Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 14/02/2024
G.1 | 184 236 |
G.2 | 507 051 640 584 |
G.3 | 969 006 298 520 497 729 |
KK | 357 026 896 284 650 349 780 861 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 184, 236 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 507, 051, 640, 584 | 34 | 350.000 |
G.3 | 969, 006, 298, 520, 497, 729 | 83 | 210.000 |
G.KK | 357, 026, 896, 284, 650, 349, 780, 861 | 120 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 475 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3055 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/02/2024
G.1 | 942 275 |
G.2 | 421 878 407 321 |
G.3 | 968 938 506 653 291 605 |
KK | 927 075 152 114 848 070 328 105 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 942, 275 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 421, 878, 407, 321 | 45 | 350.000 |
G.3 | 968, 938, 506, 653, 291, 605 | 84 | 210.000 |
G.KK | 927, 075, 152, 114, 848, 070, 328, 105 | 215 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 450 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3468 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 31/01/2024
G.1 | 919 310 |
G.2 | 288 426 989 946 |
G.3 | 193 743 152 447 510 625 |
KK | 783 687 198 211 393 306 456 121 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 919, 310 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 288, 426, 989, 946 | 57 | 350.000 |
G.3 | 193, 743, 152, 447, 510, 625 | 52 | 210.000 |
G.KK | 783, 687, 198, 211, 393, 306, 456, 121 | 208 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 468 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3925 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/01/2024
G.1 | 353 790 |
G.2 | 570 135 627 290 |
G.3 | 664 447 829 637 504 345 |
KK | 040 320 562 721 836 783 252 213 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 353, 790 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 570, 135, 627, 290 | 62 | 350.000 |
G.3 | 664, 447, 829, 637, 504, 345 | 87 | 210.000 |
G.KK | 040, 320, 562, 721, 836, 783, 252, 213 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 595 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5171 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/01/2024
G.1 | 653 325 |
G.2 | 658 212 456 255 |
G.3 | 709 554 776 651 230 804 |
KK | 720 436 437 338 164 517 405 340 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 653, 325 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 658, 212, 456, 255 | 48 | 350.000 |
G.3 | 709, 554, 776, 651, 230, 804 | 66 | 210.000 |
G.KK | 720, 436, 437, 338, 164, 517, 405, 340 | 297 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3266 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/01/2024
G.1 | 204 079 |
G.2 | 169 978 536 412 |
G.3 | 310 417 625 993 835 340 |
KK | 911 018 444 953 667 320 246 238 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 204, 079 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 169, 978, 536, 412 | 269 | 350.000 |
G.3 | 310, 417, 625, 993, 835, 340 | 39 | 210.000 |
G.KK | 911, 018, 444, 953, 667, 320, 246, 238 | 90 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 419 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3205 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 03/01/2024
G.1 | 694 114 |
G.2 | 937 573 288 905 |
G.3 | 991 562 171 635 916 757 |
KK | 043 175 368 851 960 933 765 301 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 694, 114 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 937, 573, 288, 905 | 44 | 350.000 |
G.3 | 991, 562, 171, 635, 916, 757 | 65 | 210.000 |
G.KK | 043, 175, 368, 851, 960, 933, 765, 301 | 165 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 404 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3439 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/12/2023
G.1 | 340 530 |
G.2 | 634 128 188 966 |
G.3 | 446 097 911 006 607 598 |
KK | 456 497 820 826 085 699 512 845 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 340, 530 | 6 | 1.000.000 |
G.2 | 634, 128, 188, 966 | 55 | 350.000 |
G.3 | 446, 097, 911, 006, 607, 598 | 41 | 210.000 |
G.KK | 456, 497, 820, 826, 085, 699, 512, 845 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3108 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 20/12/2023
G.1 | 054 279 |
G.2 | 896 331 453 092 |
G.3 | 741 942 718 739 330 326 |
KK | 816 790 191 153 434 434 734 187 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 054, 279 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 896, 331, 453, 092 | 26 | 350.000 |
G.3 | 741, 942, 718, 739, 330, 326 | 63 | 210.000 |
G.KK | 816, 790, 191, 153, 434, 434, 734, 187 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3725 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/12/2023
G.1 | 657 656 |
G.2 | 885 410 679 403 |
G.3 | 687 974 945 414 678 545 |
KK | 871 925 344 394 978 296 960 577 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 657, 656 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 885, 410, 679, 403 | 44 | 350.000 |
G.3 | 687, 974, 945, 414, 678, 545 | 58 | 210.000 |
G.KK | 871, 925, 344, 394, 978, 296, 960, 577 | 57 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 309 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3518 | 40.000 |