265, 773 | 102 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 348 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3018 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/10/2022
G.1 | 429 761 |
G.2 | 051 214 434 502 |
G.3 | 055 180 609 943 168 619 |
KK | 033 573 847 225 814 065 379 543 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 429, 761 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 051, 214, 434, 502 | 50 | 350.000 |
G.3 | 055, 180, 609, 943, 168, 619 | 123 | 210.000 |
G.KK | 033, 573, 847, 225, 814, 065, 379, 543 | 137 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 298 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3626 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/10/2022
G.1 | 364 572 |
G.2 | 483 472 485 158 |
G.3 | 511 215 330 313 885 540 |
KK | 231 944 627 787 297 365 705 208 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 364, 572 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 483, 472, 485, 158 | 53 | 350.000 |
G.3 | 511, 215, 330, 313, 885, 540 | 79 | 210.000 |
G.KK | 231, 944, 627, 787, 297, 365, 705, 208 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 394 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3773 | 40.000 |