Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 10/02/2025
G.1 | 337 077 |
G.2 | 412 479 866 449 |
G.3 | 584 991 271 444 369 423 |
KK | 421 224 054 036 170 979 859 016 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 337, 077 | 90 | 1.000.000 |
G.2 | 412, 479, 866, 449 | 65 | 350.000 |
G.3 | 584, 991, 271, 444, 369, 423 | 152 | 210.000 |
G.KK | 421, 224, 054, 036, 170, 979, 859, 016 | 198 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 70 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 822 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6998 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/02/2025
G.1 | 724 737 |
G.2 | 584 587 215 023 |
G.3 | 425 163 707 972 577 359 |
KK | 205 858 689 482 360 916 680 014 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 724, 737 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 584, 587, 215, 023 | 91 | 350.000 |
G.3 | 425, 163, 707, 972, 577, 359 | 98 | 210.000 |
G.KK | 205, 858, 689, 482, 360, 916, 680, 014 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 522 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5235 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/02/2025
G.1 | 661 126 |
G.2 | 499 199 182 154 |
G.3 | 907 739 482 299 509 450 |
KK | 450 138 296 359 203 526 449 685 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 661, 126 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 499, 199, 182, 154 | 116 | 350.000 |
G.3 | 907, 739, 482, 299, 509, 450 | 118 | 210.000 |
G.KK | 450, 138, 296, 359, 203, 526, 449, 685 | 130 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 572 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5029 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/02/2025
G.1 | 049 884 |
G.2 | 439 018 459 673 |
G.3 | 949 123 661 427 502 519 |
KK | 267 419 584 927 805 212 429 832 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 049, 884 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 439, 018, 459, 673 | 140 | 350.000 |
G.3 | 949, 123, 661, 427, 502, 519 | 128 | 210.000 |
G.KK | 267, 419, 584, 927, 805, 212, 429, 832 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 604 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 7048 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 31/01/2025
G.1 | 484 633 |
G.2 | 628 452 506 073 |
G.3 | 299 388 692 092 552 895 |
KK | 094 714 565 335 529 703 231 144 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 484, 633 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 628, 452, 506, 073 | 42 | 350.000 |
G.3 | 299, 388, 692, 092, 552, 895 | 59 | 210.000 |
G.KK | 094, 714, 565, 335, 529, 703, 231, 144 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 476 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4260 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/01/2025
G.1 | 086 657 |
G.2 | 807 498 487 754 |
G.3 | 431 002 837 295 755 057 |
KK | 115 794 227 060 545 289 446 908 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 086, 657 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 807, 498, 487, 754 | 51 | 350.000 |
G.3 | 431, 002, 837, 295, 755, 057 | 124 | 210.000 |
G.KK | 115, 794, 227, 060, 545, 289, 446, 908 | 223 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 771 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 7129 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/01/2025
G.1 | 012 803 |
G.2 | 377 588 253 961 |
G.3 | 317 279 892 960 945 984 |
KK | 313 065 830 372 564 055 294 143 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 012, 803 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 377, 588, 253, 961 | 57 | 350.000 |
G.3 | 317, 279, 892, 960, 945, 984 | 91 | 210.000 |
G.KK | 313, 065, 830, 372, 564, 055, 294, 143 | 206 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 498 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4322 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/01/2025
G.1 | 851 164 |
G.2 | 197 188 295 622 |
G.3 | 332 208 326 692 203 845 |
KK | 335 336 525 458 707 223 503 602 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 851, 164 | 13 | 1.000.000 |
G.2 | 197, 188, 295, 622 | 35 | 350.000 |
G.3 | 332, 208, 326, 692, 203, 845 | 283 | 210.000 |
G.KK | 335, 336, 525, 458, 707, 223, 503, 602 | 139 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 398 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4845 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/01/2025
G.1 | 453 847 |
G.2 | 737 494 359 251 |
G.3 | 499 939 831 136 231 258 |
KK | 904 633 641 317 137 971 386 660 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 453, 847 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 737, 494, 359, 251 | 76 | 350.000 |
G.3 | 499, 939, 831, 136, 231, 258 | 141 | 210.000 |
G.KK | 904, 633, 641, 317, 137, 971, 386, 660 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 13 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 691 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6896 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/01/2025
G.1 | 058 387 |
G.2 | 379 963 572 897 |
G.3 | 377 925 621 895 547 446 |
KK | 242 680 656 313 645 961 589 493 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 058, 387 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 379, 963, 572, 897 | 52 | 350.000 |
G.3 | 377, 925, 621, 895, 547, 446 | 96 | 210.000 |
G.KK | 242, 680, 656, 313, 645, 961, 589, 493 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 467 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4844 | 40.000 |