Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 23/04/2021
G.1 | 993 890 |
G.2 | 444 551 868 604 |
G.3 | 227 258 078 412 969 137 |
KK | 675 818 396 013 234 182 570 539 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 993, 890 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 444, 551, 868, 604 | 81 | 350.000 |
G.3 | 227, 258, 078, 412, 969, 137 | 156 | 210.000 |
G.KK | 675, 818, 396, 013, 234, 182, 570, 539 | 162 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 275 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3224 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/04/2021
G.1 | 532 419 |
G.2 | 247 375 499 321 |
G.3 | 007 958 510 265 376 047 |
KK | 196 224 515 832 596 940 847 720 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 532, 419 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 247, 375, 499, 321 | 117 | 350.000 |
G.3 | 007, 958, 510, 265, 376, 047 | 90 | 210.000 |
G.KK | 196, 224, 515, 832, 596, 940, 847, 720 | 135 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2944 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/04/2021
G.1 | 990 222 |
G.2 | 023 411 797 884 |
G.3 | 730 225 867 017 231 457 |
KK | 145 548 367 835 228 704 051 690 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 990, 222 | 55 | 1.000.000 |
G.2 | 023, 411, 797, 884 | 103 | 350.000 |
G.3 | 730, 225, 867, 017, 231, 457 | 175 | 210.000 |
G.KK | 145, 548, 367, 835, 228, 704, 051, 690 | 253 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 16 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 393 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4011 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/04/2021
G.1 | 052 683 |
G.2 | 506 707 853 226 |
G.3 | 441 450 569 891 159 877 |
KK | 880 625 515 520 574 086 195 636 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 052, 683 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 506, 707, 853, 226 | 181 | 350.000 |
G.3 | 441, 450, 569, 891, 159, 877 | 125 | 210.000 |
G.KK | 880, 625, 515, 520, 574, 086, 195, 636 | 138 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2963 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/04/2021
G.1 | 654 993 |
G.2 | 070 378 803 281 |
G.3 | 715 395 241 720 654 827 |
KK | 734 007 091 849 430 029 301 111 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 654, 993 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 070, 378, 803, 281 | 97 | 350.000 |
G.3 | 715, 395, 241, 720, 654, 827 | 108 | 210.000 |
G.KK | 734, 007, 091, 849, 430, 029, 301, 111 | 119 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 249 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3192 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/04/2021
G.1 | 702 591 |
G.2 | 679 636 743 853 |
G.3 | 551 211 786 668 012 977 |
KK | 398 797 937 877 459 441 004 709 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 702, 591 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 679, 636, 743, 853 | 111 | 350.000 |
G.3 | 551, 211, 786, 668, 012, 977 | 199 | 210.000 |
G.KK | 398, 797, 937, 877, 459, 441, 004, 709 | 211 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 17 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4876 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/04/2021
G.1 | 068 458 |
G.2 | 003 210 387 195 |
G.3 | 302 671 770 141 259 542 |
KK | 012 906 832 984 252 425 214 786 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 068, 458 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 003, 210, 387, 195 | 119 | 350.000 |
G.3 | 302, 671, 770, 141, 259, 542 | 198 | 210.000 |
G.KK | 012, 906, 832, 984, 252, 425, 214, 786 | 214 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 331 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3246 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/04/2021
G.1 | 364 247 |
G.2 | 380 311 187 405 |
G.3 | 968 125 979 706 000 450 |
KK | 423 612 378 857 935 283 644 474 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 364, 247 | 58 | 1.000.000 |
G.2 | 380, 311, 187, 405 | 61 | 350.000 |
G.3 | 968, 125, 979, 706, 000, 450 | 103 | 210.000 |
G.KK | 423, 612, 378, 857, 935, 283, 644, 474 | 171 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 432 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3519 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/04/2021
G.1 | 540 135 |
G.2 | 610 460 190 641 |
G.3 | 843 611 898 918 450 043 |
KK | 275 276 394 763 013 743 035 222 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 540, 135 | 80 | 1.000.000 |
G.2 | 610, 460, 190, 641 | 58 | 350.000 |
G.3 | 843, 611, 898, 918, 450, 043 | 111 | 210.000 |
G.KK | 275, 276, 394, 763, 013, 743, 035, 222 | 335 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 632 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4110 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/04/2021
G.1 | 523 582 |
G.2 | 513 315 508 586 |
G.3 | 381 836 349 281 837 968 |
KK | 511 582 885 131 727 223 936 295 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 523, 582 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 513, 315, 508, 586 | 105 | 350.000 |
G.3 | 381, 836, 349, 281, 837, 968 | 95 | 210.000 |
G.KK | 511, 582, 885, 131, 727, 223, 936, 295 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 20 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 441 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3352 | 40.000 |