| Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
| Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
| Long An | Quảng Ngãi | |
| TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 18/11/2020
| G.1 | 914 642 |
| G.2 | 469 005 301 896 |
| G.3 | 181 177 307 153 938 685 |
| KK | 154 276 841 269 806 499 189 905 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 914, 642 | 37 | 1.000.000 |
| G.2 | 469, 005, 301, 896 | 95 | 350.000 |
| G.3 | 181, 177, 307, 153, 938, 685 | 143 | 210.000 |
| G.KK | 154, 276, 841, 269, 806, 499, 189, 905 | 154 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/11/2020
| G.1 | 571 615 |
| G.2 | 984 695 144 151 |
| G.3 | 800 012 404 103 467 948 |
| KK | 546 064 068 213 686 855 307 628 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 571, 615 | 33 | 1.000.000 |
| G.2 | 984, 695, 144, 151 | 90 | 350.000 |
| G.3 | 800, 012, 404, 103, 467, 948 | 115 | 210.000 |
| G.KK | 546, 064, 068, 213, 686, 855, 307, 628 | 257 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 461 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3650 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 13/11/2020
| G.1 | 355 413 |
| G.2 | 331 754 741 821 |
| G.3 | 598 342 692 373 430 341 |
| KK | 032 705 693 706 600 936 385 906 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 355, 413 | 30 | 1.000.000 |
| G.2 | 331, 754, 741, 821 | 83 | 350.000 |
| G.3 | 598, 342, 692, 373, 430, 341 | 127 | 210.000 |
| G.KK | 032, 705, 693, 706, 600, 936, 385, 906 | 118 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 331 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2604 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/11/2020
| G.1 | 708 157 |
| G.2 | 565 525 666 248 |
| G.3 | 605 451 425 165 793 043 |
| KK | 010 094 676 012 863 049 417 592 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 708, 157 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 565, 525, 666, 248 | 89 | 350.000 |
| G.3 | 605, 451, 425, 165, 793, 043 | 156 | 210.000 |
| G.KK | 010, 094, 676, 012, 863, 049, 417, 592 | 158 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2871 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 09/11/2020
| G.1 | 065 901 |
| G.2 | 603 782 015 911 |
| G.3 | 846 232 629 901 360 661 |
| KK | 027 913 611 423 618 027 153 022 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 065, 901 | 39 | 1.000.000 |
| G.2 | 603, 782, 015, 911 | 158 | 350.000 |
| G.3 | 846, 232, 629, 901, 360, 661 | 139 | 210.000 |
| G.KK | 027, 913, 611, 423, 618, 027, 153, 022 | 193 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 375 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3941 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/11/2020
| G.1 | 840 262 |
| G.2 | 372 096 824 142 |
| G.3 | 730 667 587 775 287 579 |
| KK | 058 472 177 147 364 018 458 164 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 840, 262 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 372, 096, 824, 142 | 57 | 350.000 |
| G.3 | 730, 667, 587, 775, 287, 579 | 116 | 210.000 |
| G.KK | 058, 472, 177, 147, 364, 018, 458, 164 | 227 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 309 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/11/2020
| G.1 | 297 497 |
| G.2 | 404 083 225 625 |
| G.3 | 493 122 446 493 783 431 |
| KK | 832 695 572 385 372 774 726 996 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 297, 497 | 27 | 1.000.000 |
| G.2 | 404, 083, 225, 625 | 88 | 350.000 |
| G.3 | 493, 122, 446, 493, 783, 431 | 106 | 210.000 |
| G.KK | 832, 695, 572, 385, 372, 774, 726, 996 | 150 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 373 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2980 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 02/11/2020
| G.1 | 394 063 |
| G.2 | 612 935 089 857 |
| G.3 | 625 332 692 925 410 432 |
| KK | 109 638 295 058 336 838 369 985 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 394, 063 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 612, 935, 089, 857 | 100 | 350.000 |
| G.3 | 625, 332, 692, 925, 410, 432 | 119 | 210.000 |
| G.KK | 109, 638, 295, 058, 336, 838, 369, 985 | 231 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/10/2020
| G.1 | 050 820 |
| G.2 | 807 520 796 845 |
| G.3 | 221 728 706 708 426 754 |
| KK | 886 644 875 606 543 733 470 725 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 050, 820 | 26 | 1.000.000 |
| G.2 | 807, 520, 796, 845 | 29 | 350.000 |
| G.3 | 221, 728, 706, 708, 426, 754 | 81 | 210.000 |
| G.KK | 886, 644, 875, 606, 543, 733, 470, 725 | 1241 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 308 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2510 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/10/2020
| G.1 | 695 061 |
| G.2 | 618 923 879 178 |
| G.3 | 628 452 557 645 958 565 |
| KK | 792 897 256 206 383 845 631 427 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 695, 061 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 618, 923, 879, 178 | 65 | 350.000 |
| G.3 | 628, 452, 557, 645, 958, 565 | 130 | 210.000 |
| G.KK | 792, 897, 256, 206, 383, 845, 631, 427 | 230 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3140 | 40.000 |

