Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 18/01/2021
G.1 | 517 800 |
G.2 | 294 134 107 286 |
G.3 | 084 324 402 857 444 250 |
KK | 153 300 814 005 371 740 946 629 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 800 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 294, 134, 107, 286 | 130 | 350.000 |
G.3 | 084, 324, 402, 857, 444, 250 | 140 | 210.000 |
G.KK | 153, 300, 814, 005, 371, 740, 946, 629 | 186 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 401 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4017 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/01/2021
G.1 | 677 624 |
G.2 | 651 595 933 790 |
G.3 | 366 494 611 530 027 854 |
KK | 257 530 624 210 269 695 701 287 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 677, 624 | 54 | 1.000.000 |
G.2 | 651, 595, 933, 790 | 119 | 350.000 |
G.3 | 366, 494, 611, 530, 027, 854 | 90 | 210.000 |
G.KK | 257, 530, 624, 210, 269, 695, 701, 287 | 181 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 264 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3202 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/01/2021
G.1 | 289 734 |
G.2 | 972 438 906 088 |
G.3 | 570 094 836 653 483 680 |
KK | 913 766 019 018 505 057 982 980 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 289, 734 | 45 | 1.000.000 |
G.2 | 972, 438, 906, 088 | 131 | 350.000 |
G.3 | 570, 094, 836, 653, 483, 680 | 77 | 210.000 |
G.KK | 913, 766, 019, 018, 505, 057, 982, 980 | 222 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 387 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3239 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/01/2021
G.1 | 160 868 |
G.2 | 282 560 263 721 |
G.3 | 321 373 412 697 147 311 |
KK | 278 960 229 593 082 319 657 042 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 160, 868 | 96 | 1.000.000 |
G.2 | 282, 560, 263, 721 | 102 | 350.000 |
G.3 | 321, 373, 412, 697, 147, 311 | 165 | 210.000 |
G.KK | 278, 960, 229, 593, 082, 319, 657, 042 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 181 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 6 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 50 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 582 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/01/2021
G.1 | 841 631 |
G.2 | 740 450 940 993 |
G.3 | 557 838 241 340 441 765 |
KK | 806 296 249 835 056 589 397 912 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 841, 631 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 740, 450, 940, 993 | 62 | 350.000 |
G.3 | 557, 838, 241, 340, 441, 765 | 100 | 210.000 |
G.KK | 806, 296, 249, 835, 056, 589, 397, 912 | 136 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 292 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3107 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/01/2021
G.1 | 193 427 |
G.2 | 513 602 294 261 |
G.3 | 221 591 571 503 878 070 |
KK | 792 878 696 313 421 239 648 736 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 193, 427 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 513, 602, 294, 261 | 87 | 350.000 |
G.3 | 221, 591, 571, 503, 878, 070 | 69 | 210.000 |
G.KK | 792, 878, 696, 313, 421, 239, 648, 736 | 155 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 298 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3081 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/01/2021
G.1 | 730 130 |
G.2 | 064 643 297 083 |
G.3 | 358 587 337 893 912 493 |
KK | 661 219 252 145 374 688 748 525 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 730, 130 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 064, 643, 297, 083 | 70 | 350.000 |
G.3 | 358, 587, 337, 893, 912, 493 | 150 | 210.000 |
G.KK | 661, 219, 252, 145, 374, 688, 748, 525 | 185 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 459 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4238 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/01/2021
G.1 | 200 794 |
G.2 | 403 006 933 371 |
G.3 | 853 249 389 113 834 861 |
KK | 001 640 721 423 028 980 732 818 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 794 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 403, 006, 933, 371 | 107 | 350.000 |
G.3 | 853, 249, 389, 113, 834, 861 | 120 | 210.000 |
G.KK | 001, 640, 721, 423, 028, 980, 732, 818 | 207 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 212 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2472 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/12/2020
G.1 | 276 377 |
G.2 | 230 568 378 661 |
G.3 | 021 552 300 798 612 291 |
KK | 105 610 867 296 435 846 159 382 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 276, 377 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 230, 568, 378, 661 | 109 | 350.000 |
G.3 | 021, 552, 300, 798, 612, 291 | 128 | 210.000 |
G.KK | 105, 610, 867, 296, 435, 846, 159, 382 | 170 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 303 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2941 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/12/2020
G.1 | 654 689 |
G.2 | 179 791 194 758 |
G.3 | 710 624 799 719 420 095 |
KK | 790 000 309 333 039 191 220 389 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 654, 689 | 42 | 1.000.000 |
G.2 | 179, 791, 194, 758 | 90 | 350.000 |
G.3 | 710, 624, 799, 719, 420, 095 | 124 | 210.000 |
G.KK | 790, 000, 309, 333, 039, 191, 220, 389 | 210 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 456 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3986 | 40.000 |