| Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
| Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 13/10/2021
| G.1 | 513 527 |
| G.2 | 016 310 839 458 |
| G.3 | 037 305 283 710 526 943 |
| KK | 393 010 141 052 056 210 923 781 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 513, 527 | 40 | 1.000.000 |
| G.2 | 016, 310, 839, 458 | 80 | 350.000 |
| G.3 | 037, 305, 283, 710, 526, 943 | 95 | 210.000 |
| G.KK | 393, 010, 141, 052, 056, 210, 923, 781 | 184 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 612 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4246 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/10/2021
| G.1 | 699 054 |
| G.2 | 612 184 859 682 |
| G.3 | 126 823 703 831 020 681 |
| KK | 441 464 281 550 807 813 133 587 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 699, 054 | 41 | 1.000.000 |
| G.2 | 612, 184, 859, 682 | 114 | 350.000 |
| G.3 | 126, 823, 703, 831, 020, 681 | 135 | 210.000 |
| G.KK | 441, 464, 281, 550, 807, 813, 133, 587 | 147 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 513 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5718 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/10/2021
| G.1 | 516 533 |
| G.2 | 090 149 195 937 |
| G.3 | 763 403 904 315 257 433 |
| KK | 728 893 048 873 650 180 375 659 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 516, 533 | 42 | 1.000.000 |
| G.2 | 090, 149, 195, 937 | 46 | 350.000 |
| G.3 | 763, 403, 904, 315, 257, 433 | 93 | 210.000 |
| G.KK | 728, 893, 048, 873, 650, 180, 375, 659 | 116 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 403 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3423 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/10/2021
| G.1 | 621 957 |
| G.2 | 941 545 938 302 |
| G.3 | 009 734 275 351 533 721 |
| KK | 149 470 399 905 043 300 132 437 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 621, 957 | 27 | 1.000.000 |
| G.2 | 941, 545, 938, 302 | 69 | 350.000 |
| G.3 | 009, 734, 275, 351, 533, 721 | 83 | 210.000 |
| G.KK | 149, 470, 399, 905, 043, 300, 132, 437 | 125 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 328 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3184 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/10/2021
| G.1 | 959 372 |
| G.2 | 100 784 361 021 |
| G.3 | 341 464 914 174 679 150 |
| KK | 656 650 214 932 941 504 344 999 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 959, 372 | 41 | 1.000.000 |
| G.2 | 100, 784, 361, 021 | 77 | 350.000 |
| G.3 | 341, 464, 914, 174, 679, 150 | 88 | 210.000 |
| G.KK | 656, 650, 214, 932, 941, 504, 344, 999 | 131 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 6 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 683 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4742 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/10/2021
| G.1 | 262 686 |
| G.2 | 465 519 885 315 |
| G.3 | 241 529 342 371 425 338 |
| KK | 929 722 887 701 126 661 666 378 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 262, 686 | 20 | 1.000.000 |
| G.2 | 465, 519, 885, 315 | 29 | 350.000 |
| G.3 | 241, 529, 342, 371, 425, 338 | 39 | 210.000 |
| G.KK | 929, 722, 887, 701, 126, 661, 666, 378 | 109 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 457 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2865 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 29/09/2021
| G.1 | 082 701 |
| G.2 | 781 817 503 711 |
| G.3 | 325 810 564 536 446 470 |
| KK | 890 977 450 602 443 860 476 817 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 082, 701 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 781, 817, 503, 711 | 38 | 350.000 |
| G.3 | 325, 810, 564, 536, 446, 470 | 76 | 210.000 |
| G.KK | 890, 977, 450, 602, 443, 860, 476, 817 | 88 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 275 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2795 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/09/2021
| G.1 | 590 440 |
| G.2 | 583 447 141 728 |
| G.3 | 936 701 106 342 325 981 |
| KK | 904 701 582 933 997 223 731 028 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 590, 440 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 583, 447, 141, 728 | 76 | 350.000 |
| G.3 | 936, 701, 106, 342, 325, 981 | 74 | 210.000 |
| G.KK | 904, 701, 582, 933, 997, 223, 731, 028 | 119 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 323 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4144 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/09/2021
| G.1 | 011 272 |
| G.2 | 754 730 768 204 |
| G.3 | 947 734 836 900 128 524 |
| KK | 991 656 786 377 384 425 856 909 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 011, 272 | 41 | 1.000.000 |
| G.2 | 754, 730, 768, 204 | 29 | 350.000 |
| G.3 | 947, 734, 836, 900, 128, 524 | 70 | 210.000 |
| G.KK | 991, 656, 786, 377, 384, 425, 856, 909 | 110 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 479 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3084 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/09/2021
| G.1 | 266 281 |
| G.2 | 844 255 341 302 |
| G.3 | 336 793 709 685 466 643 |
| KK | 032 406 174 572 051 773 947 138 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 266, 281 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 844, 255, 341, 302 | 57 | 350.000 |
| G.3 | 336, 793, 709, 685, 466, 643 | 70 | 210.000 |
| G.KK | 032, 406, 174, 572, 051, 773, 947, 138 | 131 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 479 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3117 | 40.000 |

