Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 11/02/2022
G.1 | 167 077 |
G.2 | 969 662 452 577 |
G.3 | 644 745 299 398 534 422 |
KK | 752 836 450 912 255 662 677 585 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 167, 077 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 969, 662, 452, 577 | 80 | 350.000 |
G.3 | 644, 745, 299, 398, 534, 422 | 85 | 210.000 |
G.KK | 752, 836, 450, 912, 255, 662, 677, 585 | 178 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 427 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3361 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/02/2022
G.1 | 073 264 |
G.2 | 191 570 409 741 |
G.3 | 396 502 005 313 020 731 |
KK | 614 141 865 280 462 066 824 996 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 073, 264 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 191, 570, 409, 741 | 80 | 350.000 |
G.3 | 396, 502, 005, 313, 020, 731 | 108 | 210.000 |
G.KK | 614, 141, 865, 280, 462, 066, 824, 996 | 137 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 377 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3431 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/02/2022
G.1 | 047 144 |
G.2 | 607 231 226 889 |
G.3 | 708 498 224 528 277 965 |
KK | 565 288 182 087 788 591 910 692 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 047, 144 | 75 | 1.000.000 |
G.2 | 607, 231, 226, 889 | 83 | 350.000 |
G.3 | 708, 498, 224, 528, 277, 965 | 168 | 210.000 |
G.KK | 565, 288, 182, 087, 788, 591, 910, 692 | 180 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 602 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5373 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 04/02/2022
G.1 | 849 440 |
G.2 | 922 152 592 731 |
G.3 | 480 319 456 348 331 214 |
KK | 016 930 421 430 443 699 414 111 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 849, 440 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 922, 152, 592, 731 | 59 | 350.000 |
G.3 | 480, 319, 456, 348, 331, 214 | 146 | 210.000 |
G.KK | 016, 930, 421, 430, 443, 699, 414, 111 | 127 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 387 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3565 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/02/2022
G.1 | 501 991 |
G.2 | 807 896 923 129 |
G.3 | 142 719 285 880 747 159 |
KK | 299 088 277 593 894 095 575 131 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 501, 991 | 76 | 1.000.000 |
G.2 | 807, 896, 923, 129 | 82 | 350.000 |
G.3 | 142, 719, 285, 880, 747, 159 | 157 | 210.000 |
G.KK | 299, 088, 277, 593, 894, 095, 575, 131 | 165 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 9 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 432 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4425 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 28/01/2022
G.1 | 056 356 |
G.2 | 649 917 103 400 |
G.3 | 182 513 786 455 661 212 |
KK | 321 084 177 166 448 804 933 402 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 056, 356 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 649, 917, 103, 400 | 61 | 350.000 |
G.3 | 182, 513, 786, 455, 661, 212 | 101 | 210.000 |
G.KK | 321, 084, 177, 166, 448, 804, 933, 402 | 294 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 463 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3389 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 26/01/2022
G.1 | 264 563 |
G.2 | 397 960 663 543 |
G.3 | 782 367 106 929 343 033 |
KK | 417 273 759 708 096 723 014 133 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 264, 563 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 397, 960, 663, 543 | 64 | 350.000 |
G.3 | 782, 367, 106, 929, 343, 033 | 100 | 210.000 |
G.KK | 417, 273, 759, 708, 096, 723, 014, 133 | 169 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 369 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3674 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 24/01/2022
G.1 | 892 357 |
G.2 | 225 233 382 996 |
G.3 | 557 576 048 063 545 834 |
KK | 444 289 197 852 368 977 753 614 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 892, 357 | 81 | 1.000.000 |
G.2 | 225, 233, 382, 996 | 99 | 350.000 |
G.3 | 557, 576, 048, 063, 545, 834 | 115 | 210.000 |
G.KK | 444, 289, 197, 852, 368, 977, 753, 614 | 220 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 35 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 90 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 668 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5882 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 21/01/2022
G.1 | 155 333 |
G.2 | 345 894 498 332 |
G.3 | 436 699 815 085 702 197 |
KK | 437 596 190 361 844 986 645 581 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 155, 333 | 112 | 1.000.000 |
G.2 | 345, 894, 498, 332 | 71 | 350.000 |
G.3 | 436, 699, 815, 085, 702, 197 | 120 | 210.000 |
G.KK | 437, 596, 190, 361, 844, 986, 645, 581 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 401 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3579 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 19/01/2022
G.1 | 065 845 |
G.2 | 829 395 735 171 |
G.3 | 664 325 334 189 143 350 |
KK | 334 462 197 194 329 614 087 750 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 065, 845 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 829, 395, 735, 171 | 77 | 350.000 |
G.3 | 664, 325, 334, 189, 143, 350 | 100 | 210.000 |
G.KK | 334, 462, 197, 194, 329, 614, 087, 750 | 108 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3639 | 40.000 |