Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 08/11/2024
G.1 | 222 108 |
G.2 | 571 222 082 622 |
G.3 | 756 569 428 294 844 873 |
KK | 856 033 020 276 119 480 335 693 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 222, 108 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 571, 222, 082, 622 | 43 | 350.000 |
G.3 | 756, 569, 428, 294, 844, 873 | 77 | 210.000 |
G.KK | 856, 033, 020, 276, 119, 480, 335, 693 | 104 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 430 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3597 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/11/2024
G.1 | 578 337 |
G.2 | 602 066 359 692 |
G.3 | 494 283 658 529 185 810 |
KK | 652 590 845 436 546 951 081 437 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 578, 337 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 602, 066, 359, 692 | 53 | 350.000 |
G.3 | 494, 283, 658, 529, 185, 810 | 71 | 210.000 |
G.KK | 652, 590, 845, 436, 546, 951, 081, 437 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 415 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3303 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/11/2024
G.1 | 070 945 |
G.2 | 490 401 873 342 |
G.3 | 785 188 171 809 832 788 |
KK | 931 170 709 407 491 130 504 640 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 070, 945 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 490, 401, 873, 342 | 48 | 350.000 |
G.3 | 785, 188, 171, 809, 832, 788 | 159 | 210.000 |
G.KK | 931, 170, 709, 407, 491, 130, 504, 640 | 86 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 506 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4941 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/11/2024
G.1 | 099 751 |
G.2 | 125 900 380 109 |
G.3 | 228 964 174 998 448 120 |
KK | 724 328 709 471 199 537 611 086 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 099, 751 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 125, 900, 380, 109 | 40 | 350.000 |
G.3 | 228, 964, 174, 998, 448, 120 | 79 | 210.000 |
G.KK | 724, 328, 709, 471, 199, 537, 611, 086 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4213 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/10/2024
G.1 | 433 853 |
G.2 | 022 615 105 771 |
G.3 | 951 666 489 467 831 861 |
KK | 096 166 905 363 470 476 590 122 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 433, 853 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 022, 615, 105, 771 | 37 | 350.000 |
G.3 | 951, 666, 489, 467, 831, 861 | 71 | 210.000 |
G.KK | 096, 166, 905, 363, 470, 476, 590, 122 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 399 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3513 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 28/10/2024
G.1 | 582 046 |
G.2 | 312 383 097 180 |
G.3 | 637 330 871 111 887 033 |
KK | 284 445 216 160 347 689 218 973 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 582, 046 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 312, 383, 097, 180 | 42 | 350.000 |
G.3 | 637, 330, 871, 111, 887, 033 | 92 | 210.000 |
G.KK | 284, 445, 216, 160, 347, 689, 218, 973 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 538 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5676 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/10/2024
G.1 | 725 012 |
G.2 | 244 235 021 550 |
G.3 | 569 533 694 491 631 332 |
KK | 885 881 242 361 797 671 930 016 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 725, 012 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 244, 235, 021, 550 | 64 | 350.000 |
G.3 | 569, 533, 694, 491, 631, 332 | 89 | 210.000 |
G.KK | 885, 881, 242, 361, 797, 671, 930, 016 | 69 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3876 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/10/2024
G.1 | 664 786 |
G.2 | 829 871 738 306 |
G.3 | 991 394 298 747 333 133 |
KK | 004 578 393 376 415 983 549 186 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 664, 786 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 829, 871, 738, 306 | 85 | 350.000 |
G.3 | 991, 394, 298, 747, 333, 133 | 130 | 210.000 |
G.KK | 004, 578, 393, 376, 415, 983, 549, 186 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/10/2024
G.1 | 623 244 |
G.2 | 991 238 238 432 |
G.3 | 478 927 970 861 269 275 |
KK | 630 550 364 761 573 148 218 764 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 623, 244 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 991, 238, 238, 432 | 85 | 350.000 |
G.3 | 478, 927, 970, 861, 269, 275 | 130 | 210.000 |
G.KK | 630, 550, 364, 761, 573, 148, 218, 764 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 14 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 583 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5706 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/10/2024
G.1 | 387 695 |
G.2 | 524 062 066 506 |
G.3 | 836 183 696 175 741 228 |
KK | 995 255 479 074 993 768 619 531 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 387, 695 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 524, 062, 066, 506 | 62 | 350.000 |
G.3 | 836, 183, 696, 175, 741, 228 | 69 | 210.000 |
G.KK | 995, 255, 479, 074, 993, 768, 619, 531 | 117 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3786 | 40.000 |