Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 13/05/2022
G.1 | 838 832 |
G.2 | 654 428 162 146 |
G.3 | 686 061 883 432 139 126 |
KK | 815 758 334 711 510 417 616 202 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 838, 832 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 654, 428, 162, 146 | 69 | 350.000 |
G.3 | 686, 061, 883, 432, 139, 126 | 224 | 210.000 |
G.KK | 815, 758, 334, 711, 510, 417, 616, 202 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 427 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3331 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/05/2022
G.1 | 759 209 |
G.2 | 491 386 443 352 |
G.3 | 261 856 656 474 279 393 |
KK | 068 360 566 124 433 565 841 065 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 759, 209 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 491, 386, 443, 352 | 69 | 350.000 |
G.3 | 261, 856, 656, 474, 279, 393 | 106 | 210.000 |
G.KK | 068, 360, 566, 124, 433, 565, 841, 065 | 222 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3441 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/04/2022
G.1 | 617 377 |
G.2 | 041 995 258 614 |
G.3 | 322 031 480 802 417 768 |
KK | 256 057 351 370 972 242 479 108 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 617, 377 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 041, 995, 258, 614 | 56 | 350.000 |
G.3 | 322, 031, 480, 802, 417, 768 | 66 | 210.000 |
G.KK | 256, 057, 351, 370, 972, 242, 479, 108 | 130 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 325 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3144 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 22/04/2022
G.1 | 751 486 |
G.2 | 881 505 332 620 |
G.3 | 078 520 020 469 141 645 |
KK | 519 496 315 239 124 579 859 189 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 751, 486 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 881, 505, 332, 620 | 56 | 350.000 |
G.3 | 078, 520, 020, 469, 141, 645 | 113 | 210.000 |
G.KK | 519, 496, 315, 239, 124, 579, 859, 189 | 208 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 274 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2937 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/04/2022
G.1 | 070 033 |
G.2 | 542 778 225 215 |
G.3 | 395 742 061 728 066 032 |
KK | 257 247 995 194 273 619 027 048 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 070, 033 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 542, 778, 225, 215 | 139 | 350.000 |
G.3 | 395, 742, 061, 728, 066, 032 | 103 | 210.000 |
G.KK | 257, 247, 995, 194, 273, 619, 027, 048 | 161 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 338 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3213 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/04/2022
G.1 | 387 413 |
G.2 | 879 275 732 309 |
G.3 | 309 134 475 200 204 280 |
KK | 272 466 032 272 772 653 243 107 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 387, 413 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 879, 275, 732, 309 | 56 | 350.000 |
G.3 | 309, 134, 475, 200, 204, 280 | 73 | 210.000 |
G.KK | 272, 466, 032, 272, 772, 653, 243, 107 | 169 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 17 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 311 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3352 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/04/2022
G.1 | 427 880 |
G.2 | 132 532 792 597 |
G.3 | 253 714 211 837 440 875 |
KK | 061 466 864 641 135 992 615 233 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 427, 880 | 51 | 1.000.000 |
G.2 | 132, 532, 792, 597 | 96 | 350.000 |
G.3 | 253, 714, 211, 837, 440, 875 | 302 | 210.000 |
G.KK | 061, 466, 864, 641, 135, 992, 615, 233 | 311 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 444 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3387 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/03/2022
G.1 | 621 377 |
G.2 | 255 029 474 664 |
G.3 | 492 582 942 938 164 201 |
KK | 233 822 976 881 469 171 099 512 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 621, 377 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 255, 029, 474, 664 | 60 | 350.000 |
G.3 | 492, 582, 942, 938, 164, 201 | 99 | 210.000 |
G.KK | 233, 822, 976, 881, 469, 171, 099, 512 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 444 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3093 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/03/2022
G.1 | 184 379 |
G.2 | 795 508 662 169 |
G.3 | 121 850 853 049 734 958 |
KK | 108 185 339 727 349 822 459 253 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 184, 379 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 795, 508, 662, 169 | 51 | 350.000 |
G.3 | 121, 850, 853, 049, 734, 958 | 89 | 210.000 |
G.KK | 108, 185, 339, 727, 349, 822, 459, 253 | 127 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 53 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 525 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3224 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/03/2022
G.1 | 150 674 |
G.2 | 558 605 918 837 |
G.3 | 001 647 681 628 206 763 |
KK | 687 396 271 430 526 405 559 452 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 150, 674 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 558, 605, 918, 837 | 57 | 350.000 |
G.3 | 001, 647, 681, 628, 206, 763 | 104 | 210.000 |
G.KK | 687, 396, 271, 430, 526, 405, 559, 452 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 354 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3157 | 40.000 |