Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 15/11/2024
G.1 | 529 723 |
G.2 | 119 365 319 934 |
G.3 | 936 031 583 675 155 959 |
KK | 498 123 402 189 639 447 280 363 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 529, 723 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 119, 365, 319, 934 | 72 | 350.000 |
G.3 | 936, 031, 583, 675, 155, 959 | 70 | 210.000 |
G.KK | 498, 123, 402, 189, 639, 447, 280, 363 | 170 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3812 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/11/2024
G.1 | 222 108 |
G.2 | 571 222 082 622 |
G.3 | 756 569 428 294 844 873 |
KK | 856 033 020 276 119 480 335 693 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 222, 108 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 571, 222, 082, 622 | 43 | 350.000 |
G.3 | 756, 569, 428, 294, 844, 873 | 77 | 210.000 |
G.KK | 856, 033, 020, 276, 119, 480, 335, 693 | 104 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 430 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3597 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/11/2024
G.1 | 099 751 |
G.2 | 125 900 380 109 |
G.3 | 228 964 174 998 448 120 |
KK | 724 328 709 471 199 537 611 086 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 099, 751 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 125, 900, 380, 109 | 40 | 350.000 |
G.3 | 228, 964, 174, 998, 448, 120 | 79 | 210.000 |
G.KK | 724, 328, 709, 471, 199, 537, 611, 086 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4213 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/10/2024
G.1 | 725 012 |
G.2 | 244 235 021 550 |
G.3 | 569 533 694 491 631 332 |
KK | 885 881 242 361 797 671 930 016 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 725, 012 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 244, 235, 021, 550 | 64 | 350.000 |
G.3 | 569, 533, 694, 491, 631, 332 | 89 | 210.000 |
G.KK | 885, 881, 242, 361, 797, 671, 930, 016 | 69 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3876 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/10/2024
G.1 | 387 695 |
G.2 | 524 062 066 506 |
G.3 | 836 183 696 175 741 228 |
KK | 995 255 479 074 993 768 619 531 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 387, 695 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 524, 062, 066, 506 | 62 | 350.000 |
G.3 | 836, 183, 696, 175, 741, 228 | 69 | 210.000 |
G.KK | 995, 255, 479, 074, 993, 768, 619, 531 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3786 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/10/2024
G.1 | 977 877 |
G.2 | 770 759 776 913 |
G.3 | 543 190 478 468 425 795 |
KK | 860 329 389 921 759 411 430 348 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 977, 877 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 770, 759, 776, 913 | 57 | 350.000 |
G.3 | 543, 190, 478, 468, 425, 795 | 96 | 210.000 |
G.KK | 860, 329, 389, 921, 759, 411, 430, 348 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 384 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4064 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 04/10/2024
G.1 | 979 487 |
G.2 | 352 376 285 278 |
G.3 | 722 479 662 710 216 643 |
KK | 510 018 435 435 893 964 928 196 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 979, 487 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 352, 376, 285, 278 | 64 | 350.000 |
G.3 | 722, 479, 662, 710, 216, 643 | 111 | 210.000 |
G.KK | 510, 018, 435, 435, 893, 964, 928, 196 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 575 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3621 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/09/2024
G.1 | 721 546 |
G.2 | 806 693 193 373 |
G.3 | 154 996 290 757 340 010 |
KK | 745 350 939 924 077 093 489 913 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 721, 546 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 806, 693, 193, 373 | 44 | 350.000 |
G.3 | 154, 996, 290, 757, 340, 010 | 51 | 210.000 |
G.KK | 745, 350, 939, 924, 077, 093, 489, 913 | 61 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 12 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3259 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 20/09/2024
G.1 | 833 961 |
G.2 | 568 429 454 561 |
G.3 | 828 391 053 201 413 349 |
KK | 876 284 010 965 223 714 043 004 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 833, 961 | 9 | 1.000.000 |
G.2 | 568, 429, 454, 561 | 46 | 350.000 |
G.3 | 828, 391, 053, 201, 413, 349 | 64 | 210.000 |
G.KK | 876, 284, 010, 965, 223, 714, 043, 004 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 302 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3208 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 13/09/2024
G.1 | 546 800 |
G.2 | 232 158 382 194 |
G.3 | 353 962 400 404 102 494 |
KK | 209 106 731 327 220 965 789 426 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 546, 800 | 61 | 1.000.000 |
G.2 | 232, 158, 382, 194 | 51 | 350.000 |
G.3 | 353, 962, 400, 404, 102, 494 | 222 | 210.000 |
G.KK | 209, 106, 731, 327, 220, 965, 789, 426 | 167 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 324 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4117 | 40.000 |