Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 20/10/2023
G.1 | 226 716 |
G.2 | 146 253 982 745 |
G.3 | 172 773 683 958 030 830 |
KK | 455 698 139 380 843 535 971 906 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 226, 716 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 146, 253, 982, 745 | 29 | 350.000 |
G.3 | 172, 773, 683, 958, 030, 830 | 40 | 210.000 |
G.KK | 455, 698, 139, 380, 843, 535, 971, 906 | 80 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 348 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2906 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/10/2023
G.1 | 220 624 |
G.2 | 795 634 490 397 |
G.3 | 610 716 126 289 792 616 |
KK | 970 013 438 550 117 468 438 964 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 220, 624 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 795, 634, 490, 397 | 41 | 350.000 |
G.3 | 610, 716, 126, 289, 792, 616 | 91 | 210.000 |
G.KK | 970, 013, 438, 550, 117, 468, 438, 964 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 347 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3015 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/10/2023
G.1 | 796 102 |
G.2 | 372 990 088 212 |
G.3 | 950 878 621 418 444 746 |
KK | 213 558 775 281 795 260 011 741 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 102 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 372, 990, 088, 212 | 45 | 350.000 |
G.3 | 950, 878, 621, 418, 444, 746 | 90 | 210.000 |
G.KK | 213, 558, 775, 281, 795, 260, 011, 741 | 294 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 442 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4685 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 13/10/2023
G.1 | 389 621 |
G.2 | 912 232 646 669 |
G.3 | 243 141 448 342 444 544 |
KK | 530 527 838 859 269 925 726 929 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 389, 621 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 912, 232, 646, 669 | 61 | 350.000 |
G.3 | 243, 141, 448, 342, 444, 544 | 50 | 210.000 |
G.KK | 530, 527, 838, 859, 269, 925, 726, 929 | 63 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 487 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3042 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/10/2023
G.1 | 866 220 |
G.2 | 698 263 185 215 |
G.3 | 125 650 080 293 221 118 |
KK | 186 655 448 217 251 304 359 773 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 866, 220 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 698, 263, 185, 215 | 40 | 350.000 |
G.3 | 125, 650, 080, 293, 221, 118 | 53 | 210.000 |
G.KK | 186, 655, 448, 217, 251, 304, 359, 773 | 100 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 9 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 406 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/10/2023
G.1 | 210 917 |
G.2 | 023 237 769 969 |
G.3 | 119 385 389 951 686 376 |
KK | 171 030 350 618 834 366 196 685 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 210, 917 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 023, 237, 769, 969 | 50 | 350.000 |
G.3 | 119, 385, 389, 951, 686, 376 | 106 | 210.000 |
G.KK | 171, 030, 350, 618, 834, 366, 196, 685 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 500 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4912 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/10/2023
G.1 | 848 262 |
G.2 | 317 511 600 244 |
G.3 | 434 454 993 138 880 046 |
KK | 519 918 818 306 831 097 833 439 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 848, 262 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 317, 511, 600, 244 | 70 | 350.000 |
G.3 | 434, 454, 993, 138, 880, 046 | 61 | 210.000 |
G.KK | 519, 918, 818, 306, 831, 097, 833, 439 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 331 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/10/2023
G.1 | 812 845 |
G.2 | 486 289 763 547 |
G.3 | 763 901 156 780 492 663 |
KK | 444 664 235 492 620 167 087 680 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 845 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 486, 289, 763, 547 | 80 | 350.000 |
G.3 | 763, 901, 156, 780, 492, 663 | 56 | 210.000 |
G.KK | 444, 664, 235, 492, 620, 167, 087, 680 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 282 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3343 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/10/2023
G.1 | 011 201 |
G.2 | 630 020 589 014 |
G.3 | 399 811 951 334 934 348 |
KK | 495 607 508 729 936 534 021 886 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 201 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 630, 020, 589, 014 | 42 | 350.000 |
G.3 | 399, 811, 951, 334, 934, 348 | 36 | 210.000 |
G.KK | 495, 607, 508, 729, 936, 534, 021, 886 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 473 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3907 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/09/2023
G.1 | 191 846 |
G.2 | 287 265 643 045 |
G.3 | 969 623 868 921 912 665 |
KK | 381 753 729 300 217 894 052 171 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 191, 846 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 287, 265, 643, 045 | 39 | 350.000 |
G.3 | 969, 623, 868, 921, 912, 665 | 69 | 210.000 |
G.KK | 381, 753, 729, 300, 217, 894, 052, 171 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 355 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3386 | 40.000 |