Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 17/01/2022
G.1 | 715 847 |
G.2 | 939 346 234 192 |
G.3 | 957 613 470 113 654 090 |
KK | 906 736 913 689 097 181 255 113 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 715, 847 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 939, 346, 234, 192 | 183 | 350.000 |
G.3 | 957, 613, 470, 113, 654, 090 | 231 | 210.000 |
G.KK | 906, 736, 913, 689, 097, 181, 255, 113 | 285 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 617 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5266 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 14/01/2022
G.1 | 697 921 |
G.2 | 199 565 310 799 |
G.3 | 167 027 100 828 452 754 |
KK | 494 701 016 741 250 277 976 891 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 697, 921 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 199, 565, 310, 799 | 96 | 350.000 |
G.3 | 167, 027, 100, 828, 452, 754 | 96 | 210.000 |
G.KK | 494, 701, 016, 741, 250, 277, 976, 891 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 412 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3814 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/01/2022
G.1 | 521 367 |
G.2 | 290 162 349 347 |
G.3 | 336 179 597 220 230 887 |
KK | 488 707 908 471 284 495 786 488 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 521, 367 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 290, 162, 349, 347 | 79 | 350.000 |
G.3 | 336, 179, 597, 220, 230, 887 | 606 | 210.000 |
G.KK | 488, 707, 908, 471, 284, 495, 786, 488 | 114 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 470 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3794 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/01/2022
G.1 | 440 016 |
G.2 | 147 829 761 338 |
G.3 | 661 072 217 864 071 727 |
KK | 279 205 720 322 908 874 308 643 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 440, 016 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 147, 829, 761, 338 | 235 | 350.000 |
G.3 | 661, 072, 217, 864, 071, 727 | 137 | 210.000 |
G.KK | 279, 205, 720, 322, 908, 874, 308, 643 | 203 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 72 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 588 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5048 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/01/2022
G.1 | 184 806 |
G.2 | 550 919 582 043 |
G.3 | 731 651 884 633 425 449 |
KK | 133 694 599 540 485 037 621 897 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 184, 806 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 550, 919, 582, 043 | 42 | 350.000 |
G.3 | 731, 651, 884, 633, 425, 449 | 100 | 210.000 |
G.KK | 133, 694, 599, 540, 485, 037, 621, 897 | 176 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 377 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3353 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/01/2022
G.1 | 071 737 |
G.2 | 060 322 575 468 |
G.3 | 664 563 271 728 336 289 |
KK | 242 997 880 429 720 790 734 096 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 071, 737 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 060, 322, 575, 468 | 72 | 350.000 |
G.3 | 664, 563, 271, 728, 336, 289 | 88 | 210.000 |
G.KK | 242, 997, 880, 429, 720, 790, 734, 096 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 333 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3617 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/01/2022
G.1 | 400 871 |
G.2 | 972 662 716 103 |
G.3 | 785 770 403 779 697 746 |
KK | 141 385 897 100 895 155 680 783 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 871 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 972, 662, 716, 103 | 80 | 350.000 |
G.3 | 785, 770, 403, 779, 697, 746 | 136 | 210.000 |
G.KK | 141, 385, 897, 100, 895, 155, 680, 783 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 493 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5195 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 31/12/2021
G.1 | 220 639 |
G.2 | 721 585 505 012 |
G.3 | 142 573 038 878 811 917 |
KK | 683 173 036 416 376 291 364 424 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 220, 639 | 68 | 1.000.000 |
G.2 | 721, 585, 505, 012 | 91 | 350.000 |
G.3 | 142, 573, 038, 878, 811, 917 | 341 | 210.000 |
G.KK | 683, 173, 036, 416, 376, 291, 364, 424 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 614 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3591 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 29/12/2021
G.1 | 372 218 |
G.2 | 927 339 675 129 |
G.3 | 895 721 462 181 315 070 |
KK | 552 242 117 357 956 569 358 236 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 372, 218 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 927, 339, 675, 129 | 80 | 350.000 |
G.3 | 895, 721, 462, 181, 315, 070 | 166 | 210.000 |
G.KK | 552, 242, 117, 357, 956, 569, 358, 236 | 167 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 532 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4088 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/12/2021
G.1 | 290 165 |
G.2 | 471 057 422 663 |
G.3 | 220 459 274 581 134 123 |
KK | 707 349 768 785 224 976 469 502 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 290, 165 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 471, 057, 422, 663 | 66 | 350.000 |
G.3 | 220, 459, 274, 581, 134, 123 | 152 | 210.000 |
G.KK | 707, 349, 768, 785, 224, 976, 469, 502 | 213 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 502 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4918 | 40.000 |