Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 08/11/2023
G.1 | 662 257 |
G.2 | 501 003 123 693 |
G.3 | 674 363 817 173 174 768 |
KK | 602 315 747 577 445 413 802 683 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 662, 257 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 501, 003, 123, 693 | 43 | 350.000 |
G.3 | 674, 363, 817, 173, 174, 768 | 97 | 210.000 |
G.KK | 602, 315, 747, 577, 445, 413, 802, 683 | 94 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 289 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3227 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/11/2023
G.1 | 478 509 |
G.2 | 328 834 493 561 |
G.3 | 706 851 589 589 069 706 |
KK | 143 347 165 349 167 002 716 432 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 478, 509 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 328, 834, 493, 561 | 35 | 350.000 |
G.3 | 706, 851, 589, 589, 069, 706 | 278 | 210.000 |
G.KK | 143, 347, 165, 349, 167, 002, 716, 432 | 85 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 385 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2879 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/10/2023
G.1 | 976 407 |
G.2 | 551 427 925 210 |
G.3 | 108 598 262 067 626 965 |
KK | 502 579 960 430 412 750 126 842 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 976, 407 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 551, 427, 925, 210 | 41 | 350.000 |
G.3 | 108, 598, 262, 067, 626, 965 | 63 | 210.000 |
G.KK | 502, 579, 960, 430, 412, 750, 126, 842 | 98 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 307 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2910 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/10/2023
G.1 | 220 624 |
G.2 | 795 634 490 397 |
G.3 | 610 716 126 289 792 616 |
KK | 970 013 438 550 117 468 438 964 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 220, 624 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 795, 634, 490, 397 | 41 | 350.000 |
G.3 | 610, 716, 126, 289, 792, 616 | 91 | 210.000 |
G.KK | 970, 013, 438, 550, 117, 468, 438, 964 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 347 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3015 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/10/2023
G.1 | 866 220 |
G.2 | 698 263 185 215 |
G.3 | 125 650 080 293 221 118 |
KK | 186 655 448 217 251 304 359 773 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 866, 220 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 698, 263, 185, 215 | 40 | 350.000 |
G.3 | 125, 650, 080, 293, 221, 118 | 53 | 210.000 |
G.KK | 186, 655, 448, 217, 251, 304, 359, 773 | 100 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 9 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 406 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/10/2023
G.1 | 812 845 |
G.2 | 486 289 763 547 |
G.3 | 763 901 156 780 492 663 |
KK | 444 664 235 492 620 167 087 680 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 845 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 486, 289, 763, 547 | 80 | 350.000 |
G.3 | 763, 901, 156, 780, 492, 663 | 56 | 210.000 |
G.KK | 444, 664, 235, 492, 620, 167, 087, 680 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 282 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3343 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/09/2023
G.1 | 636 327 |
G.2 | 529 447 522 903 |
G.3 | 594 520 567 980 799 276 |
KK | 302 555 183 567 478 132 300 440 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 636, 327 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 529, 447, 522, 903 | 15 | 350.000 |
G.3 | 594, 520, 567, 980, 799, 276 | 40 | 210.000 |
G.KK | 302, 555, 183, 567, 478, 132, 300, 440 | 73 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2911 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 20/09/2023
G.1 | 749 728 |
G.2 | 129 815 512 887 |
G.3 | 912 455 880 107 913 773 |
KK | 576 780 189 005 504 447 946 780 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 749, 728 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 129, 815, 512, 887 | 44 | 350.000 |
G.3 | 912, 455, 880, 107, 913, 773 | 113 | 210.000 |
G.KK | 576, 780, 189, 005, 504, 447, 946, 780 | 65 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 349 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2603 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/09/2023
G.1 | 647 719 |
G.2 | 765 576 025 855 |
G.3 | 339 413 530 738 985 967 |
KK | 722 362 295 436 153 638 579 987 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 647, 719 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 765, 576, 025, 855 | 38 | 350.000 |
G.3 | 339, 413, 530, 738, 985, 967 | 75 | 210.000 |
G.KK | 722, 362, 295, 436, 153, 638, 579, 987 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 257 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3126 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/09/2023
G.1 | 042 980 |
G.2 | 448 429 058 908 |
G.3 | 492 280 282 522 088 900 |
KK | 305 727 373 277 742 818 466 951 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 042, 980 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 448, 429, 058, 908 | 21 | 350.000 |
G.3 | 492, 280, 282, 522, 088, 900 | 78 | 210.000 |
G.KK | 305, 727, 373, 277, 742, 818, 466, 951 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 28 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 227 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2922 | 40.000 |