Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 07/05/2025
G.1 | 545 631 |
G.2 | 293 632 548 125 |
G.3 | 329 544 260 932 964 593 |
KK | 127 713 096 377 269 212 225 427 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 545, 631 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 293, 632, 548, 125 | 77 | 350.000 |
G.3 | 329, 544, 260, 932, 964, 593 | 49 | 210.000 |
G.KK | 127, 713, 096, 377, 269, 212, 225, 427 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4535 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/05/2025
G.1 | 866 891 |
G.2 | 882 635 401 745 |
G.3 | 231 006 509 233 049 213 |
KK | 968 318 749 252 719 825 749 282 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 866, 891 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 882, 635, 401, 745 | 48 | 350.000 |
G.3 | 231, 006, 509, 233, 049, 213 | 89 | 210.000 |
G.KK | 968, 318, 749, 252, 719, 825, 749, 282 | 557 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 71 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 685 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6578 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/05/2025
G.1 | 185 189 |
G.2 | 608 380 796 551 |
G.3 | 488 610 432 605 059 160 |
KK | 466 869 870 555 103 090 166 072 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 185, 189 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 608, 380, 796, 551 | 53 | 350.000 |
G.3 | 488, 610, 432, 605, 059, 160 | 98 | 210.000 |
G.KK | 466, 869, 870, 555, 103, 090, 166, 072 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 478 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3341 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/04/2025
G.1 | 530 960 |
G.2 | 054 307 340 091 |
G.3 | 032 596 820 124 059 039 |
KK | 296 174 760 202 902 540 108 358 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 530, 960 | 64 | 1.000.000 |
G.2 | 054, 307, 340, 091 | 49 | 350.000 |
G.3 | 032, 596, 820, 124, 059, 039 | 73 | 210.000 |
G.KK | 296, 174, 760, 202, 902, 540, 108, 358 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 644 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3928 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/04/2025
G.1 | 358 815 |
G.2 | 981 462 427 883 |
G.3 | 184 377 521 407 916 321 |
KK | 315 614 420 613 273 989 352 936 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 358, 815 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 981, 462, 427, 883 | 61 | 350.000 |
G.3 | 184, 377, 521, 407, 916, 321 | 189 | 210.000 |
G.KK | 315, 614, 420, 613, 273, 989, 352, 936 | 151 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 18 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 100 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 813 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6716 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/04/2025
G.1 | 886 040 |
G.2 | 392 273 656 543 |
G.3 | 042 659 075 546 085 738 |
KK | 626 343 756 152 352 461 410 131 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 886, 040 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 392, 273, 656, 543 | 113 | 350.000 |
G.3 | 042, 659, 075, 546, 085, 738 | 65 | 210.000 |
G.KK | 626, 343, 756, 152, 352, 461, 410, 131 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 472 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4244 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/04/2025
G.1 | 877 106 |
G.2 | 842 945 827 681 |
G.3 | 333 877 231 609 205 623 |
KK | 663 320 593 203 268 985 369 218 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 877, 106 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 842, 945, 827, 681 | 58 | 350.000 |
G.3 | 333, 877, 231, 609, 205, 623 | 67 | 210.000 |
G.KK | 663, 320, 593, 203, 268, 985, 369, 218 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 368 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4678 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/04/2025
G.1 | 834 151 |
G.2 | 388 097 474 181 |
G.3 | 153 848 083 747 140 885 |
KK | 164 946 966 233 537 135 314 032 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 834, 151 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 388, 097, 474, 181 | 152 | 350.000 |
G.3 | 153, 848, 083, 747, 140, 885 | 127 | 210.000 |
G.KK | 164, 946, 966, 233, 537, 135, 314, 032 | 157 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 703 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6524 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/04/2025
G.1 | 621 423 |
G.2 | 490 771 099 242 |
G.3 | 380 292 204 487 630 254 |
KK | 240 053 405 136 992 939 320 014 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 621, 423 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 490, 771, 099, 242 | 51 | 350.000 |
G.3 | 380, 292, 204, 487, 630, 254 | 73 | 210.000 |
G.KK | 240, 053, 405, 136, 992, 939, 320, 014 | 144 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 429 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4523 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/04/2025
G.1 | 824 252 |
G.2 | 095 389 351 165 |
G.3 | 800 915 936 812 588 010 |
KK | 309 627 204 629 219 114 126 205 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 824, 252 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 095, 389, 351, 165 | 54 | 350.000 |
G.3 | 800, 915, 936, 812, 588, 010 | 60 | 210.000 |
G.KK | 309, 627, 204, 629, 219, 114, 126, 205 | 135 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 7 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 524 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4442 | 40.000 |