| Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
| Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 22/02/2021
| G.1 | 805 163 |
| G.2 | 768 786 770 143 |
| G.3 | 568 234 827 854 857 354 |
| KK | 847 532 424 561 799 559 214 021 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 805, 163 | 38 | 1.000.000 |
| G.2 | 768, 786, 770, 143 | 125 | 350.000 |
| G.3 | 568, 234, 827, 854, 857, 354 | 162 | 210.000 |
| G.KK | 847, 532, 424, 561, 799, 559, 214, 021 | 253 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 439 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4233 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/02/2021
| G.1 | 252 285 |
| G.2 | 572 033 668 559 |
| G.3 | 295 584 084 841 525 647 |
| KK | 332 451 473 115 813 705 191 005 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 252, 285 | 54 | 1.000.000 |
| G.2 | 572, 033, 668, 559 | 112 | 350.000 |
| G.3 | 295, 584, 084, 841, 525, 647 | 141 | 210.000 |
| G.KK | 332, 451, 473, 115, 813, 705, 191, 005 | 170 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 378 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/02/2021
| G.1 | 865 250 |
| G.2 | 512 004 845 115 |
| G.3 | 776 159 639 289 052 942 |
| KK | 583 523 501 676 848 525 852 993 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 865, 250 | 68 | 1.000.000 |
| G.2 | 512, 004, 845, 115 | 60 | 350.000 |
| G.3 | 776, 159, 639, 289, 052, 942 | 237 | 210.000 |
| G.KK | 583, 523, 501, 676, 848, 525, 852, 993 | 177 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 416 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3649 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/02/2021
| G.1 | 095 166 |
| G.2 | 269 559 878 538 |
| G.3 | 482 021 627 652 507 829 |
| KK | 223 192 641 594 317 441 309 398 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 095, 166 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 269, 559, 878, 538 | 94 | 350.000 |
| G.3 | 482, 021, 627, 652, 507, 829 | 161 | 210.000 |
| G.KK | 223, 192, 641, 594, 317, 441, 309, 398 | 210 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4235 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/02/2021
| G.1 | 664 446 |
| G.2 | 933 482 740 224 |
| G.3 | 706 160 222 979 854 168 |
| KK | 741 910 039 845 353 647 245 962 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 664, 446 | 34 | 1.000.000 |
| G.2 | 933, 482, 740, 224 | 51 | 350.000 |
| G.3 | 706, 160, 222, 979, 854, 168 | 172 | 210.000 |
| G.KK | 741, 910, 039, 845, 353, 647, 245, 962 | 222 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 237 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3931 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/02/2021
| G.1 | 052 682 |
| G.2 | 610 959 737 453 |
| G.3 | 936 822 432 570 396 893 |
| KK | 254 377 942 679 935 711 658 548 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 052, 682 | 80 | 1.000.000 |
| G.2 | 610, 959, 737, 453 | 123 | 350.000 |
| G.3 | 936, 822, 432, 570, 396, 893 | 72 | 210.000 |
| G.KK | 254, 377, 942, 679, 935, 711, 658, 548 | 273 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 494 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4322 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 05/02/2021
| G.1 | 226 491 |
| G.2 | 163 713 127 516 |
| G.3 | 811 446 966 719 205 201 |
| KK | 924 139 386 347 637 421 526 900 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 226, 491 | 20 | 1.000.000 |
| G.2 | 163, 713, 127, 516 | 81 | 350.000 |
| G.3 | 811, 446, 966, 719, 205, 201 | 93 | 210.000 |
| G.KK | 924, 139, 386, 347, 637, 421, 526, 900 | 233 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 12 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 325 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3189 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 03/02/2021
| G.1 | 862 869 |
| G.2 | 458 662 135 018 |
| G.3 | 391 946 223 788 491 058 |
| KK | 306 661 528 705 770 318 067 916 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 862, 869 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 458, 662, 135, 018 | 132 | 350.000 |
| G.3 | 391, 946, 223, 788, 491, 058 | 133 | 210.000 |
| G.KK | 306, 661, 528, 705, 770, 318, 067, 916 | 255 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 33 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 363 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3085 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/02/2021
| G.1 | 126 109 |
| G.2 | 618 551 173 392 |
| G.3 | 359 728 216 026 096 149 |
| KK | 817 679 118 786 156 301 546 088 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 126, 109 | 69 | 1.000.000 |
| G.2 | 618, 551, 173, 392 | 147 | 350.000 |
| G.3 | 359, 728, 216, 026, 096, 149 | 110 | 210.000 |
| G.KK | 817, 679, 118, 786, 156, 301, 546, 088 | 161 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 27 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 533 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4355 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/01/2021
| G.1 | 273 198 |
| G.2 | 713 900 373 491 |
| G.3 | 841 794 715 945 962 299 |
| KK | 812 147 857 366 117 733 163 651 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 273, 198 | 25 | 1.000.000 |
| G.2 | 713, 900, 373, 491 | 63 | 350.000 |
| G.3 | 841, 794, 715, 945, 962, 299 | 121 | 210.000 |
| G.KK | 812, 147, 857, 366, 117, 733, 163, 651 | 167 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 373 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3155 | 40.000 |

