| Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
| Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 23/04/2021
| G.1 | 993 890 |
| G.2 | 444 551 868 604 |
| G.3 | 227 258 078 412 969 137 |
| KK | 675 818 396 013 234 182 570 539 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 993, 890 | 43 | 1.000.000 |
| G.2 | 444, 551, 868, 604 | 81 | 350.000 |
| G.3 | 227, 258, 078, 412, 969, 137 | 156 | 210.000 |
| G.KK | 675, 818, 396, 013, 234, 182, 570, 539 | 162 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 275 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3224 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/04/2021
| G.1 | 052 683 |
| G.2 | 506 707 853 226 |
| G.3 | 441 450 569 891 159 877 |
| KK | 880 625 515 520 574 086 195 636 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 052, 683 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 506, 707, 853, 226 | 181 | 350.000 |
| G.3 | 441, 450, 569, 891, 159, 877 | 125 | 210.000 |
| G.KK | 880, 625, 515, 520, 574, 086, 195, 636 | 138 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2963 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/04/2021
| G.1 | 068 458 |
| G.2 | 003 210 387 195 |
| G.3 | 302 671 770 141 259 542 |
| KK | 012 906 832 984 252 425 214 786 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 068, 458 | 34 | 1.000.000 |
| G.2 | 003, 210, 387, 195 | 119 | 350.000 |
| G.3 | 302, 671, 770, 141, 259, 542 | 198 | 210.000 |
| G.KK | 012, 906, 832, 984, 252, 425, 214, 786 | 214 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 331 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3246 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/04/2021
| G.1 | 523 582 |
| G.2 | 513 315 508 586 |
| G.3 | 381 836 349 281 837 968 |
| KK | 511 582 885 131 727 223 936 295 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 523, 582 | 28 | 1.000.000 |
| G.2 | 513, 315, 508, 586 | 105 | 350.000 |
| G.3 | 381, 836, 349, 281, 837, 968 | 95 | 210.000 |
| G.KK | 511, 582, 885, 131, 727, 223, 936, 295 | 159 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 20 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 441 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3352 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/03/2021
| G.1 | 652 320 |
| G.2 | 439 467 076 394 |
| G.3 | 189 248 712 107 150 812 |
| KK | 181 170 865 283 754 043 687 627 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 652, 320 | 59 | 1.000.000 |
| G.2 | 439, 467, 076, 394 | 80 | 350.000 |
| G.3 | 189, 248, 712, 107, 150, 812 | 79 | 210.000 |
| G.KK | 181, 170, 865, 283, 754, 043, 687, 627 | 171 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 429 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3166 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/03/2021
| G.1 | 486 130 |
| G.2 | 910 094 039 617 |
| G.3 | 091 828 537 617 892 952 |
| KK | 344 336 072 012 813 024 983 786 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 486, 130 | 52 | 1.000.000 |
| G.2 | 910, 094, 039, 617 | 66 | 350.000 |
| G.3 | 091, 828, 537, 617, 892, 952 | 137 | 210.000 |
| G.KK | 344, 336, 072, 012, 813, 024, 983, 786 | 173 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2955 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/03/2021
| G.1 | 527 409 |
| G.2 | 737 335 991 598 |
| G.3 | 931 000 506 883 069 767 |
| KK | 514 336 970 318 238 068 871 882 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 527, 409 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 737, 335, 991, 598 | 99 | 350.000 |
| G.3 | 931, 000, 506, 883, 069, 767 | 101 | 210.000 |
| G.KK | 514, 336, 970, 318, 238, 068, 871, 882 | 132 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 319 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2784 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 05/03/2021
| G.1 | 617 030 |
| G.2 | 497 287 844 095 |
| G.3 | 450 229 901 168 862 019 |
| KK | 073 036 117 780 718 363 412 095 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 617, 030 | 39 | 1.000.000 |
| G.2 | 497, 287, 844, 095 | 59 | 350.000 |
| G.3 | 450, 229, 901, 168, 862, 019 | 157 | 210.000 |
| G.KK | 073, 036, 117, 780, 718, 363, 412, 095 | 159 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3030 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/02/2021
| G.1 | 817 472 |
| G.2 | 014 873 991 724 |
| G.3 | 262 434 348 223 157 851 |
| KK | 543 739 560 468 165 878 453 153 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 817, 472 | 62 | 1.000.000 |
| G.2 | 014, 873, 991, 724 | 91 | 350.000 |
| G.3 | 262, 434, 348, 223, 157, 851 | 155 | 210.000 |
| G.KK | 543, 739, 560, 468, 165, 878, 453, 153 | 232 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 269 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2928 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/02/2021
| G.1 | 252 285 |
| G.2 | 572 033 668 559 |
| G.3 | 295 584 084 841 525 647 |
| KK | 332 451 473 115 813 705 191 005 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 252, 285 | 54 | 1.000.000 |
| G.2 | 572, 033, 668, 559 | 112 | 350.000 |
| G.3 | 295, 584, 084, 841, 525, 647 | 141 | 210.000 |
| G.KK | 332, 451, 473, 115, 813, 705, 191, 005 | 170 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 378 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |

