| Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
| Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
| Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 14/06/2024
| G.1 | 870 689 |
| G.2 | 686 881 543 581 |
| G.3 | 415 870 959 244 994 412 |
| KK | 219 779 161 503 468 577 577 096 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 870, 689 | 42 | 1.000.000 |
| G.2 | 686, 881, 543, 581 | 52 | 350.000 |
| G.3 | 415, 870, 959, 244, 994, 412 | 114 | 210.000 |
| G.KK | 219, 779, 161, 503, 468, 577, 577, 096 | 97 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 31 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 77 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 360 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3880 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/06/2024
| G.1 | 538 391 |
| G.2 | 394 550 409 724 |
| G.3 | 523 112 873 266 912 383 |
| KK | 554 255 635 487 119 165 100 551 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 538, 391 | 69 | 1.000.000 |
| G.2 | 394, 550, 409, 724 | 31 | 350.000 |
| G.3 | 523, 112, 873, 266, 912, 383 | 69 | 210.000 |
| G.KK | 554, 255, 635, 487, 119, 165, 100, 551 | 140 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 409 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3690 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 31/05/2024
| G.1 | 041 146 |
| G.2 | 641 008 928 874 |
| G.3 | 067 472 175 755 872 170 |
| KK | 855 089 098 630 707 286 960 019 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 041, 146 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 641, 008, 928, 874 | 35 | 350.000 |
| G.3 | 067, 472, 175, 755, 872, 170 | 102 | 210.000 |
| G.KK | 855, 089, 098, 630, 707, 286, 960, 019 | 86 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3387 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/05/2024
| G.1 | 465 479 |
| G.2 | 780 250 206 786 |
| G.3 | 362 233 606 552 222 075 |
| KK | 209 706 218 094 500 445 480 018 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 465, 479 | 36 | 1.000.000 |
| G.2 | 780, 250, 206, 786 | 41 | 350.000 |
| G.3 | 362, 233, 606, 552, 222, 075 | 75 | 210.000 |
| G.KK | 209, 706, 218, 094, 500, 445, 480, 018 | 58 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 31 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 63 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 417 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3690 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/05/2024
| G.1 | 750 193 |
| G.2 | 202 250 007 800 |
| G.3 | 499 570 233 548 604 739 |
| KK | 047 966 682 748 494 549 052 659 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 750, 193 | 14 | 1.000.000 |
| G.2 | 202, 250, 007, 800 | 44 | 350.000 |
| G.3 | 499, 570, 233, 548, 604, 739 | 113 | 210.000 |
| G.KK | 047, 966, 682, 748, 494, 549, 052, 659 | 67 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3450 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/05/2024
| G.1 | 289 278 |
| G.2 | 890 982 099 204 |
| G.3 | 613 000 618 763 380 830 |
| KK | 817 484 920 732 842 292 484 733 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 289, 278 | 119 | 1.000.000 |
| G.2 | 890, 982, 099, 204 | 56 | 350.000 |
| G.3 | 613, 000, 618, 763, 380, 830 | 78 | 210.000 |
| G.KK | 817, 484, 920, 732, 842, 292, 484, 733 | 57 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3120 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/05/2024
| G.1 | 119 793 |
| G.2 | 750 665 323 285 |
| G.3 | 448 247 905 501 588 309 |
| KK | 364 323 421 386 190 065 594 694 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 119, 793 | 27 | 1.000.000 |
| G.2 | 750, 665, 323, 285 | 22 | 350.000 |
| G.3 | 448, 247, 905, 501, 588, 309 | 61 | 210.000 |
| G.KK | 364, 323, 421, 386, 190, 065, 594, 694 | 69 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 523 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3416 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/04/2024
| G.1 | 848 528 |
| G.2 | 158 438 060 879 |
| G.3 | 300 246 826 422 959 300 |
| KK | 308 523 285 509 686 998 088 266 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 848, 528 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 158, 438, 060, 879 | 57 | 350.000 |
| G.3 | 300, 246, 826, 422, 959, 300 | 56 | 210.000 |
| G.KK | 308, 523, 285, 509, 686, 998, 088, 266 | 82 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 452 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3843 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/04/2024
| G.1 | 400 736 |
| G.2 | 226 212 454 631 |
| G.3 | 641 669 445 154 183 867 |
| KK | 484 923 347 270 385 460 322 141 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 400, 736 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 226, 212, 454, 631 | 52 | 350.000 |
| G.3 | 641, 669, 445, 154, 183, 867 | 60 | 210.000 |
| G.KK | 484, 923, 347, 270, 385, 460, 322, 141 | 96 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 13 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 312 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3767 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/04/2024
| G.1 | 720 217 |
| G.2 | 573 379 612 338 |
| G.3 | 264 144 114 025 465 932 |
| KK | 041 665 038 389 067 748 226 557 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 720, 217 | 141 | 1.000.000 |
| G.2 | 573, 379, 612, 338 | 118 | 350.000 |
| G.3 | 264, 144, 114, 025, 465, 932 | 92 | 210.000 |
| G.KK | 041, 665, 038, 389, 067, 748, 226, 557 | 114 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 516 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3883 | 40.000 |

