Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 16/02/2024
G.1 | 415 036 |
G.2 | 902 783 851 122 |
G.3 | 676 880 780 819 972 881 |
KK | 436 335 696 713 895 408 621 599 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 415, 036 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 902, 783, 851, 122 | 43 | 350.000 |
G.3 | 676, 880, 780, 819, 972, 881 | 67 | 210.000 |
G.KK | 436, 335, 696, 713, 895, 408, 621, 599 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 363 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/02/2024
G.1 | 204 959 |
G.2 | 484 859 772 687 |
G.3 | 289 780 806 619 805 824 |
KK | 750 069 729 384 307 041 593 152 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 204, 959 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 484, 859, 772, 687 | 38 | 350.000 |
G.3 | 289, 780, 806, 619, 805, 824 | 50 | 210.000 |
G.KK | 750, 069, 729, 384, 307, 041, 593, 152 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3700 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/01/2024
G.1 | 248 346 |
G.2 | 883 158 074 725 |
G.3 | 761 459 118 305 785 209 |
KK | 443 106 262 273 733 928 419 646 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 248, 346 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 883, 158, 074, 725 | 41 | 350.000 |
G.3 | 761, 459, 118, 305, 785, 209 | 125 | 210.000 |
G.KK | 443, 106, 262, 273, 733, 928, 419, 646 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3490 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/01/2024
G.1 | 705 245 |
G.2 | 895 582 290 262 |
G.3 | 182 766 676 569 022 383 |
KK | 537 948 710 667 324 428 420 716 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 705, 245 | 9 | 1.000.000 |
G.2 | 895, 582, 290, 262 | 32 | 350.000 |
G.3 | 182, 766, 676, 569, 022, 383 | 55 | 210.000 |
G.KK | 537, 948, 710, 667, 324, 428, 420, 716 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 302 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3558 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/01/2024
G.1 | 666 636 |
G.2 | 742 624 612 091 |
G.3 | 809 284 877 356 130 699 |
KK | 154 876 594 368 180 060 454 161 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 666, 636 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 742, 624, 612, 091 | 43 | 350.000 |
G.3 | 809, 284, 877, 356, 130, 699 | 160 | 210.000 |
G.KK | 154, 876, 594, 368, 180, 060, 454, 161 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 470 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3481 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 05/01/2024
G.1 | 309 118 |
G.2 | 765 588 014 028 |
G.3 | 119 410 333 528 083 935 |
KK | 332 374 912 468 732 077 526 090 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 309, 118 | 120 | 1.000.000 |
G.2 | 765, 588, 014, 028 | 35 | 350.000 |
G.3 | 119, 410, 333, 528, 083, 935 | 45 | 210.000 |
G.KK | 332, 374, 912, 468, 732, 077, 526, 090 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 90 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 445 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3849 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/12/2023
G.1 | 916 358 |
G.2 | 706 087 985 645 |
G.3 | 371 843 994 694 408 405 |
KK | 622 353 248 464 819 384 408 873 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 916, 358 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 706, 087, 985, 645 | 27 | 350.000 |
G.3 | 371, 843, 994, 694, 408, 405 | 56 | 210.000 |
G.KK | 622, 353, 248, 464, 819, 384, 408, 873 | 62 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 15 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 395 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2926 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 22/12/2023
G.1 | 299 231 |
G.2 | 788 527 744 217 |
G.3 | 846 557 324 759 843 219 |
KK | 797 881 826 685 822 785 701 347 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 299, 231 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 788, 527, 744, 217 | 54 | 350.000 |
G.3 | 846, 557, 324, 759, 843, 219 | 73 | 210.000 |
G.KK | 797, 881, 826, 685, 822, 785, 701, 347 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 10 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 405 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3365 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/12/2023
G.1 | 957 783 |
G.2 | 835 235 010 498 |
G.3 | 209 172 761 132 822 338 |
KK | 534 146 123 724 129 931 072 598 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 957, 783 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 835, 235, 010, 498 | 60 | 350.000 |
G.3 | 209, 172, 761, 132, 822, 338 | 63 | 210.000 |
G.KK | 534, 146, 123, 724, 129, 931, 072, 598 | 84 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 327 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3389 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/12/2023
G.1 | 819 522 |
G.2 | 600 649 561 451 |
G.3 | 976 743 659 769 406 827 |
KK | 677 888 749 069 999 771 206 426 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 819, 522 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 600, 649, 561, 451 | 31 | 350.000 |
G.3 | 976, 743, 659, 769, 406, 827 | 75 | 210.000 |
G.KK | 677, 888, 749, 069, 999, 771, 206, 426 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3134 | 40.000 |