Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 03/04/2024
G.1 | 572 807 |
G.2 | 459 252 285 085 |
G.3 | 507 222 125 363 829 739 |
KK | 970 130 362 808 599 150 825 070 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 572, 807 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 459, 252, 285, 085 | 50 | 350.000 |
G.3 | 507, 222, 125, 363, 829, 739 | 103 | 210.000 |
G.KK | 970, 130, 362, 808, 599, 150, 825, 070 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3583 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/04/2024
G.1 | 572 211 |
G.2 | 914 900 845 854 |
G.3 | 346 081 560 199 991 016 |
KK | 314 280 317 717 076 340 462 708 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 572, 211 | 55 | 1.000.000 |
G.2 | 914, 900, 845, 854 | 26 | 350.000 |
G.3 | 346, 081, 560, 199, 991, 016 | 68 | 210.000 |
G.KK | 314, 280, 317, 717, 076, 340, 462, 708 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 712 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4779 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/03/2024
G.1 | 021 859 |
G.2 | 971 420 088 572 |
G.3 | 450 371 362 973 171 032 |
KK | 598 290 276 149 661 233 454 367 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 021, 859 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 971, 420, 088, 572 | 72 | 350.000 |
G.3 | 450, 371, 362, 973, 171, 032 | 229 | 210.000 |
G.KK | 598, 290, 276, 149, 661, 233, 454, 367 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 340 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3369 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/03/2024
G.1 | 887 272 |
G.2 | 766 046 292 276 |
G.3 | 140 081 967 302 514 930 |
KK | 910 704 797 728 824 866 256 696 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 887, 272 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 766, 046, 292, 276 | 52 | 350.000 |
G.3 | 140, 081, 967, 302, 514, 930 | 65 | 210.000 |
G.KK | 910, 704, 797, 728, 824, 866, 256, 696 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 535 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3093 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/03/2024
G.1 | 359 924 |
G.2 | 177 280 851 941 |
G.3 | 991 273 976 706 691 844 |
KK | 286 068 691 271 832 407 551 279 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 359, 924 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 177, 280, 851, 941 | 39 | 350.000 |
G.3 | 991, 273, 976, 706, 691, 844 | 74 | 210.000 |
G.KK | 286, 068, 691, 271, 832, 407, 551, 279 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 554 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4869 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 22/03/2024
G.1 | 415 783 |
G.2 | 400 139 075 401 |
G.3 | 356 791 888 386 669 470 |
KK | 487 927 277 748 988 993 755 222 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 415, 783 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 400, 139, 075, 401 | 44 | 350.000 |
G.3 | 356, 791, 888, 386, 669, 470 | 99 | 210.000 |
G.KK | 487, 927, 277, 748, 988, 993, 755, 222 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3658 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 20/03/2024
G.1 | 918 551 |
G.2 | 305 428 862 084 |
G.3 | 801 435 542 662 330 297 |
KK | 354 827 420 356 463 800 817 390 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 918, 551 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 305, 428, 862, 084 | 40 | 350.000 |
G.3 | 801, 435, 542, 662, 330, 297 | 100 | 210.000 |
G.KK | 354, 827, 420, 356, 463, 800, 817, 390 | 172 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 385 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3098 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/03/2024
G.1 | 189 011 |
G.2 | 603 177 486 517 |
G.3 | 668 658 020 611 570 735 |
KK | 685 487 899 650 134 843 785 623 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 189, 011 | 94 | 1.000.000 |
G.2 | 603, 177, 486, 517 | 66 | 350.000 |
G.3 | 668, 658, 020, 611, 570, 735 | 130 | 210.000 |
G.KK | 685, 487, 899, 650, 134, 843, 785, 623 | 420 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 854 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6054 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/03/2024
G.1 | 892 153 |
G.2 | 632 595 546 990 |
G.3 | 203 106 021 939 290 799 |
KK | 316 355 830 677 528 445 395 593 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 892, 153 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 632, 595, 546, 990 | 45 | 350.000 |
G.3 | 203, 106, 021, 939, 290, 799 | 74 | 210.000 |
G.KK | 316, 355, 830, 677, 528, 445, 395, 593 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 477 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3483 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/03/2024
G.1 | 376 444 |
G.2 | 408 533 174 330 |
G.3 | 629 480 846 856 962 094 |
KK | 157 568 737 795 556 861 735 136 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 376, 444 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 408, 533, 174, 330 | 60 | 350.000 |
G.3 | 629, 480, 846, 856, 962, 094 | 69 | 210.000 |
G.KK | 157, 568, 737, 795, 556, 861, 735, 136 | 130 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 351 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3443 | 40.000 |