Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 25/11/2020
G.1 | 697 438 |
G.2 | 768 033 890 452 |
G.3 | 903 520 822 462 659 309 |
KK | 221 156 057 967 223 964 136 349 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 697, 438 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 768, 033, 890, 452 | 93 | 350.000 |
G.3 | 903, 520, 822, 462, 659, 309 | 88 | 210.000 |
G.KK | 221, 156, 057, 967, 223, 964, 136, 349 | 173 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2931 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/11/2020
G.1 | 914 642 |
G.2 | 469 005 301 896 |
G.3 | 181 177 307 153 938 685 |
KK | 154 276 841 269 806 499 189 905 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 914, 642 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 469, 005, 301, 896 | 95 | 350.000 |
G.3 | 181, 177, 307, 153, 938, 685 | 143 | 210.000 |
G.KK | 154, 276, 841, 269, 806, 499, 189, 905 | 154 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/11/2020
G.1 | 708 157 |
G.2 | 565 525 666 248 |
G.3 | 605 451 425 165 793 043 |
KK | 010 094 676 012 863 049 417 592 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 708, 157 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 565, 525, 666, 248 | 89 | 350.000 |
G.3 | 605, 451, 425, 165, 793, 043 | 156 | 210.000 |
G.KK | 010, 094, 676, 012, 863, 049, 417, 592 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2871 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/11/2020
G.1 | 297 497 |
G.2 | 404 083 225 625 |
G.3 | 493 122 446 493 783 431 |
KK | 832 695 572 385 372 774 726 996 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 297, 497 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 404, 083, 225, 625 | 88 | 350.000 |
G.3 | 493, 122, 446, 493, 783, 431 | 106 | 210.000 |
G.KK | 832, 695, 572, 385, 372, 774, 726, 996 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 373 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2980 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/10/2020
G.1 | 695 061 |
G.2 | 618 923 879 178 |
G.3 | 628 452 557 645 958 565 |
KK | 792 897 256 206 383 845 631 427 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 695, 061 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 618, 923, 879, 178 | 65 | 350.000 |
G.3 | 628, 452, 557, 645, 958, 565 | 130 | 210.000 |
G.KK | 792, 897, 256, 206, 383, 845, 631, 427 | 230 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3140 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/10/2020
G.1 | 797 579 |
G.2 | 650 608 334 431 |
G.3 | 825 487 616 533 057 015 |
KK | 257 521 626 189 573 334 765 754 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 797, 579 | 70 | 1.000.000 |
G.2 | 650, 608, 334, 431 | 63 | 350.000 |
G.3 | 825, 487, 616, 533, 057, 015 | 131 | 210.000 |
G.KK | 257, 521, 626, 189, 573, 334, 765, 754 | 206 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/10/2020
G.1 | 668 415 |
G.2 | 087 035 640 409 |
G.3 | 635 576 743 435 072 063 |
KK | 843 179 945 105 147 476 759 637 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 668, 415 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 087, 035, 640, 409 | 83 | 350.000 |
G.3 | 635, 576, 743, 435, 072, 063 | 62 | 210.000 |
G.KK | 843, 179, 945, 105, 147, 476, 759, 637 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 375 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2662 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/10/2020
G.1 | 954 598 |
G.2 | 815 549 138 072 |
G.3 | 107 515 378 192 285 671 |
KK | 912 195 298 904 241 178 725 799 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 954, 598 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 815, 549, 138, 072 | 72 | 350.000 |
G.3 | 107, 515, 378, 192, 285, 671 | 110 | 210.000 |
G.KK | 912, 195, 298, 904, 241, 178, 725, 799 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 281 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2804 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/09/2020
G.1 | 745 066 |
G.2 | 973 380 862 088 |
G.3 | 683 553 245 190 762 882 |
KK | 812 796 123 365 236 606 390 611 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 745, 066 | 80 | 1.000.000 |
G.2 | 973, 380, 862, 088 | 67 | 350.000 |
G.3 | 683, 553, 245, 190, 762, 882 | 90 | 210.000 |
G.KK | 812, 796, 123, 365, 236, 606, 390, 611 | 177 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 240 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2884 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/09/2020
G.1 | 881 531 |
G.2 | 099 211 277 489 |
G.3 | 748 529 608 472 716 962 |
KK | 841 567 000 520 518 761 471 153 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 881, 531 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 099, 211, 277, 489 | 105 | 350.000 |
G.3 | 748, 529, 608, 472, 716, 962 | 115 | 210.000 |
G.KK | 841, 567, 000, 520, 518, 761, 471, 153 | 248 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2941 | 40.000 |