Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 19/07/2023
G.1 | 484 781 |
G.2 | 200 505 961 812 |
G.3 | 589 430 812 755 826 785 |
KK | 228 426 262 809 369 487 997 287 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 484, 781 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 200, 505, 961, 812 | 72 | 350.000 |
G.3 | 589, 430, 812, 755, 826, 785 | 95 | 210.000 |
G.KK | 228, 426, 262, 809, 369, 487, 997, 287 | 152 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 308 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2911 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/07/2023
G.1 | 714 619 |
G.2 | 010 753 933 298 |
G.3 | 651 041 485 135 366 123 |
KK | 103 717 977 664 846 140 640 557 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 714, 619 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 010, 753, 933, 298 | 47 | 350.000 |
G.3 | 651, 041, 485, 135, 366, 123 | 164 | 210.000 |
G.KK | 103, 717, 977, 664, 846, 140, 640, 557 | 79 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 10 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 229 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3225 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/07/2023
G.1 | 445 146 |
G.2 | 804 210 540 951 |
G.3 | 875 474 103 006 636 246 |
KK | 022 385 132 106 939 941 447 402 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 445, 146 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 804, 210, 540, 951 | 42 | 350.000 |
G.3 | 875, 474, 103, 006, 636, 246 | 128 | 210.000 |
G.KK | 022, 385, 132, 106, 939, 941, 447, 402 | 122 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 299 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2564 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/06/2023
G.1 | 245 434 |
G.2 | 397 468 658 756 |
G.3 | 026 206 327 902 334 784 |
KK | 792 167 423 922 972 241 477 408 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 245, 434 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 397, 468, 658, 756 | 80 | 350.000 |
G.3 | 026, 206, 327, 902, 334, 784 | 69 | 210.000 |
G.KK | 792, 167, 423, 922, 972, 241, 477, 408 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 299 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2883 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/06/2023
G.1 | 355 449 |
G.2 | 352 801 962 578 |
G.3 | 451 575 153 175 590 594 |
KK | 398 761 859 861 124 719 059 297 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 355, 449 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 352, 801, 962, 578 | 55 | 350.000 |
G.3 | 451, 575, 153, 175, 590, 594 | 79 | 210.000 |
G.KK | 398, 761, 859, 861, 124, 719, 059, 297 | 118 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 317 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2740 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/06/2023
G.1 | 120 225 |
G.2 | 393 338 640 978 |
G.3 | 346 391 698 678 487 666 |
KK | 960 881 856 411 939 210 910 523 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 120, 225 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 393, 338, 640, 978 | 57 | 350.000 |
G.3 | 346, 391, 698, 678, 487, 666 | 95 | 210.000 |
G.KK | 960, 881, 856, 411, 939, 210, 910, 523 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2825 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/06/2023
G.1 | 712 039 |
G.2 | 611 344 628 132 |
G.3 | 729 694 579 120 341 827 |
KK | 009 795 289 664 675 218 971 317 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 712, 039 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 611, 344, 628, 132 | 79 | 350.000 |
G.3 | 729, 694, 579, 120, 341, 827 | 88 | 210.000 |
G.KK | 009, 795, 289, 664, 675, 218, 971, 317 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3180 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 31/05/2023
G.1 | 799 797 |
G.2 | 614 100 703 884 |
G.3 | 957 140 507 969 758 481 |
KK | 758 926 596 340 558 563 062 348 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 799, 797 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 614, 100, 703, 884 | 48 | 350.000 |
G.3 | 957, 140, 507, 969, 758, 481 | 71 | 210.000 |
G.KK | 758, 926, 596, 340, 558, 563, 062, 348 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 291 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2636 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/05/2023
G.1 | 014 964 |
G.2 | 933 244 410 730 |
G.3 | 091 329 797 358 905 551 |
KK | 351 420 168 500 588 891 004 539 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 014, 964 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 933, 244, 410, 730 | 50 | 350.000 |
G.3 | 091, 329, 797, 358, 905, 551 | 80 | 210.000 |
G.KK | 351, 420, 168, 500, 588, 891, 004, 539 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 234 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2888 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/05/2023
G.1 | 888 412 |
G.2 | 865 369 686 240 |
G.3 | 212 679 885 254 782 834 |
KK | 548 273 703 063 103 108 973 163 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 888, 412 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 865, 369, 686, 240 | 71 | 350.000 |
G.3 | 212, 679, 885, 254, 782, 834 | 210 | 210.000 |
G.KK | 548, 273, 703, 063, 103, 108, 973, 163 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 292 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3114 | 40.000 |