Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 18/11/2022
G.1 | 279 608 |
G.2 | 693 408 561 620 |
G.3 | 407 793 456 197 165 853 |
KK | 607 247 966 260 643 243 805 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 279, 608 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 693, 408, 561, 620 | 45 | 350.000 |
G.3 | 407, 793, 456, 197, 165, 853 | 111 | 210.000 |
G.KK | 607, 247, 966, 260, 643, 243, 805, 024 | 139 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 389 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3090 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/11/2022
G.1 | 242 785 |
G.2 | 099 546 473 496 |
G.3 | 994 310 080 328 132 604 |
KK | 655 914 002 610 412 058 389 917 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 242, 785 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 099, 546, 473, 496 | 54 | 350.000 |
G.3 | 994, 310, 080, 328, 132, 604 | 249 | 210.000 |
G.KK | 655, 914, 002, 610, 412, 058, 389, 917 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3174 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/11/2022
G.1 | 907 660 |
G.2 | 318 257 129 657 |
G.3 | 127 194 965 558 084 451 |
KK | 329 055 041 173 044 980 851 046 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 907, 660 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 318, 257, 129, 657 | 82 | 350.000 |
G.3 | 127, 194, 965, 558, 084, 451 | 110 | 210.000 |
G.KK | 329, 055, 041, 173, 044, 980, 851, 046 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 10 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 341 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4244 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/11/2022
G.1 | 343 039 |
G.2 | 549 795 410 480 |
G.3 | 866 014 914 596 911 004 |
KK | 663 599 437 343 208 015 821 822 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 343, 039 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 549, 795, 410, 480 | 39 | 350.000 |
G.3 | 866, 014, 914, 596, 911, 004 | 114 | 210.000 |
G.KK | 663, 599, 437, 343, 208, 015, 821, 822 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 370 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2825 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/11/2022
G.1 | 808 053 |
G.2 | 085 830 790 065 |
G.3 | 065 529 130 372 783 916 |
KK | 265 591 239 564 594 224 977 906 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 808, 053 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 085, 830, 790, 065 | 41 | 350.000 |
G.3 | 065, 529, 130, 372, 783, 916 | 117 | 210.000 |
G.KK | 265, 591, 239, 564, 594, 224, 977, 906 | 165 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3271 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/11/2022
G.1 | 518 503 |
G.2 | 951 270 793 844 |
G.3 | 137 832 349 468 703 488 |
KK | 391 272 529 608 095 856 219 061 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 518, 503 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 951, 270, 793, 844 | 59 | 350.000 |
G.3 | 137, 832, 349, 468, 703, 488 | 143 | 210.000 |
G.KK | 391, 272, 529, 608, 095, 856, 219, 061 | 253 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 478 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4562 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 04/11/2022
G.1 | 244 856 |
G.2 | 959 284 388 459 |
G.3 | 046 401 425 871 175 285 |
KK | 375 461 534 865 878 312 419 302 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 244, 856 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 959, 284, 388, 459 | 53 | 350.000 |
G.3 | 046, 401, 425, 871, 175, 285 | 97 | 210.000 |
G.KK | 375, 461, 534, 865, 878, 312, 419, 302 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 336 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2970 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/11/2022
G.1 | 177 600 |
G.2 | 733 983 453 260 |
G.3 | 268 444 962 156 082 715 |
KK | 186 402 917 343 931 466 844 423 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 177, 600 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 733, 983, 453, 260 | 49 | 350.000 |
G.3 | 268, 444, 962, 156, 082, 715 | 89 | 210.000 |
G.KK | 186, 402, 917, 343, 931, 466, 844, 423 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 295 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3301 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 31/10/2022
G.1 | 996 362 |
G.2 | 856 336 860 846 |
G.3 | 858 306 546 538 470 843 |
KK | 334 048 350 621 734 899 405 486 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 996, 362 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 856, 336, 860, 846 | 59 | 350.000 |
G.3 | 858, 306, 546, 538, 470, 843 | 108 | 210.000 |
G.KK | 334, 048, 350, 621, 734, 899, 405, 486 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 326 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3320 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 28/10/2022
G.1 | 166 633 |
G.2 | 818 747 577 501 |
G.3 | 344 316 811 860 244 719 |
KK | 302 594 810 318 276 925 062 380 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 166, 633 | 58 | 1.000.000 |
G.2 | 818, 747, 577, 501 | 63 | 350.000 |
G.3 | 344, 316, 811, 860, 244, 719 | 85 | 210.000 |
G.KK | 302, 594, 810, 318, 276, 925, 062, 380 | 73 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 5 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 286 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3036 | 40.000 |