Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 01/01/2025
G.1 | 833 085 |
G.2 | 547 101 501 684 |
G.3 | 682 131 461 442 069 869 |
KK | 638 055 127 980 432 165 752 834 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 833, 085 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 547, 101, 501, 684 | 201 | 350.000 |
G.3 | 682, 131, 461, 442, 069, 869 | 46 | 210.000 |
G.KK | 638, 055, 127, 980, 432, 165, 752, 834 | 299 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 440 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4438 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/12/2024
G.1 | 993 904 |
G.2 | 612 469 236 931 |
G.3 | 884 604 230 772 793 466 |
KK | 257 541 176 480 707 591 672 538 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 993, 904 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 612, 469, 236, 931 | 61 | 350.000 |
G.3 | 884, 604, 230, 772, 793, 466 | 70 | 210.000 |
G.KK | 257, 541, 176, 480, 707, 591, 672, 538 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4226 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/12/2024
G.1 | 720 842 |
G.2 | 606 288 922 762 |
G.3 | 020 608 441 499 915 577 |
KK | 202 549 232 144 821 842 512 142 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 720, 842 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 606, 288, 922, 762 | 33 | 350.000 |
G.3 | 020, 608, 441, 499, 915, 577 | 174 | 210.000 |
G.KK | 202, 549, 232, 144, 821, 842, 512, 142 | 213 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 73 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 384 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4179 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/12/2024
G.1 | 622 809 |
G.2 | 214 052 217 932 |
G.3 | 713 069 496 061 006 195 |
KK | 080 084 439 240 192 529 407 311 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 622, 809 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 214, 052, 217, 932 | 61 | 350.000 |
G.3 | 713, 069, 496, 061, 006, 195 | 70 | 210.000 |
G.KK | 080, 084, 439, 240, 192, 529, 407, 311 | 138 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 286 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4134 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/12/2024
G.1 | 999 481 |
G.2 | 934 934 415 902 |
G.3 | 326 617 618 835 322 460 |
KK | 382 173 705 794 176 997 420 135 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 999, 481 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 934, 934, 415, 902 | 39 | 350.000 |
G.3 | 326, 617, 618, 835, 322, 460 | 266 | 210.000 |
G.KK | 382, 173, 705, 794, 176, 997, 420, 135 | 126 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 494 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3767 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/11/2024
G.1 | 704 065 |
G.2 | 624 821 867 623 |
G.3 | 604 852 347 420 443 512 |
KK | 192 190 726 492 784 188 909 009 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 704, 065 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 624, 821, 867, 623 | 36 | 350.000 |
G.3 | 604, 852, 347, 420, 443, 512 | 90 | 210.000 |
G.KK | 192, 190, 726, 492, 784, 188, 909, 009 | 81 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 30 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 480 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4150 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 20/11/2024
G.1 | 382 002 |
G.2 | 370 888 233 360 |
G.3 | 657 852 175 405 137 078 |
KK | 790 832 105 548 610 722 553 537 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 382, 002 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 370, 888, 233, 360 | 55 | 350.000 |
G.3 | 657, 852, 175, 405, 137, 078 | 69 | 210.000 |
G.KK | 790, 832, 105, 548, 610, 722, 553, 537 | 80 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 371 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3977 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/11/2024
G.1 | 464 934 |
G.2 | 835 909 893 041 |
G.3 | 910 656 949 548 715 306 |
KK | 908 810 246 306 289 863 333 980 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 464, 934 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 835, 909, 893, 041 | 19 | 350.000 |
G.3 | 910, 656, 949, 548, 715, 306 | 72 | 210.000 |
G.KK | 908, 810, 246, 306, 289, 863, 333, 980 | 151 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 518 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3697 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/11/2024
G.1 | 578 337 |
G.2 | 602 066 359 692 |
G.3 | 494 283 658 529 185 810 |
KK | 652 590 845 436 546 951 081 437 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 578, 337 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 602, 066, 359, 692 | 53 | 350.000 |
G.3 | 494, 283, 658, 529, 185, 810 | 71 | 210.000 |
G.KK | 652, 590, 845, 436, 546, 951, 081, 437 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 415 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3303 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/10/2024
G.1 | 433 853 |
G.2 | 022 615 105 771 |
G.3 | 951 666 489 467 831 861 |
KK | 096 166 905 363 470 476 590 122 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 433, 853 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 022, 615, 105, 771 | 37 | 350.000 |
G.3 | 951, 666, 489, 467, 831, 861 | 71 | 210.000 |
G.KK | 096, 166, 905, 363, 470, 476, 590, 122 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 399 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3513 | 40.000 |