Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 11/09/2024
G.1 | 120 363 |
G.2 | 629 251 702 969 |
G.3 | 490 547 145 752 449 853 |
KK | 320 745 993 037 512 279 496 147 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 120, 363 | 105 | 1.000.000 |
G.2 | 629, 251, 702, 969 | 41 | 350.000 |
G.3 | 490, 547, 145, 752, 449, 853 | 73 | 210.000 |
G.KK | 320, 745, 993, 037, 512, 279, 496, 147 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 16 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 679 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3578 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/09/2024
G.1 | 101 952 |
G.2 | 204 681 011 098 |
G.3 | 910 760 572 633 750 831 |
KK | 251 473 613 791 296 670 539 493 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 101, 952 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 204, 681, 011, 098 | 38 | 350.000 |
G.3 | 910, 760, 572, 633, 750, 831 | 86 | 210.000 |
G.KK | 251, 473, 613, 791, 296, 670, 539, 493 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 746 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4559 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/09/2024
G.1 | 243 902 |
G.2 | 379 805 723 672 |
G.3 | 172 906 067 885 486 045 |
KK | 991 886 350 659 213 151 778 416 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 243, 902 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 379, 805, 723, 672 | 64 | 350.000 |
G.3 | 172, 906, 067, 885, 486, 045 | 80 | 210.000 |
G.KK | 991, 886, 350, 659, 213, 151, 778, 416 | 111 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 455 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3390 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/09/2024
G.1 | 812 143 |
G.2 | 217 139 206 859 |
G.3 | 630 553 121 840 620 786 |
KK | 280 305 139 900 448 883 587 528 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 143 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 217, 139, 206, 859 | 48 | 350.000 |
G.3 | 630, 553, 121, 840, 620, 786 | 74 | 210.000 |
G.KK | 280, 305, 139, 900, 448, 883, 587, 528 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 437 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3508 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/09/2024
G.1 | 026 933 |
G.2 | 891 152 201 526 |
G.3 | 607 500 919 010 770 186 |
KK | 922 655 690 271 784 186 545 221 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 026, 933 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 891, 152, 201, 526 | 43 | 350.000 |
G.3 | 607, 500, 919, 010, 770, 186 | 67 | 210.000 |
G.KK | 922, 655, 690, 271, 784, 186, 545, 221 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 17 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 486 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5087 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/08/2024
G.1 | 257 816 |
G.2 | 038 137 688 222 |
G.3 | 994 703 164 891 333 167 |
KK | 397 844 992 890 143 224 668 850 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 257, 816 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 038, 137, 688, 222 | 66 | 350.000 |
G.3 | 994, 703, 164, 891, 333, 167 | 52 | 210.000 |
G.KK | 397, 844, 992, 890, 143, 224, 668, 850 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 403 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3991 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/08/2024
G.1 | 606 590 |
G.2 | 538 838 741 474 |
G.3 | 618 707 316 088 034 618 |
KK | 680 208 448 922 385 703 792 806 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 606, 590 | 6 | 1.000.000 |
G.2 | 538, 838, 741, 474 | 55 | 350.000 |
G.3 | 618, 707, 316, 088, 034, 618 | 81 | 210.000 |
G.KK | 680, 208, 448, 922, 385, 703, 792, 806 | 66 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3486 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/08/2024
G.1 | 283 417 |
G.2 | 213 130 273 184 |
G.3 | 587 719 369 205 810 290 |
KK | 816 145 825 913 334 916 559 833 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 283, 417 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 213, 130, 273, 184 | 101 | 350.000 |
G.3 | 587, 719, 369, 205, 810, 290 | 115 | 210.000 |
G.KK | 816, 145, 825, 913, 334, 916, 559, 833 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 813 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5372 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/08/2024
G.1 | 338 836 |
G.2 | 249 851 923 789 |
G.3 | 333 497 273 251 295 290 |
KK | 935 232 526 599 379 497 775 143 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 338, 836 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 249, 851, 923, 789 | 40 | 350.000 |
G.3 | 333, 497, 273, 251, 295, 290 | 90 | 210.000 |
G.KK | 935, 232, 526, 599, 379, 497, 775, 143 | 139 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 16 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4248 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/08/2024
G.1 | 246 886 |
G.2 | 435 615 885 850 |
G.3 | 865 478 154 178 129 027 |
KK | 929 561 256 649 428 744 545 465 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 246, 886 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 435, 615, 885, 850 | 34 | 350.000 |
G.3 | 865, 478, 154, 178, 129, 027 | 74 | 210.000 |
G.KK | 929, 561, 256, 649, 428, 744, 545, 465 | 136 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 408 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3884 | 40.000 |