| Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
| Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 03/05/2021
| G.1 | 872 096 |
| G.2 | 731 646 111 222 |
| G.3 | 025 587 407 161 558 268 |
| KK | 079 179 918 485 306 860 210 551 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 872, 096 | 32 | 1.000.000 |
| G.2 | 731, 646, 111, 222 | 147 | 350.000 |
| G.3 | 025, 587, 407, 161, 558, 268 | 130 | 210.000 |
| G.KK | 079, 179, 918, 485, 306, 860, 210, 551 | 316 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 6 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 335 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4142 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/04/2021
| G.1 | 380 919 |
| G.2 | 263 039 556 562 |
| G.3 | 810 287 123 368 771 450 |
| KK | 622 721 830 987 237 536 350 546 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 380, 919 | 17 | 1.000.000 |
| G.2 | 263, 039, 556, 562 | 74 | 350.000 |
| G.3 | 810, 287, 123, 368, 771, 450 | 180 | 210.000 |
| G.KK | 622, 721, 830, 987, 237, 536, 350, 546 | 186 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3062 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/04/2021
| G.1 | 320 752 |
| G.2 | 751 683 120 721 |
| G.3 | 524 613 267 369 307 449 |
| KK | 593 021 684 562 784 784 056 347 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 320, 752 | 54 | 1.000.000 |
| G.2 | 751, 683, 120, 721 | 109 | 350.000 |
| G.3 | 524, 613, 267, 369, 307, 449 | 130 | 210.000 |
| G.KK | 593, 021, 684, 562, 784, 784, 056, 347 | 151 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 9 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 357 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3112 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/04/2021
| G.1 | 337 470 |
| G.2 | 803 822 990 945 |
| G.3 | 800 105 649 706 849 463 |
| KK | 615 726 886 641 474 393 261 326 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 337, 470 | 47 | 1.000.000 |
| G.2 | 803, 822, 990, 945 | 60 | 350.000 |
| G.3 | 800, 105, 649, 706, 849, 463 | 97 | 210.000 |
| G.KK | 615, 726, 886, 641, 474, 393, 261, 326 | 548 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 25 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 64 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4670 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/04/2021
| G.1 | 993 890 |
| G.2 | 444 551 868 604 |
| G.3 | 227 258 078 412 969 137 |
| KK | 675 818 396 013 234 182 570 539 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 993, 890 | 43 | 1.000.000 |
| G.2 | 444, 551, 868, 604 | 81 | 350.000 |
| G.3 | 227, 258, 078, 412, 969, 137 | 156 | 210.000 |
| G.KK | 675, 818, 396, 013, 234, 182, 570, 539 | 162 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 275 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3224 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/04/2021
| G.1 | 532 419 |
| G.2 | 247 375 499 321 |
| G.3 | 007 958 510 265 376 047 |
| KK | 196 224 515 832 596 940 847 720 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 532, 419 | 35 | 1.000.000 |
| G.2 | 247, 375, 499, 321 | 117 | 350.000 |
| G.3 | 007, 958, 510, 265, 376, 047 | 90 | 210.000 |
| G.KK | 196, 224, 515, 832, 596, 940, 847, 720 | 135 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2944 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/04/2021
| G.1 | 990 222 |
| G.2 | 023 411 797 884 |
| G.3 | 730 225 867 017 231 457 |
| KK | 145 548 367 835 228 704 051 690 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 990, 222 | 55 | 1.000.000 |
| G.2 | 023, 411, 797, 884 | 103 | 350.000 |
| G.3 | 730, 225, 867, 017, 231, 457 | 175 | 210.000 |
| G.KK | 145, 548, 367, 835, 228, 704, 051, 690 | 253 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 16 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 393 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4011 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/04/2021
| G.1 | 052 683 |
| G.2 | 506 707 853 226 |
| G.3 | 441 450 569 891 159 877 |
| KK | 880 625 515 520 574 086 195 636 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 052, 683 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 506, 707, 853, 226 | 181 | 350.000 |
| G.3 | 441, 450, 569, 891, 159, 877 | 125 | 210.000 |
| G.KK | 880, 625, 515, 520, 574, 086, 195, 636 | 138 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 337 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2963 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/04/2021
| G.1 | 654 993 |
| G.2 | 070 378 803 281 |
| G.3 | 715 395 241 720 654 827 |
| KK | 734 007 091 849 430 029 301 111 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 654, 993 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 070, 378, 803, 281 | 97 | 350.000 |
| G.3 | 715, 395, 241, 720, 654, 827 | 108 | 210.000 |
| G.KK | 734, 007, 091, 849, 430, 029, 301, 111 | 119 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 249 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3192 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/04/2021
| G.1 | 702 591 |
| G.2 | 679 636 743 853 |
| G.3 | 551 211 786 668 012 977 |
| KK | 398 797 937 877 459 441 004 709 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 702, 591 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 679, 636, 743, 853 | 111 | 350.000 |
| G.3 | 551, 211, 786, 668, 012, 977 | 199 | 210.000 |
| G.KK | 398, 797, 937, 877, 459, 441, 004, 709 | 211 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 17 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 60 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 374 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4876 | 40.000 |

