| Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
| Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 20/09/2021
| G.1 | 459 358 |
| G.2 | 166 138 337 763 |
| G.3 | 377 837 394 229 214 701 |
| KK | 518 784 063 147 058 121 646 302 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 459, 358 | 65 | 1.000.000 |
| G.2 | 166, 138, 337, 763 | 82 | 350.000 |
| G.3 | 377, 837, 394, 229, 214, 701 | 100 | 210.000 |
| G.KK | 518, 784, 063, 147, 058, 121, 646, 302 | 194 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 63 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 620 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4619 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/09/2021
| G.1 | 703 823 |
| G.2 | 767 104 855 771 |
| G.3 | 598 841 083 919 984 951 |
| KK | 206 318 802 897 943 834 477 116 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 703, 823 | 25 | 1.000.000 |
| G.2 | 767, 104, 855, 771 | 63 | 350.000 |
| G.3 | 598, 841, 083, 919, 984, 951 | 128 | 210.000 |
| G.KK | 206, 318, 802, 897, 943, 834, 477, 116 | 135 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3142 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/09/2021
| G.1 | 365 681 |
| G.2 | 939 105 956 037 |
| G.3 | 496 241 148 921 936 890 |
| KK | 205 846 586 581 217 531 989 209 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 365, 681 | 35 | 1.000.000 |
| G.2 | 939, 105, 956, 037 | 111 | 350.000 |
| G.3 | 496, 241, 148, 921, 936, 890 | 80 | 210.000 |
| G.KK | 205, 846, 586, 581, 217, 531, 989, 209 | 122 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 344 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3644 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/09/2021
| G.1 | 567 917 |
| G.2 | 620 536 487 394 |
| G.3 | 877 758 231 041 219 542 |
| KK | 516 896 142 536 961 160 276 038 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 567, 917 | 30 | 1.000.000 |
| G.2 | 620, 536, 487, 394 | 48 | 350.000 |
| G.3 | 877, 758, 231, 041, 219, 542 | 165 | 210.000 |
| G.KK | 516, 896, 142, 536, 961, 160, 276, 038 | 136 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 393 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2641 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/09/2021
| G.1 | 205 562 |
| G.2 | 098 676 317 065 |
| G.3 | 030 827 340 795 466 434 |
| KK | 382 253 690 021 189 269 992 039 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 205, 562 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 098, 676, 317, 065 | 44 | 350.000 |
| G.3 | 030, 827, 340, 795, 466, 434 | 45 | 210.000 |
| G.KK | 382, 253, 690, 021, 189, 269, 992, 039 | 113 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 12 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 165 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1542 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/09/2021
| G.1 | 349 931 |
| G.2 | 121 886 919 089 |
| G.3 | 629 330 152 372 470 913 |
| KK | 515 778 283 268 890 096 492 553 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 349, 931 | 15 | 1.000.000 |
| G.2 | 121, 886, 919, 089 | 44 | 350.000 |
| G.3 | 629, 330, 152, 372, 470, 913 | 50 | 210.000 |
| G.KK | 515, 778, 283, 268, 890, 096, 492, 553 | 188 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 85 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1601 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/09/2021
| G.1 | 412 160 |
| G.2 | 658 381 408 457 |
| G.3 | 369 570 920 654 058 074 |
| KK | 315 777 968 258 940 895 404 253 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 412, 160 | 25 | 1.000.000 |
| G.2 | 658, 381, 408, 457 | 40 | 350.000 |
| G.3 | 369, 570, 920, 654, 058, 074 | 75 | 210.000 |
| G.KK | 315, 777, 968, 258, 940, 895, 404, 253 | 109 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 208 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1854 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/09/2021
| G.1 | 601 254 |
| G.2 | 333 582 128 243 |
| G.3 | 158 129 062 028 222 250 |
| KK | 726 942 924 295 027 026 757 359 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 601, 254 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 333, 582, 128, 243 | 39 | 350.000 |
| G.3 | 158, 129, 062, 028, 222, 250 | 54 | 210.000 |
| G.KK | 726, 942, 924, 295, 027, 026, 757, 359 | 83 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 142 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1348 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/09/2021
| G.1 | 243 646 |
| G.2 | 532 754 411 802 |
| G.3 | 097 247 631 377 167 505 |
| KK | 334 936 766 551 980 709 965 665 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 243, 646 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 532, 754, 411, 802 | 27 | 350.000 |
| G.3 | 097, 247, 631, 377, 167, 505 | 51 | 210.000 |
| G.KK | 334, 936, 766, 551, 980, 709, 965, 665 | 90 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 15 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 127 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1331 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/08/2021
| G.1 | 610 138 |
| G.2 | 917 021 277 546 |
| G.3 | 819 438 558 690 700 157 |
| KK | 560 269 939 637 610 175 809 542 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 610, 138 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 917, 021, 277, 546 | 33 | 350.000 |
| G.3 | 819, 438, 558, 690, 700, 157 | 53 | 210.000 |
| G.KK | 560, 269, 939, 637, 610, 175, 809, 542 | 77 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 219 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1801 | 40.000 |

