Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 19/08/2024
G.1 | 179 740 |
G.2 | 319 990 099 949 |
G.3 | 750 084 636 770 867 836 |
KK | 547 615 314 445 768 488 543 240 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 179, 740 | 59 | 1.000.000 |
G.2 | 319, 990, 099, 949 | 88 | 350.000 |
G.3 | 750, 084, 636, 770, 867, 836 | 105 | 210.000 |
G.KK | 547, 615, 314, 445, 768, 488, 543, 240 | 126 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 6 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 80 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 702 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5829 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/08/2024
G.1 | 782 772 |
G.2 | 881 474 666 045 |
G.3 | 861 055 719 851 026 853 |
KK | 204 576 256 521 504 911 326 621 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 782, 772 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 881, 474, 666, 045 | 63 | 350.000 |
G.3 | 861, 055, 719, 851, 026, 853 | 62 | 210.000 |
G.KK | 204, 576, 256, 521, 504, 911, 326, 621 | 102 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3833 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/08/2024
G.1 | 282 633 |
G.2 | 655 256 698 582 |
G.3 | 977 075 831 211 515 028 |
KK | 643 386 185 354 465 151 335 552 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 282, 633 | 114 | 1.000.000 |
G.2 | 655, 256, 698, 582 | 29 | 350.000 |
G.3 | 977, 075, 831, 211, 515, 028 | 86 | 210.000 |
G.KK | 643, 386, 185, 354, 465, 151, 335, 552 | 120 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 8 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 418 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3717 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/08/2024
G.1 | 140 114 |
G.2 | 054 218 629 612 |
G.3 | 704 648 484 117 681 335 |
KK | 629 125 230 134 401 013 199 690 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 140, 114 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 054, 218, 629, 612 | 58 | 350.000 |
G.3 | 704, 648, 484, 117, 681, 335 | 93 | 210.000 |
G.KK | 629, 125, 230, 134, 401, 013, 199, 690 | 158 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 560 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5430 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/08/2024
G.1 | 481 347 |
G.2 | 093 842 715 034 |
G.3 | 887 769 569 569 664 422 |
KK | 177 657 375 726 364 554 542 568 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 481, 347 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 093, 842, 715, 034 | 44 | 350.000 |
G.3 | 887, 769, 569, 569, 664, 422 | 90 | 210.000 |
G.KK | 177, 657, 375, 726, 364, 554, 542, 568 | 79 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 373 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3732 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/08/2024
G.1 | 129 728 |
G.2 | 478 707 769 872 |
G.3 | 339 007 553 159 277 959 |
KK | 068 450 016 586 302 252 591 783 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 129, 728 | 51 | 1.000.000 |
G.2 | 478, 707, 769, 872 | 86 | 350.000 |
G.3 | 339, 007, 553, 159, 277, 959 | 94 | 210.000 |
G.KK | 068, 450, 016, 586, 302, 252, 591, 783 | 135 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 698 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3803 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/08/2024
G.1 | 638 793 |
G.2 | 036 809 431 606 |
G.3 | 667 634 637 692 222 947 |
KK | 390 749 596 753 331 542 190 976 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 638, 793 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 036, 809, 431, 606 | 37 | 350.000 |
G.3 | 667, 634, 637, 692, 222, 947 | 84 | 210.000 |
G.KK | 390, 749, 596, 753, 331, 542, 190, 976 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 492 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4699 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/08/2024
G.1 | 677 066 |
G.2 | 569 468 004 697 |
G.3 | 651 944 416 334 535 046 |
KK | 619 807 199 774 688 953 923 588 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 677, 066 | 54 | 1.000.000 |
G.2 | 569, 468, 004, 697 | 47 | 350.000 |
G.3 | 651, 944, 416, 334, 535, 046 | 86 | 210.000 |
G.KK | 619, 807, 199, 774, 688, 953, 923, 588 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 458 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3171 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 31/07/2024
G.1 | 315 437 |
G.2 | 479 536 337 626 |
G.3 | 716 942 290 195 216 702 |
KK | 957 653 924 120 053 463 672 922 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 315, 437 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 479, 536, 337, 626 | 145 | 350.000 |
G.3 | 716, 942, 290, 195, 216, 702 | 60 | 210.000 |
G.KK | 957, 653, 924, 120, 053, 463, 672, 922 | 75 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 362 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3251 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/07/2024
G.1 | 502 081 |
G.2 | 616 055 415 459 |
G.3 | 804 450 755 999 816 823 |
KK | 705 465 115 764 943 205 832 748 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 502, 081 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 616, 055, 415, 459 | 72 | 350.000 |
G.3 | 804, 450, 755, 999, 816, 823 | 81 | 210.000 |
G.KK | 705, 465, 115, 764, 943, 205, 832, 748 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 543 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4578 | 40.000 |