Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 18/05/2020
G.1 | 123 044 |
G.2 | 612 548 497 963 |
G.3 | 032 255 010 985 977 298 |
KK | 612 079 490 609 786 477 799 428 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 123, 044 | 0 | 1.000.000 |
G.2 | 612, 548, 497, 963 | 0 | 350.000 |
G.3 | 032, 255, 010, 985, 977, 298 | 0 | 210.000 |
G.KK | 612, 079, 490, 609, 786, 477, 799, 428 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/05/2020
G.1 | 826 771 |
G.2 | 838 976 489 696 |
G.3 | 580 786 180 902 764 876 |
KK | 826 133 416 762 504 665 406 635 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 826, 771 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 838, 976, 489, 696 | 70 | 350.000 |
G.3 | 580, 786, 180, 902, 764, 876 | 94 | 210.000 |
G.KK | 826, 133, 416, 762, 504, 665, 406, 635 | 166 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 6 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 178 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1797 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/05/2020
G.1 | 353 204 |
G.2 | 191 607 127 268 |
G.3 | 313 090 856 118 969 477 |
KK | 550 009 060 884 205 245 835 073 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 353, 204 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 191, 607, 127, 268 | 94 | 350.000 |
G.3 | 313, 090, 856, 118, 969, 477 | 222 | 210.000 |
G.KK | 550, 009, 060, 884, 205, 245, 835, 073 | 153 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 245 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2030 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/05/2020
G.1 | 032 346 |
G.2 | 722 616 214 420 |
G.3 | 323 330 087 978 878 459 |
KK | 441 388 685 105 445 419 920 361 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 032, 346 | 109 | 1.000.000 |
G.2 | 722, 616, 214, 420 | 74 | 350.000 |
G.3 | 323, 330, 087, 978, 878, 459 | 143 | 210.000 |
G.KK | 441, 388, 685, 105, 445, 419, 920, 361 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2428 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/05/2020
G.1 | 273 377 |
G.2 | 566 846 543 972 |
G.3 | 341 315 564 474 188 596 |
KK | 835 927 400 955 728 438 027 026 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 273, 377 | 0 | 1.000.000 |
G.2 | 566, 846, 543, 972 | 0 | 350.000 |
G.3 | 341, 315, 564, 474, 188, 596 | 0 | 210.000 |
G.KK | 835, 927, 400, 955, 728, 438, 027, 026 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/05/2020
G.1 | 519 093 |
G.2 | 322 414 051 343 |
G.3 | 895 220 338 834 603 706 |
KK | 710 072 653 976 974 170 489 545 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 519, 093 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 322, 414, 051, 343 | 72 | 350.000 |
G.3 | 895, 220, 338, 834, 603, 706 | 67 | 210.000 |
G.KK | 710, 072, 653, 976, 974, 170, 489, 545 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 222 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1744 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/05/2020
G.1 | 604 138 |
G.2 | 791 171 701 060 |
G.3 | 276 623 030 825 756 825 |
KK | 217 240 725 073 638 284 697 331 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 604, 138 | 68 | 1.000.000 |
G.2 | 791, 171, 701, 060 | 47 | 350.000 |
G.3 | 276, 623, 030, 825, 756, 825 | 110 | 210.000 |
G.KK | 217, 240, 725, 073, 638, 284, 697, 331 | 187 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 15 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 297 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2423 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/05/2020
G.1 | 176 928 |
G.2 | 843 370 625 703 |
G.3 | 569 324 121 930 854 867 |
KK | 153 816 421 700 070 939 331 085 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 176, 928 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 843, 370, 625, 703 | 58 | 350.000 |
G.3 | 569, 324, 121, 930, 854, 867 | 141 | 210.000 |
G.KK | 153, 816, 421, 700, 070, 939, 331, 085 | 123 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 29/04/2020
G.1 | 484 835 |
G.2 | 740 004 089 187 |
G.3 | 908 256 835 430 494 905 |
KK | 087 590 643 552 932 980 528 650 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 484, 835 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 740, 004, 089, 187 | 36 | 350.000 |
G.3 | 908, 256, 835, 430, 494, 905 | 91 | 210.000 |
G.KK | 087, 590, 643, 552, 932, 980, 528, 650 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 24 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 134 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 1632 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/04/2020
G.1 | 690 122 |
G.2 | 002 142 545 724 |
G.3 | 769 221 459 291 773 073 |
KK | 890 434 849 203 738 038 094 401 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 690, 122 | 0 | 1.000.000 |
G.2 | 002, 142, 545, 724 | 0 | 350.000 |
G.3 | 769, 221, 459, 291, 773, 073 | 0 | 210.000 |
G.KK | 890, 434, 849, 203, 738, 038, 094, 401 | 0 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |