Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 04/01/2023
G.1 | 376 297 |
G.2 | 406 789 108 398 |
G.3 | 986 779 344 873 406 696 |
KK | 245 370 916 920 875 892 806 098 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 376, 297 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 406, 789, 108, 398 | 69 | 350.000 |
G.3 | 986, 779, 344, 873, 406, 696 | 116 | 210.000 |
G.KK | 245, 370, 916, 920, 875, 892, 806, 098 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 321 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3183 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/01/2023
G.1 | 960 261 |
G.2 | 771 698 701 214 |
G.3 | 339 634 111 798 247 587 |
KK | 117 718 606 371 617 560 352 303 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 960, 261 | 51 | 1.000.000 |
G.2 | 771, 698, 701, 214 | 70 | 350.000 |
G.3 | 339, 634, 111, 798, 247, 587 | 232 | 210.000 |
G.KK | 117, 718, 606, 371, 617, 560, 352, 303 | 154 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 14 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4579 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/12/2022
G.1 | 686 026 |
G.2 | 767 848 133 689 |
G.3 | 455 604 892 438 386 653 |
KK | 525 396 479 203 646 855 751 340 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 686, 026 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 767, 848, 133, 689 | 77 | 350.000 |
G.3 | 455, 604, 892, 438, 386, 653 | 124 | 210.000 |
G.KK | 525, 396, 479, 203, 646, 855, 751, 340 | 139 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 378 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2968 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/12/2022
G.1 | 484 024 |
G.2 | 217 187 580 183 |
G.3 | 989 157 366 019 441 126 |
KK | 176 863 278 250 162 417 033 060 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 484, 024 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 217, 187, 580, 183 | 54 | 350.000 |
G.3 | 989, 157, 366, 019, 441, 126 | 144 | 210.000 |
G.KK | 176, 863, 278, 250, 162, 417, 033, 060 | 152 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 275 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3253 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/12/2022
G.1 | 583 361 |
G.2 | 312 765 181 734 |
G.3 | 017 297 961 744 434 481 |
KK | 339 137 189 865 060 684 646 012 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 583, 361 | 51 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 765, 181, 734 | 109 | 350.000 |
G.3 | 017, 297, 961, 744, 434, 481 | 103 | 210.000 |
G.KK | 339, 137, 189, 865, 060, 684, 646, 012 | 264 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 522 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4641 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/12/2022
G.1 | 736 492 |
G.2 | 591 828 839 275 |
G.3 | 245 473 949 774 823 988 |
KK | 799 530 940 585 620 361 854 208 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 736, 492 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 591, 828, 839, 275 | 96 | 350.000 |
G.3 | 245, 473, 949, 774, 823, 988 | 103 | 210.000 |
G.KK | 799, 530, 940, 585, 620, 361, 854, 208 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 346 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3025 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/12/2022
G.1 | 796 967 |
G.2 | 734 528 315 475 |
G.3 | 767 573 555 052 728 656 |
KK | 656 438 739 688 217 823 752 847 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 967 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 734, 528, 315, 475 | 124 | 350.000 |
G.3 | 767, 573, 555, 052, 728, 656 | 120 | 210.000 |
G.KK | 656, 438, 739, 688, 217, 823, 752, 847 | 208 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3420 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/12/2022
G.1 | 047 986 |
G.2 | 241 888 206 517 |
G.3 | 731 658 755 408 770 737 |
KK | 769 933 009 829 749 003 370 669 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 047, 986 | 59 | 1.000.000 |
G.2 | 241, 888, 206, 517 | 114 | 350.000 |
G.3 | 731, 658, 755, 408, 770, 737 | 129 | 210.000 |
G.KK | 769, 933, 009, 829, 749, 003, 370, 669 | 222 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 545 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3926 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/12/2022
G.1 | 317 499 |
G.2 | 047 222 223 649 |
G.3 | 137 485 054 891 403 953 |
KK | 365 788 869 359 159 844 641 139 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 317, 499 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 047, 222, 223, 649 | 118 | 350.000 |
G.3 | 137, 485, 054, 891, 403, 953 | 91 | 210.000 |
G.KK | 365, 788, 869, 359, 159, 844, 641, 139 | 177 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 310 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2891 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/12/2022
G.1 | 400 413 |
G.2 | 115 691 493 187 |
G.3 | 155 317 178 912 158 140 |
KK | 077 932 435 915 627 895 836 243 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 413 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 115, 691, 493, 187 | 63 | 350.000 |
G.3 | 155, 317, 178, 912, 158, 140 | 123 | 210.000 |
G.KK | 077, 932, 435, 915, 627, 895, 836, 243 | 144 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 218 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3107 | 40.000 |