Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 28/10/2024
G.1 | 582 046 |
G.2 | 312 383 097 180 |
G.3 | 637 330 871 111 887 033 |
KK | 284 445 216 160 347 689 218 973 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 582, 046 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 383, 097, 180 | 42 | 350.000 |
G.3 | 637, 330, 871, 111, 887, 033 | 92 | 210.000 |
G.KK | 284, 445, 216, 160, 347, 689, 218, 973 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 538 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5676 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/10/2024
G.1 | 725 012 |
G.2 | 244 235 021 550 |
G.3 | 569 533 694 491 631 332 |
KK | 885 881 242 361 797 671 930 016 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 725, 012 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 244, 235, 021, 550 | 64 | 350.000 |
G.3 | 569, 533, 694, 491, 631, 332 | 89 | 210.000 |
G.KK | 885, 881, 242, 361, 797, 671, 930, 016 | 69 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3876 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/10/2024
G.1 | 664 786 |
G.2 | 829 871 738 306 |
G.3 | 991 394 298 747 333 133 |
KK | 004 578 393 376 415 983 549 186 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 664, 786 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 829, 871, 738, 306 | 85 | 350.000 |
G.3 | 991, 394, 298, 747, 333, 133 | 130 | 210.000 |
G.KK | 004, 578, 393, 376, 415, 983, 549, 186 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/10/2024
G.1 | 623 244 |
G.2 | 991 238 238 432 |
G.3 | 478 927 970 861 269 275 |
KK | 630 550 364 761 573 148 218 764 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 623, 244 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 238, 238, 432 | 85 | 350.000 |
G.3 | 478, 927, 970, 861, 269, 275 | 130 | 210.000 |
G.KK | 630, 550, 364, 761, 573, 148, 218, 764 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/10/2024
G.1 | 387 695 |
G.2 | 524 062 066 506 |
G.3 | 836 183 696 175 741 228 |
KK | 995 255 479 074 993 768 619 531 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 387, 695 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 524, 062, 066, 506 | 62 | 350.000 |
G.3 | 836, 183, 696, 175, 741, 228 | 69 | 210.000 |
G.KK | 995, 255, 479, 074, 993, 768, 619, 531 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3786 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/10/2024
G.1 | 517 445 |
G.2 | 701 065 786 716 |
G.3 | 929 383 392 326 332 979 |
KK | 051 550 513 596 151 528 523 068 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 445 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 701, 065, 786, 716 | 30 | 350.000 |
G.3 | 929, 383, 392, 326, 332, 979 | 748 | 210.000 |
G.KK | 051, 550, 513, 596, 151, 528, 523, 068 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 381 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3610 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/10/2024
G.1 | 955 076 |
G.2 | 334 294 814 513 |
G.3 | 462 914 577 423 897 688 |
KK | 266 354 494 793 037 672 214 005 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 955, 076 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 334, 294, 814, 513 | 42 | 350.000 |
G.3 | 462, 914, 577, 423, 897, 688 | 310 | 210.000 |
G.KK | 266, 354, 494, 793, 037, 672, 214, 005 | 162 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 75 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 493 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5779 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/10/2024
G.1 | 977 877 |
G.2 | 770 759 776 913 |
G.3 | 543 190 478 468 425 795 |
KK | 860 329 389 921 759 411 430 348 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 977, 877 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 770, 759, 776, 913 | 57 | 350.000 |
G.3 | 543, 190, 478, 468, 425, 795 | 96 | 210.000 |
G.KK | 860, 329, 389, 921, 759, 411, 430, 348 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 384 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4064 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/10/2024
G.1 | 265 036 |
G.2 | 385 158 246 447 |
G.3 | 425 222 166 667 865 438 |
KK | 794 649 587 516 551 869 358 166 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 265, 036 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 385, 158, 246, 447 | 48 | 350.000 |
G.3 | 425, 222, 166, 667, 865, 438 | 74 | 210.000 |
G.KK | 794, 649, 587, 516, 551, 869, 358, 166 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4149 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/10/2024
G.1 | 548 011 |
G.2 | 861 396 242 172 |
G.3 | 716 172 094 656 812 287 |
KK | 323 434 488 934 665 763 008 546 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 548, 011 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 861, 396, 242, 172 | 62 | 350.000 |
G.3 | 716, 172, 094, 656, 812, 287 | 84 | 210.000 |
G.KK | 323, 434, 488, 934, 665, 763, 008, 546 | 132 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 575 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5381 | 40.000 |