Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 04/09/2023
G.1 | 011 125 |
G.2 | 359 588 064 022 |
G.3 | 317 231 588 284 715 620 |
KK | 122 219 167 970 336 247 837 472 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 125 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 359, 588, 064, 022 | 93 | 350.000 |
G.3 | 317, 231, 588, 284, 715, 620 | 95 | 210.000 |
G.KK | 122, 219, 167, 970, 336, 247, 837, 472 | 205 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 17 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 83 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 458 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4198 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/09/2023
G.1 | 155 035 |
G.2 | 167 832 562 338 |
G.3 | 843 709 487 258 153 190 |
KK | 784 063 505 903 870 684 564 747 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 155, 035 | 7 | 1.000.000 |
G.2 | 167, 832, 562, 338 | 39 | 350.000 |
G.3 | 843, 709, 487, 258, 153, 190 | 56 | 210.000 |
G.KK | 784, 063, 505, 903, 870, 684, 564, 747 | 64 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 287 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2626 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/08/2023
G.1 | 732 164 |
G.2 | 939 138 661 535 |
G.3 | 149 461 508 417 821 239 |
KK | 562 623 752 455 503 800 509 550 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 732, 164 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 939, 138, 661, 535 | 80 | 350.000 |
G.3 | 149, 461, 508, 417, 821, 239 | 148 | 210.000 |
G.KK | 562, 623, 752, 455, 503, 800, 509, 550 | 70 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3002 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/08/2023
G.1 | 038 910 |
G.2 | 428 111 330 937 |
G.3 | 568 229 652 819 872 595 |
KK | 132 560 997 706 756 187 081 391 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 038, 910 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 428, 111, 330, 937 | 73 | 350.000 |
G.3 | 568, 229, 652, 819, 872, 595 | 108 | 210.000 |
G.KK | 132, 560, 997, 706, 756, 187, 081, 391 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 372 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4417 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/08/2023
G.1 | 207 574 |
G.2 | 941 473 149 810 |
G.3 | 799 217 800 979 067 090 |
KK | 993 337 990 195 914 568 128 382 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 207, 574 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 941, 473, 149, 810 | 78 | 350.000 |
G.3 | 799, 217, 800, 979, 067, 090 | 194 | 210.000 |
G.KK | 993, 337, 990, 195, 914, 568, 128, 382 | 208 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 16 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 299 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3197 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/08/2023
G.1 | 565 931 |
G.2 | 550 380 828 969 |
G.3 | 632 389 944 349 772 976 |
KK | 914 255 490 455 845 560 776 086 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 565, 931 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 550, 380, 828, 969 | 74 | 350.000 |
G.3 | 632, 389, 944, 349, 772, 976 | 164 | 210.000 |
G.KK | 914, 255, 490, 455, 845, 560, 776, 086 | 151 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2702 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/08/2023
G.1 | 475 758 |
G.2 | 727 858 734 140 |
G.3 | 833 655 554 770 849 165 |
KK | 394 023 866 002 243 133 115 458 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 475, 758 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 727, 858, 734, 140 | 119 | 350.000 |
G.3 | 833, 655, 554, 770, 849, 165 | 253 | 210.000 |
G.KK | 394, 023, 866, 002, 243, 133, 115, 458 | 228 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 24 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 530 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4297 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/08/2023
G.1 | 776 168 |
G.2 | 212 706 799 390 |
G.3 | 668 658 056 158 382 662 |
KK | 275 307 800 429 200 433 266 728 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 776, 168 | 89 | 1.000.000 |
G.2 | 212, 706, 799, 390 | 90 | 350.000 |
G.3 | 668, 658, 056, 158, 382, 662 | 120 | 210.000 |
G.KK | 275, 307, 800, 429, 200, 433, 266, 728 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 507 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3140 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/08/2023
G.1 | 998 865 |
G.2 | 352 679 912 375 |
G.3 | 832 176 765 784 156 268 |
KK | 458 087 275 512 875 500 024 323 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 998, 865 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 352, 679, 912, 375 | 123 | 350.000 |
G.3 | 832, 176, 765, 784, 156, 268 | 112 | 210.000 |
G.KK | 458, 087, 275, 512, 875, 500, 024, 323 | 166 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 333 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3687 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/08/2023
G.1 | 857 863 |
G.2 | 889 229 975 156 |
G.3 | 765 772 921 672 449 086 |
KK | 552 016 183 827 219 682 022 273 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 857, 863 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 889, 229, 975, 156 | 71 | 350.000 |
G.3 | 765, 772, 921, 672, 449, 086 | 339 | 210.000 |
G.KK | 552, 016, 183, 827, 219, 682, 022, 273 | 223 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 484 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4530 | 40.000 |