Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 07/04/2023
G.1 | 680 925 |
G.2 | 446 734 654 211 |
G.3 | 730 693 284 109 019 781 |
KK | 509 936 077 213 270 083 948 784 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 680, 925 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 446, 734, 654, 211 | 120 | 350.000 |
G.3 | 730, 693, 284, 109, 019, 781 | 73 | 210.000 |
G.KK | 509, 936, 077, 213, 270, 083, 948, 784 | 92 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2953 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 31/03/2023
G.1 | 969 265 |
G.2 | 133 355 225 890 |
G.3 | 769 887 191 753 271 492 |
KK | 324 184 096 987 257 737 731 526 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 969, 265 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 133, 355, 225, 890 | 74 | 350.000 |
G.3 | 769, 887, 191, 753, 271, 492 | 84 | 210.000 |
G.KK | 324, 184, 096, 987, 257, 737, 731, 526 | 147 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 349 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2809 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/03/2023
G.1 | 768 699 |
G.2 | 032 122 440 557 |
G.3 | 907 472 896 939 462 517 |
KK | 129 896 747 476 208 295 479 234 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 768, 699 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 032, 122, 440, 557 | 88 | 350.000 |
G.3 | 907, 472, 896, 939, 462, 517 | 84 | 210.000 |
G.KK | 129, 896, 747, 476, 208, 295, 479, 234 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 436 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3091 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/03/2023
G.1 | 979 886 |
G.2 | 259 959 515 473 |
G.3 | 847 804 769 403 060 855 |
KK | 723 208 501 785 318 381 245 510 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 979, 886 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 259, 959, 515, 473 | 104 | 350.000 |
G.3 | 847, 804, 769, 403, 060, 855 | 59 | 210.000 |
G.KK | 723, 208, 501, 785, 318, 381, 245, 510 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 369 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2823 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/03/2023
G.1 | 821 057 |
G.2 | 824 839 293 507 |
G.3 | 847 605 873 220 086 877 |
KK | 859 550 896 449 394 356 967 297 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 821, 057 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 824, 839, 293, 507 | 76 | 350.000 |
G.3 | 847, 605, 873, 220, 086, 877 | 72 | 210.000 |
G.KK | 859, 550, 896, 449, 394, 356, 967, 297 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 78 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 218 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3276 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/03/2023
G.1 | 311 544 |
G.2 | 861 308 217 867 |
G.3 | 576 766 526 103 583 915 |
KK | 945 613 466 215 453 484 868 109 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 311, 544 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 861, 308, 217, 867 | 73 | 350.000 |
G.3 | 576, 766, 526, 103, 583, 915 | 95 | 210.000 |
G.KK | 945, 613, 466, 215, 453, 484, 868, 109 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 308 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3412 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/02/2023
G.1 | 704 151 |
G.2 | 533 101 123 441 |
G.3 | 634 457 037 533 652 802 |
KK | 664 960 371 458 924 520 602 578 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 704, 151 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 533, 101, 123, 441 | 123 | 350.000 |
G.3 | 634, 457, 037, 533, 652, 802 | 110 | 210.000 |
G.KK | 664, 960, 371, 458, 924, 520, 602, 578 | 253 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 265 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3276 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/02/2023
G.1 | 385 805 |
G.2 | 877 431 931 057 |
G.3 | 394 982 737 120 120 418 |
KK | 470 989 215 718 485 879 574 745 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 385, 805 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 877, 431, 931, 057 | 45 | 350.000 |
G.3 | 394, 982, 737, 120, 120, 418 | 100 | 210.000 |
G.KK | 470, 989, 215, 718, 485, 879, 574, 745 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 267 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2862 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/02/2023
G.1 | 475 768 |
G.2 | 629 141 215 099 |
G.3 | 125 549 226 145 329 480 |
KK | 843 023 584 314 892 758 888 907 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 475, 768 | 108 | 1.000.000 |
G.2 | 629, 141, 215, 099 | 91 | 350.000 |
G.3 | 125, 549, 226, 145, 329, 480 | 122 | 210.000 |
G.KK | 843, 023, 584, 314, 892, 758, 888, 907 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 422 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3166 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/02/2023
G.1 | 400 549 |
G.2 | 429 136 068 988 |
G.3 | 147 701 327 236 759 250 |
KK | 794 270 171 517 183 932 056 996 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 549 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 429, 136, 068, 988 | 125 | 350.000 |
G.3 | 147, 701, 327, 236, 759, 250 | 100 | 210.000 |
G.KK | 794, 270, 171, 517, 183, 932, 056, 996 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3436 | 40.000 |