Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 15/01/2025
G.1 | 227 591 |
G.2 | 431 443 067 769 |
G.3 | 848 164 957 342 585 935 |
KK | 598 515 290 483 463 047 739 554 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 227, 591 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 431, 443, 067, 769 | 274 | 350.000 |
G.3 | 848, 164, 957, 342, 585, 935 | 172 | 210.000 |
G.KK | 598, 515, 290, 483, 463, 047, 739, 554 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 543 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4069 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/01/2025
G.1 | 734 420 |
G.2 | 324 179 213 037 |
G.3 | 768 475 080 173 684 383 |
KK | 666 539 739 050 072 659 133 925 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 734, 420 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 324, 179, 213, 037 | 132 | 350.000 |
G.3 | 768, 475, 080, 173, 684, 383 | 91 | 210.000 |
G.KK | 666, 539, 739, 050, 072, 659, 133, 925 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 721 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6924 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/01/2025
G.1 | 617 558 |
G.2 | 680 491 432 764 |
G.3 | 819 202 544 902 347 414 |
KK | 766 546 062 148 670 499 108 781 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 617, 558 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 680, 491, 432, 764 | 35 | 350.000 |
G.3 | 819, 202, 544, 902, 347, 414 | 69 | 210.000 |
G.KK | 766, 546, 062, 148, 670, 499, 108, 781 | 85 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 497 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3834 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/01/2025
G.1 | 102 321 |
G.2 | 446 221 111 811 |
G.3 | 711 301 594 527 602 479 |
KK | 723 219 872 077 320 719 842 217 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 102, 321 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 446, 221, 111, 811 | 43 | 350.000 |
G.3 | 711, 301, 594, 527, 602, 479 | 85 | 210.000 |
G.KK | 723, 219, 872, 077, 320, 719, 842, 217 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 537 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4364 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/01/2025
G.1 | 593 115 |
G.2 | 610 552 965 880 |
G.3 | 108 677 557 468 416 580 |
KK | 585 440 721 695 227 200 896 215 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 593, 115 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 610, 552, 965, 880 | 64 | 350.000 |
G.3 | 108, 677, 557, 468, 416, 580 | 151 | 210.000 |
G.KK | 585, 440, 721, 695, 227, 200, 896, 215 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 81 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 751 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6612 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/01/2025
G.1 | 599 780 |
G.2 | 361 788 147 009 |
G.3 | 318 520 032 914 951 544 |
KK | 929 460 825 954 093 153 349 211 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 599, 780 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 361, 788, 147, 009 | 68 | 350.000 |
G.3 | 318, 520, 032, 914, 951, 544 | 153 | 210.000 |
G.KK | 929, 460, 825, 954, 093, 153, 349, 211 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 316 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4073 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/01/2025
G.1 | 833 085 |
G.2 | 547 101 501 684 |
G.3 | 682 131 461 442 069 869 |
KK | 638 055 127 980 432 165 752 834 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 833, 085 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 547, 101, 501, 684 | 201 | 350.000 |
G.3 | 682, 131, 461, 442, 069, 869 | 46 | 210.000 |
G.KK | 638, 055, 127, 980, 432, 165, 752, 834 | 299 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 440 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4438 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/12/2024
G.1 | 822 961 |
G.2 | 477 754 377 056 |
G.3 | 303 520 218 817 675 045 |
KK | 989 690 400 807 656 593 683 570 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 822, 961 | 13 | 1.000.000 |
G.2 | 477, 754, 377, 056 | 70 | 350.000 |
G.3 | 303, 520, 218, 817, 675, 045 | 144 | 210.000 |
G.KK | 989, 690, 400, 807, 656, 593, 683, 570 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 562 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5947 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/12/2024
G.1 | 593 436 |
G.2 | 350 367 186 212 |
G.3 | 191 248 600 936 094 762 |
KK | 100 788 749 181 538 120 538 325 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 593, 436 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 350, 367, 186, 212 | 75 | 350.000 |
G.3 | 191, 248, 600, 936, 094, 762 | 61 | 210.000 |
G.KK | 100, 788, 749, 181, 538, 120, 538, 325 | 94 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 277 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3936 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/12/2024
G.1 | 993 904 |
G.2 | 612 469 236 931 |
G.3 | 884 604 230 772 793 466 |
KK | 257 541 176 480 707 591 672 538 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 993, 904 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 612, 469, 236, 931 | 61 | 350.000 |
G.3 | 884, 604, 230, 772, 793, 466 | 70 | 210.000 |
G.KK | 257, 541, 176, 480, 707, 591, 672, 538 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4226 | 40.000 |