Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 10/05/2023
G.1 | 641 670 |
G.2 | 293 620 085 571 |
G.3 | 444 076 567 048 552 717 |
KK | 283 702 934 628 129 029 781 124 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 641, 670 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 293, 620, 085, 571 | 42 | 350.000 |
G.3 | 444, 076, 567, 048, 552, 717 | 139 | 210.000 |
G.KK | 283, 702, 934, 628, 129, 029, 781, 124 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 251 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2855 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 03/05/2023
G.1 | 118 004 |
G.2 | 482 505 307 706 |
G.3 | 461 940 180 698 275 628 |
KK | 124 454 016 392 972 248 735 671 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 118, 004 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 482, 505, 307, 706 | 48 | 350.000 |
G.3 | 461, 940, 180, 698, 275, 628 | 73 | 210.000 |
G.KK | 124, 454, 016, 392, 972, 248, 735, 671 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2580 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 26/04/2023
G.1 | 786 066 |
G.2 | 779 294 349 471 |
G.3 | 279 876 428 752 934 653 |
KK | 510 377 198 294 414 236 700 356 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 786, 066 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 779, 294, 349, 471 | 59 | 350.000 |
G.3 | 279, 876, 428, 752, 934, 653 | 138 | 210.000 |
G.KK | 510, 377, 198, 294, 414, 236, 700, 356 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 311 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3296 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/04/2023
G.1 | 200 968 |
G.2 | 970 301 043 327 |
G.3 | 137 334 834 193 364 394 |
KK | 695 953 051 583 826 009 169 930 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 968 | 53 | 1.000.000 |
G.2 | 970, 301, 043, 327 | 82 | 350.000 |
G.3 | 137, 334, 834, 193, 364, 394 | 81 | 210.000 |
G.KK | 695, 953, 051, 583, 826, 009, 169, 930 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3015 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/04/2023
G.1 | 815 003 |
G.2 | 152 576 437 331 |
G.3 | 572 289 248 130 009 656 |
KK | 029 061 929 661 544 047 001 588 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 815, 003 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 152, 576, 437, 331 | 146 | 350.000 |
G.3 | 572, 289, 248, 130, 009, 656 | 116 | 210.000 |
G.KK | 029, 061, 929, 661, 544, 047, 001, 588 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 270 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2928 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 29/03/2023
G.1 | 571 805 |
G.2 | 846 553 355 608 |
G.3 | 675 043 735 089 058 555 |
KK | 134 458 216 867 665 093 906 400 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 571, 805 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 846, 553, 355, 608 | 48 | 350.000 |
G.3 | 675, 043, 735, 089, 058, 555 | 93 | 210.000 |
G.KK | 134, 458, 216, 867, 665, 093, 906, 400 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 212 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2774 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/03/2023
G.1 | 715 925 |
G.2 | 287 333 165 771 |
G.3 | 128 486 125 443 414 475 |
KK | 216 680 310 780 577 347 348 135 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 715, 925 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 287, 333, 165, 771 | 91 | 350.000 |
G.3 | 128, 486, 125, 443, 414, 475 | 100 | 210.000 |
G.KK | 216, 680, 310, 780, 577, 347, 348, 135 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 21 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3101 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/03/2023
G.1 | 441 498 |
G.2 | 494 381 121 561 |
G.3 | 400 134 765 961 487 459 |
KK | 200 075 710 549 158 016 057 206 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 441, 498 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 494, 381, 121, 561 | 84 | 350.000 |
G.3 | 400, 134, 765, 961, 487, 459 | 85 | 210.000 |
G.KK | 200, 075, 710, 549, 158, 016, 057, 206 | 147 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 269 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/03/2023
G.1 | 746 674 |
G.2 | 912 442 506 112 |
G.3 | 231 842 836 761 379 381 |
KK | 168 571 444 892 654 098 698 823 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 746, 674 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 912, 442, 506, 112 | 82 | 350.000 |
G.3 | 231, 842, 836, 761, 379, 381 | 126 | 210.000 |
G.KK | 168, 571, 444, 892, 654, 098, 698, 823 | 153 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 280 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3531 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/03/2023
G.1 | 951 271 |
G.2 | 176 901 777 306 |
G.3 | 748 434 262 498 536 748 |
KK | 692 008 481 386 733 938 731 759 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 951, 271 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 176, 901, 777, 306 | 79 | 350.000 |
G.3 | 748, 434, 262, 498, 536, 748 | 82 | 210.000 |
G.KK | 692, 008, 481, 386, 733, 938, 731, 759 | 119 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |