Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 14/07/2023
G.1 | 606 633 |
G.2 | 980 952 485 072 |
G.3 | 756 046 356 081 127 628 |
KK | 509 939 769 672 906 567 855 367 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 606, 633 | 75 | 1.000.000 |
G.2 | 980, 952, 485, 072 | 80 | 350.000 |
G.3 | 756, 046, 356, 081, 127, 628 | 124 | 210.000 |
G.KK | 509, 939, 769, 672, 906, 567, 855, 367 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2954 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/07/2023
G.1 | 953 816 |
G.2 | 777 225 486 861 |
G.3 | 677 400 587 357 135 633 |
KK | 656 967 421 696 537 884 053 291 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 953, 816 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 777, 225, 486, 861 | 114 | 350.000 |
G.3 | 677, 400, 587, 357, 135, 633 | 215 | 210.000 |
G.KK | 656, 967, 421, 696, 537, 884, 053, 291 | 193 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 297 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3602 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/06/2023
G.1 | 548 547 |
G.2 | 784 046 984 807 |
G.3 | 961 783 922 199 842 870 |
KK | 178 114 767 973 255 318 173 635 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 548, 547 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 784, 046, 984, 807 | 48 | 350.000 |
G.3 | 961, 783, 922, 199, 842, 870 | 99 | 210.000 |
G.KK | 178, 114, 767, 973, 255, 318, 173, 635 | 178 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 276 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2535 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/06/2023
G.1 | 528 819 |
G.2 | 073 132 557 757 |
G.3 | 973 736 411 707 951 250 |
KK | 685 635 511 856 846 238 807 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 528, 819 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 073, 132, 557, 757 | 44 | 350.000 |
G.3 | 973, 736, 411, 707, 951, 250 | 103 | 210.000 |
G.KK | 685, 635, 511, 856, 846, 238, 807, 024 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2786 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/06/2023
G.1 | 437 615 |
G.2 | 636 556 878 486 |
G.3 | 664 731 283 275 393 734 |
KK | 168 954 696 757 151 472 348 967 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 437, 615 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 636, 556, 878, 486 | 82 | 350.000 |
G.3 | 664, 731, 283, 275, 393, 734 | 112 | 210.000 |
G.KK | 168, 954, 696, 757, 151, 472, 348, 967 | 149 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3158 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/06/2023
G.1 | 367 459 |
G.2 | 997 499 644 140 |
G.3 | 315 131 534 142 872 589 |
KK | 411 485 229 453 286 684 797 841 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 367, 459 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 997, 499, 644, 140 | 53 | 350.000 |
G.3 | 315, 131, 534, 142, 872, 589 | 153 | 210.000 |
G.KK | 411, 485, 229, 453, 286, 684, 797, 841 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 15 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 323 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3558 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/06/2023
G.1 | 999 007 |
G.2 | 761 735 039 100 |
G.3 | 920 626 603 728 095 115 |
KK | 110 879 627 668 527 297 176 788 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 999, 007 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 761, 735, 039, 100 | 55 | 350.000 |
G.3 | 920, 626, 603, 728, 095, 115 | 88 | 210.000 |
G.KK | 110, 879, 627, 668, 527, 297, 176, 788 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/05/2023
G.1 | 173 403 |
G.2 | 774 780 796 099 |
G.3 | 139 241 740 511 976 893 |
KK | 725 927 012 800 250 724 277 729 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 173, 403 | 67 | 1.000.000 |
G.2 | 774, 780, 796, 099 | 55 | 350.000 |
G.3 | 139, 241, 740, 511, 976, 893 | 128 | 210.000 |
G.KK | 725, 927, 012, 800, 250, 724, 277, 729 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3008 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/05/2023
G.1 | 812 779 |
G.2 | 092 873 406 438 |
G.3 | 970 446 586 142 705 408 |
KK | 757 073 386 617 962 930 502 501 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 779 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 092, 873, 406, 438 | 62 | 350.000 |
G.3 | 970, 446, 586, 142, 705, 408 | 70 | 210.000 |
G.KK | 757, 073, 386, 617, 962, 930, 502, 501 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2424 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/05/2023
G.1 | 324 152 |
G.2 | 330 899 802 115 |
G.3 | 695 138 585 776 588 161 |
KK | 431 617 329 847 058 790 565 644 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 324, 152 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 330, 899, 802, 115 | 56 | 350.000 |
G.3 | 695, 138, 585, 776, 588, 161 | 99 | 210.000 |
G.KK | 431, 617, 329, 847, 058, 790, 565, 644 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 383 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2732 | 40.000 |