Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 15/03/2024
G.1 | 892 153 |
G.2 | 632 595 546 990 |
G.3 | 203 106 021 939 290 799 |
KK | 316 355 830 677 528 445 395 593 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 892, 153 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 632, 595, 546, 990 | 45 | 350.000 |
G.3 | 203, 106, 021, 939, 290, 799 | 74 | 210.000 |
G.KK | 316, 355, 830, 677, 528, 445, 395, 593 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 477 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3483 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/03/2024
G.1 | 376 444 |
G.2 | 408 533 174 330 |
G.3 | 629 480 846 856 962 094 |
KK | 157 568 737 795 556 861 735 136 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 376, 444 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 408, 533, 174, 330 | 60 | 350.000 |
G.3 | 629, 480, 846, 856, 962, 094 | 69 | 210.000 |
G.KK | 157, 568, 737, 795, 556, 861, 735, 136 | 130 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 351 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3443 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/03/2024
G.1 | 323 457 |
G.2 | 959 237 736 094 |
G.3 | 973 795 165 957 119 556 |
KK | 673 778 240 358 031 485 159 321 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 457 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 959, 237, 736, 094 | 74 | 350.000 |
G.3 | 973, 795, 165, 957, 119, 556 | 108 | 210.000 |
G.KK | 673, 778, 240, 358, 031, 485, 159, 321 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 653 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/03/2024
G.1 | 427 334 |
G.2 | 312 611 794 805 |
G.3 | 688 304 215 580 455 689 |
KK | 103 051 374 615 342 625 004 226 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 427, 334 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 611, 794, 805 | 50 | 350.000 |
G.3 | 688, 304, 215, 580, 455, 689 | 104 | 210.000 |
G.KK | 103, 051, 374, 615, 342, 625, 004, 226 | 75 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3363 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/03/2024
G.1 | 864 325 |
G.2 | 846 892 827 091 |
G.3 | 410 813 413 696 559 076 |
KK | 683 906 335 750 079 223 713 663 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 864, 325 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 846, 892, 827, 091 | 32 | 350.000 |
G.3 | 410, 813, 413, 696, 559, 076 | 107 | 210.000 |
G.KK | 683, 906, 335, 750, 079, 223, 713, 663 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 357 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3500 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/03/2024
G.1 | 264 759 |
G.2 | 074 514 644 603 |
G.3 | 827 698 038 664 671 984 |
KK | 643 682 615 872 294 979 570 937 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 264, 759 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 074, 514, 644, 603 | 218 | 350.000 |
G.3 | 827, 698, 038, 664, 671, 984 | 100 | 210.000 |
G.KK | 643, 682, 615, 872, 294, 979, 570, 937 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 565 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5051 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/03/2024
G.1 | 689 686 |
G.2 | 718 183 323 620 |
G.3 | 470 429 137 891 924 772 |
KK | 934 086 689 052 866 660 096 201 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 689, 686 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 718, 183, 323, 620 | 51 | 350.000 |
G.3 | 470, 429, 137, 891, 924, 772 | 66 | 210.000 |
G.KK | 934, 086, 689, 052, 866, 660, 096, 201 | 89 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 498 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3201 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/02/2024
G.1 | 902 630 |
G.2 | 294 466 054 310 |
G.3 | 369 975 284 793 269 203 |
KK | 239 808 782 683 385 271 876 489 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 902, 630 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 294, 466, 054, 310 | 42 | 350.000 |
G.3 | 369, 975, 284, 793, 269, 203 | 145 | 210.000 |
G.KK | 239, 808, 782, 683, 385, 271, 876, 489 | 104 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3527 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/02/2024
G.1 | 526 275 |
G.2 | 239 795 406 141 |
G.3 | 852 566 664 357 413 249 |
KK | 390 707 766 374 646 342 131 363 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 526, 275 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 239, 795, 406, 141 | 43 | 350.000 |
G.3 | 852, 566, 664, 357, 413, 249 | 75 | 210.000 |
G.KK | 390, 707, 766, 374, 646, 342, 131, 363 | 113 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 618 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5280 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/02/2024
G.1 | 928 870 |
G.2 | 757 567 541 718 |
G.3 | 256 167 824 097 400 574 |
KK | 088 475 925 599 930 383 970 607 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 928, 870 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 757, 567, 541, 718 | 53 | 350.000 |
G.3 | 256, 167, 824, 097, 400, 574 | 71 | 210.000 |
G.KK | 088, 475, 925, 599, 930, 383, 970, 607 | 64 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 279 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3211 | 40.000 |