Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 26/06/2023
G.1 | 640 368 |
G.2 | 466 959 029 481 |
G.3 | 901 215 726 253 361 428 |
KK | 401 714 966 040 636 741 915 405 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 640, 368 | 70 | 1.000.000 |
G.2 | 466, 959, 029, 481 | 68 | 350.000 |
G.3 | 901, 215, 726, 253, 361, 428 | 110 | 210.000 |
G.KK | 401, 714, 966, 040, 636, 741, 915, 405 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 614 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3967 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/06/2023
G.1 | 528 819 |
G.2 | 073 132 557 757 |
G.3 | 973 736 411 707 951 250 |
KK | 685 635 511 856 846 238 807 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 528, 819 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 073, 132, 557, 757 | 44 | 350.000 |
G.3 | 973, 736, 411, 707, 951, 250 | 103 | 210.000 |
G.KK | 685, 635, 511, 856, 846, 238, 807, 024 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2786 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/06/2023
G.1 | 355 449 |
G.2 | 352 801 962 578 |
G.3 | 451 575 153 175 590 594 |
KK | 398 761 859 861 124 719 059 297 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 355, 449 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 352, 801, 962, 578 | 55 | 350.000 |
G.3 | 451, 575, 153, 175, 590, 594 | 79 | 210.000 |
G.KK | 398, 761, 859, 861, 124, 719, 059, 297 | 118 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 317 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2740 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/06/2023
G.1 | 323 315 |
G.2 | 935 276 966 342 |
G.3 | 370 631 516 309 091 105 |
KK | 231 374 308 157 639 501 586 374 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 315 | 142 | 1.000.000 |
G.2 | 935, 276, 966, 342 | 69 | 350.000 |
G.3 | 370, 631, 516, 309, 091, 105 | 194 | 210.000 |
G.KK | 231, 374, 308, 157, 639, 501, 586, 374 | 265 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 13 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 82 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 589 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4168 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/06/2023
G.1 | 437 615 |
G.2 | 636 556 878 486 |
G.3 | 664 731 283 275 393 734 |
KK | 168 954 696 757 151 472 348 967 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 437, 615 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 636, 556, 878, 486 | 82 | 350.000 |
G.3 | 664, 731, 283, 275, 393, 734 | 112 | 210.000 |
G.KK | 168, 954, 696, 757, 151, 472, 348, 967 | 149 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3158 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/06/2023
G.1 | 120 225 |
G.2 | 393 338 640 978 |
G.3 | 346 391 698 678 487 666 |
KK | 960 881 856 411 939 210 910 523 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 120, 225 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 393, 338, 640, 978 | 57 | 350.000 |
G.3 | 346, 391, 698, 678, 487, 666 | 95 | 210.000 |
G.KK | 960, 881, 856, 411, 939, 210, 910, 523 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2825 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/06/2023
G.1 | 202 314 |
G.2 | 795 147 674 355 |
G.3 | 594 823 987 557 022 279 |
KK | 825 159 970 846 690 720 153 289 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 202, 314 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 795, 147, 674, 355 | 101 | 350.000 |
G.3 | 594, 823, 987, 557, 022, 279 | 146 | 210.000 |
G.KK | 825, 159, 970, 846, 690, 720, 153, 289 | 212 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 488 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4480 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/06/2023
G.1 | 367 459 |
G.2 | 997 499 644 140 |
G.3 | 315 131 534 142 872 589 |
KK | 411 485 229 453 286 684 797 841 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 367, 459 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 997, 499, 644, 140 | 53 | 350.000 |
G.3 | 315, 131, 534, 142, 872, 589 | 153 | 210.000 |
G.KK | 411, 485, 229, 453, 286, 684, 797, 841 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 15 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 323 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3558 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/06/2023
G.1 | 712 039 |
G.2 | 611 344 628 132 |
G.3 | 729 694 579 120 341 827 |
KK | 009 795 289 664 675 218 971 317 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 712, 039 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 611, 344, 628, 132 | 79 | 350.000 |
G.3 | 729, 694, 579, 120, 341, 827 | 88 | 210.000 |
G.KK | 009, 795, 289, 664, 675, 218, 971, 317 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3180 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/06/2023
G.1 | 937 924 |
G.2 | 850 543 433 764 |
G.3 | 079 868 027 236 055 351 |
KK | 331 535 533 825 657 909 830 056 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 937, 924 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 850, 543, 433, 764 | 49 | 350.000 |
G.3 | 079, 868, 027, 236, 055, 351 | 200 | 210.000 |
G.KK | 331, 535, 533, 825, 657, 909, 830, 056 | 127 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 336 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4261 | 40.000 |