Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 16/12/2020
G.1 | 843 033 |
G.2 | 553 510 890 949 |
G.3 | 878 171 943 153 019 759 |
KK | 422 846 627 894 917 120 172 097 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 843, 033 | 76 | 1.000.000 |
G.2 | 553, 510, 890, 949 | 72 | 350.000 |
G.3 | 878, 171, 943, 153, 019, 759 | 134 | 210.000 |
G.KK | 422, 846, 627, 894, 917, 120, 172, 097 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 9 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 273 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3070 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/12/2020
G.1 | 004 230 |
G.2 | 914 594 261 733 |
G.3 | 680 624 299 115 802 993 |
KK | 515 925 276 908 719 715 297 953 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 004, 230 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 914, 594, 261, 733 | 81 | 350.000 |
G.3 | 680, 624, 299, 115, 802, 993 | 109 | 210.000 |
G.KK | 515, 925, 276, 908, 719, 715, 297, 953 | 311 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 245 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3180 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/12/2020
G.1 | 696 874 |
G.2 | 597 138 626 310 |
G.3 | 637 916 982 406 906 927 |
KK | 147 792 550 460 146 421 722 844 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 696, 874 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 597, 138, 626, 310 | 66 | 350.000 |
G.3 | 637, 916, 982, 406, 906, 927 | 100 | 210.000 |
G.KK | 147, 792, 550, 460, 146, 421, 722, 844 | 169 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 265 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2769 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/11/2020
G.1 | 697 438 |
G.2 | 768 033 890 452 |
G.3 | 903 520 822 462 659 309 |
KK | 221 156 057 967 223 964 136 349 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 697, 438 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 768, 033, 890, 452 | 93 | 350.000 |
G.3 | 903, 520, 822, 462, 659, 309 | 88 | 210.000 |
G.KK | 221, 156, 057, 967, 223, 964, 136, 349 | 173 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2931 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/11/2020
G.1 | 914 642 |
G.2 | 469 005 301 896 |
G.3 | 181 177 307 153 938 685 |
KK | 154 276 841 269 806 499 189 905 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 914, 642 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 469, 005, 301, 896 | 95 | 350.000 |
G.3 | 181, 177, 307, 153, 938, 685 | 143 | 210.000 |
G.KK | 154, 276, 841, 269, 806, 499, 189, 905 | 154 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/11/2020
G.1 | 708 157 |
G.2 | 565 525 666 248 |
G.3 | 605 451 425 165 793 043 |
KK | 010 094 676 012 863 049 417 592 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 708, 157 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 565, 525, 666, 248 | 89 | 350.000 |
G.3 | 605, 451, 425, 165, 793, 043 | 156 | 210.000 |
G.KK | 010, 094, 676, 012, 863, 049, 417, 592 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2871 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/11/2020
G.1 | 297 497 |
G.2 | 404 083 225 625 |
G.3 | 493 122 446 493 783 431 |
KK | 832 695 572 385 372 774 726 996 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 297, 497 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 404, 083, 225, 625 | 88 | 350.000 |
G.3 | 493, 122, 446, 493, 783, 431 | 106 | 210.000 |
G.KK | 832, 695, 572, 385, 372, 774, 726, 996 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 373 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2980 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/10/2020
G.1 | 695 061 |
G.2 | 618 923 879 178 |
G.3 | 628 452 557 645 958 565 |
KK | 792 897 256 206 383 845 631 427 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 695, 061 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 618, 923, 879, 178 | 65 | 350.000 |
G.3 | 628, 452, 557, 645, 958, 565 | 130 | 210.000 |
G.KK | 792, 897, 256, 206, 383, 845, 631, 427 | 230 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3140 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/10/2020
G.1 | 797 579 |
G.2 | 650 608 334 431 |
G.3 | 825 487 616 533 057 015 |
KK | 257 521 626 189 573 334 765 754 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 797, 579 | 70 | 1.000.000 |
G.2 | 650, 608, 334, 431 | 63 | 350.000 |
G.3 | 825, 487, 616, 533, 057, 015 | 131 | 210.000 |
G.KK | 257, 521, 626, 189, 573, 334, 765, 754 | 206 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/10/2020
G.1 | 668 415 |
G.2 | 087 035 640 409 |
G.3 | 635 576 743 435 072 063 |
KK | 843 179 945 105 147 476 759 637 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 668, 415 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 087, 035, 640, 409 | 83 | 350.000 |
G.3 | 635, 576, 743, 435, 072, 063 | 62 | 210.000 |
G.KK | 843, 179, 945, 105, 147, 476, 759, 637 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 375 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2662 | 40.000 |