| Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
| Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
| Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 27/01/2023
| G.1 | 266 763 |
| G.2 | 307 079 978 859 |
| G.3 | 508 532 929 791 209 585 |
| KK | 814 703 857 755 054 616 627 936 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 266, 763 | 48 | 1.000.000 |
| G.2 | 307, 079, 978, 859 | 81 | 350.000 |
| G.3 | 508, 532, 929, 791, 209, 585 | 132 | 210.000 |
| G.KK | 814, 703, 857, 755, 054, 616, 627, 936 | 177 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 448 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3103 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 20/01/2023
| G.1 | 255 538 |
| G.2 | 731 462 776 882 |
| G.3 | 359 746 913 516 691 444 |
| KK | 044 271 544 599 338 259 878 291 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 255, 538 | 85 | 1.000.000 |
| G.2 | 731, 462, 776, 882 | 76 | 350.000 |
| G.3 | 359, 746, 913, 516, 691, 444 | 151 | 210.000 |
| G.KK | 044, 271, 544, 599, 338, 259, 878, 291 | 203 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 940 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4208 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 13/01/2023
| G.1 | 595 678 |
| G.2 | 415 586 162 258 |
| G.3 | 264 002 233 222 464 346 |
| KK | 303 587 331 905 151 889 517 625 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 595, 678 | 43 | 1.000.000 |
| G.2 | 415, 586, 162, 258 | 79 | 350.000 |
| G.3 | 264, 002, 233, 222, 464, 346 | 239 | 210.000 |
| G.KK | 303, 587, 331, 905, 151, 889, 517, 625 | 160 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3589 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/01/2023
| G.1 | 067 078 |
| G.2 | 665 975 539 952 |
| G.3 | 492 125 210 433 221 998 |
| KK | 107 660 234 124 037 045 040 956 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 067, 078 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 665, 975, 539, 952 | 78 | 350.000 |
| G.3 | 492, 125, 210, 433, 221, 998 | 86 | 210.000 |
| G.KK | 107, 660, 234, 124, 037, 045, 040, 956 | 186 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 225 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2946 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/12/2022
| G.1 | 686 026 |
| G.2 | 767 848 133 689 |
| G.3 | 455 604 892 438 386 653 |
| KK | 525 396 479 203 646 855 751 340 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 686, 026 | 46 | 1.000.000 |
| G.2 | 767, 848, 133, 689 | 77 | 350.000 |
| G.3 | 455, 604, 892, 438, 386, 653 | 124 | 210.000 |
| G.KK | 525, 396, 479, 203, 646, 855, 751, 340 | 139 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 378 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2968 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/12/2022
| G.1 | 736 492 |
| G.2 | 591 828 839 275 |
| G.3 | 245 473 949 774 823 988 |
| KK | 799 530 940 585 620 361 854 208 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 736, 492 | 20 | 1.000.000 |
| G.2 | 591, 828, 839, 275 | 96 | 350.000 |
| G.3 | 245, 473, 949, 774, 823, 988 | 103 | 210.000 |
| G.KK | 799, 530, 940, 585, 620, 361, 854, 208 | 112 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 346 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3025 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/12/2022
| G.1 | 317 499 |
| G.2 | 047 222 223 649 |
| G.3 | 137 485 054 891 403 953 |
| KK | 365 788 869 359 159 844 641 139 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 317, 499 | 27 | 1.000.000 |
| G.2 | 047, 222, 223, 649 | 118 | 350.000 |
| G.3 | 137, 485, 054, 891, 403, 953 | 91 | 210.000 |
| G.KK | 365, 788, 869, 359, 159, 844, 641, 139 | 177 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 310 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2891 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/12/2022
| G.1 | 878 896 |
| G.2 | 035 494 163 144 |
| G.3 | 157 802 851 667 775 456 |
| KK | 766 653 774 540 537 930 228 007 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 878, 896 | 41 | 1.000.000 |
| G.2 | 035, 494, 163, 144 | 71 | 350.000 |
| G.3 | 157, 802, 851, 667, 775, 456 | 149 | 210.000 |
| G.KK | 766, 653, 774, 540, 537, 930, 228, 007 | 144 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 353 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2896 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/12/2022
| G.1 | 566 896 |
| G.2 | 024 623 530 604 |
| G.3 | 056 732 497 386 263 134 |
| KK | 348 474 307 671 497 614 599 470 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 566, 896 | 32 | 1.000.000 |
| G.2 | 024, 623, 530, 604 | 50 | 350.000 |
| G.3 | 056, 732, 497, 386, 263, 134 | 104 | 210.000 |
| G.KK | 348, 474, 307, 671, 497, 614, 599, 470 | 102 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3095 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/11/2022
| G.1 | 680 723 |
| G.2 | 873 865 399 678 |
| G.3 | 502 241 293 250 614 038 |
| KK | 344 045 698 393 732 197 335 456 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 680, 723 | 35 | 1.000.000 |
| G.2 | 873, 865, 399, 678 | 70 | 350.000 |
| G.3 | 502, 241, 293, 250, 614, 038 | 93 | 210.000 |
| G.KK | 344, 045, 698, 393, 732, 197, 335, 456 | 122 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 439 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3188 | 40.000 |

