| Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
| Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
| Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 20/12/2021
| G.1 | 752 691 |
| G.2 | 780 821 109 295 |
| G.3 | 269 931 290 465 580 904 |
| KK | 914 758 015 190 275 830 670 655 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 752, 691 | 43 | 1.000.000 |
| G.2 | 780, 821, 109, 295 | 73 | 350.000 |
| G.3 | 269, 931, 290, 465, 580, 904 | 382 | 210.000 |
| G.KK | 914, 758, 015, 190, 275, 830, 670, 655 | 150 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 577 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4493 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/12/2021
| G.1 | 974 831 |
| G.2 | 778 058 543 294 |
| G.3 | 205 753 523 863 659 178 |
| KK | 652 748 842 472 542 904 387 286 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 974, 831 | 45 | 1.000.000 |
| G.2 | 778, 058, 543, 294 | 54 | 350.000 |
| G.3 | 205, 753, 523, 863, 659, 178 | 114 | 210.000 |
| G.KK | 652, 748, 842, 472, 542, 904, 387, 286 | 146 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 325 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3609 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/12/2021
| G.1 | 080 876 |
| G.2 | 694 181 179 246 |
| G.3 | 342 410 541 658 884 254 |
| KK | 956 239 181 953 505 149 258 063 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 080, 876 | 30 | 1.000.000 |
| G.2 | 694, 181, 179, 246 | 120 | 350.000 |
| G.3 | 342, 410, 541, 658, 884, 254 | 98 | 210.000 |
| G.KK | 956, 239, 181, 953, 505, 149, 258, 063 | 165 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 323 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3578 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/12/2021
| G.1 | 493 998 |
| G.2 | 564 286 590 306 |
| G.3 | 927 366 460 070 657 670 |
| KK | 056 661 507 912 829 542 197 202 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 493, 998 | 28 | 1.000.000 |
| G.2 | 564, 286, 590, 306 | 267 | 350.000 |
| G.3 | 927, 366, 460, 070, 657, 670 | 90 | 210.000 |
| G.KK | 056, 661, 507, 912, 829, 542, 197, 202 | 126 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 487 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4512 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/12/2021
| G.1 | 911 221 |
| G.2 | 115 521 008 414 |
| G.3 | 591 650 698 060 276 226 |
| KK | 962 656 357 298 360 339 227 224 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 911, 221 | 0 | 1.000.000 |
| G.2 | 115, 521, 008, 414 | 0 | 350.000 |
| G.3 | 591, 650, 698, 060, 276, 226 | 0 | 210.000 |
| G.KK | 962, 656, 357, 298, 360, 339, 227, 224 | 0 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/12/2021
| G.1 | 795 829 |
| G.2 | 025 836 766 350 |
| G.3 | 782 068 071 409 452 643 |
| KK | 020 148 409 022 402 723 182 057 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 795, 829 | 38 | 1.000.000 |
| G.2 | 025, 836, 766, 350 | 71 | 350.000 |
| G.3 | 782, 068, 071, 409, 452, 643 | 102 | 210.000 |
| G.KK | 020, 148, 409, 022, 402, 723, 182, 057 | 129 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 274 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3158 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/12/2021
| G.1 | 641 172 |
| G.2 | 175 070 412 082 |
| G.3 | 659 719 505 046 734 400 |
| KK | 364 291 626 896 651 100 868 498 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 641, 172 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 175, 070, 412, 082 | 123 | 350.000 |
| G.3 | 659, 719, 505, 046, 734, 400 | 131 | 210.000 |
| G.KK | 364, 291, 626, 896, 651, 100, 868, 498 | 201 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 507 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4990 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/12/2021
| G.1 | 330 390 |
| G.2 | 469 498 350 432 |
| G.3 | 343 340 098 153 598 469 |
| KK | 692 189 028 550 067 447 215 990 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 330, 390 | 30 | 1.000.000 |
| G.2 | 469, 498, 350, 432 | 49 | 350.000 |
| G.3 | 343, 340, 098, 153, 598, 469 | 78 | 210.000 |
| G.KK | 692, 189, 028, 550, 067, 447, 215, 990 | 124 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 442 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2867 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/12/2021
| G.1 | 580 175 |
| G.2 | 257 189 407 243 |
| G.3 | 210 618 264 108 648 199 |
| KK | 006 753 281 901 259 851 218 463 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 580, 175 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 257, 189, 407, 243 | 79 | 350.000 |
| G.3 | 210, 618, 264, 108, 648, 199 | 105 | 210.000 |
| G.KK | 006, 753, 281, 901, 259, 851, 218, 463 | 139 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 278 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3134 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/11/2021
| G.1 | 254 227 |
| G.2 | 575 207 828 190 |
| G.3 | 629 504 489 039 005 773 |
| KK | 093 074 344 280 777 678 708 057 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 254, 227 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 575, 207, 828, 190 | 107 | 350.000 |
| G.3 | 629, 504, 489, 039, 005, 773 | 94 | 210.000 |
| G.KK | 093, 074, 344, 280, 777, 678, 708, 057 | 116 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 477 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4715 | 40.000 |

